接続詞一覧と解説
「接続詞」Liên từ
là từ vựng sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.
Dưới đây là danh sách các liên
từ được sắp xếp theo nội dung (cách sử dụng).
Loại
|
Ý
nghĩa
|
Liên từ
|
順接)
(Liên kết thuận)
|
Biểu thị vế
trước là nguyên nhân - lý do, dẫn đến kết quả - kết luận ở vế sau.
|
だから、それで、そのため、
そこで、したがって、ゆえに、それゆえに
すると、それなら、それでは
|
逆接
(Liên kết nghịch)
|
Biểu thị kết
quả trái ngược với kết quả được dự đoán từ vế trước.
|
しかし、しかしながら、が
だけど、けれども、ところが、
のに、なのに、それなのに、
にもかかわらず、それにもかかわらず
ものの、とはいうものの
でも、それでも
|
並列
(Song song)
|
Trình bày các
sự việc trước, sau một cách song song, ngang hàng
|
また、ならびに、および、かつ
|
添加
(Thêm vào)
|
Thêm một sự
việc ở phía sau vào sự việc ở vế trước.
|
そして、それに、それから、
しかも、おまけに、そのうえ、
それどころか、どころか
そればかりか、そればかりでなく
|
対比
(So sánh)
|
So sánh sự việc
phía sau với sự việc ở vế trước.
|
一方、逆に、反対に
|
選択
(Lựa chọn)
|
Lựa chọn sự
việc ở vế trước hoặc vế sau.
|
または、それとも、あるいは、もしくは
|
説明
(Giải thích)
|
Giải thích,
trình bày cho sự việc ở vế trước.
|
なぜなら、というのは、だって
|
補足
(Bổ sung)
|
Bổ sung,
trình bày thêm cho sự việc ở vế trước.
|
なお、ただし、だた、もっとも、ちなみに
|
言換
(Nói
cách khác)
|
Nói cách khác,
thay đổi cách nói đối với sự việc ở vế trước.
|
つまり、すなわち、要するに
|
例示
(Minh họa, ví dụ)
|
Trình bày ví
dụ, minh họa cho sự việc ở vế trước.
|
例えば、いわば
|
転換
(Chuyển đổi)
|
Thay đổi đề
tài, tình huống, sự việc so với vế trước.
|
それでは、では、さて、ところで
|
Bản thân liên từ thể hiện
mối quan hệ giữa vế trước và vế sau nhưng cũng có thể nói rằng việc sử dụng liên
từ nào giữa hai vế cũng sẽ thể hiện được quan điểm, suy nghĩ, nhận định của người
sử dụng.
Ví dụ:
Có hai vế như sau:
今日は日曜日だ。( )部屋の掃除をしよう。
Hôm nay là chủ nhật. (
) hãy dọn dẹp phòng.
Ở đây có thể sử dụng một số liên từ sau:
+ Nếu sử dụng liên từ “liên kết thuận”「だから」(Do đó): sẽ biểu thị ý nghĩa: “là
chủ nhật” nên “dọn dẹp phòng” là việc đương nhiên.
+ Nếu sử dụng liên từ “liên kết nghịch”「しかし」(Tuy nhiên): sẽ biểu thị ý nghĩa:
“việc dọn dẹp phòng” không phải là điều mong muốn của bản thân vì “hôm nay là
chủ nhật”.
+ Nếu sử dụng liên từ “chuyển đổi” 「さて」(Nào,...): sẽ biểu thị ý: việc “dọn dẹp phòng” cũng là thay đổi chút tâm trạng khi “hôm này là chủ nhật”.
Ngoài ra, khi không đưa bất kỳ liên từ nào ở trên câu này thì nó vẫn có nghĩa.「今日は日曜日だ。部屋の掃除をしよう。」
Hôm nay là chủ nhật. Hãy dọn dẹp phòng thôi.
Như vậy, khi sử dụng liên từ sẽ có gì thay đổi?
Đầu tiên đó chính là thể hiện được cảm xúc (quan điểm,
suy nghĩ) của người sử dụng khi trình bày mối liên hệ của hai sự việc ở vế trước
và sau đồng thời giúp trình bày một cách rõ ràng hơn mối liên hệ giữa 2 vế.+ Nếu sử dụng liên từ “chuyển đổi” 「さて」(Nào,...): sẽ biểu thị ý: việc “dọn dẹp phòng” cũng là thay đổi chút tâm trạng khi “hôm này là chủ nhật”.
Ngoài ra, khi không đưa bất kỳ liên từ nào ở trên câu này thì nó vẫn có nghĩa.「今日は日曜日だ。部屋の掃除をしよう。」
Hôm nay là chủ nhật. Hãy dọn dẹp phòng thôi.
Như vậy, khi sử dụng liên từ sẽ có gì thay đổi?
Nguồn: http://pothos.main.jp/setuzokusi.htm
Chuyển thể tiếng Việt: Tiếng Nhật Pro.net
Để tìm nhanh một liên từ, bạn có thể tra trong ô tìm kiếm ở phía trên bàn cách nhập từ khóa. Ví dụ: nhập từ 「だから」để tra liên từ dakara.
Hoặc xem danh sách các liên từ đã được cập nhật (có ví dụ) tại đây: