Nghĩa cấu V たなり: sau khi...vẫn... ;
Cấu trúc V たなり: Diễn tả sau khi một sự việc
xảy ra, thông thường người ta sẽ nghĩ rằng một sự việc khác sẽ kế tiếp xảy ra,
nhưng trên thực tế đã không xảy ra;
✦ Hoặc sử dụng diễn tả một trạng thái, hành động nào đó xảy ra, và cứ tiếp diễn ở
trạng thái như thế.
✦ Đây là cách nói hơi cổ, hầu như ít gặp trong giao tiếp thường ngày.
✦ Có thể sử dụng thay cho cách nói「Vたまま」
意味:〜したまま
用法: ある動作が成立して、それが継続している意を表す。そのままの状態で。
- Ngữ pháp
JLPT N1
Vた |
なり |
Ví dụ [例]:
① 家を出たなり一ヶ月も帰ってこなかった。
Nó bỏ nhà đi, cả tháng vẫn không trở về.
② 住民の反対にあって、工事は中断されたなり、解決の目処もついてない。
Gặp phản đối của cư dân địa phương, việc thi công bị gián đoạn giữa chừng,
đến nay vẫn chưa có hướng giải quyết.
③ 買ったなり、まだ読んでいない
Tôi đã mua quyển sách đó, nhưng vẫn chưa đọc.
④ 絵を見つめたなりまばたき一つしない
Tôi nhìn chằm chằm vào bức tranh và không chớp mắt.
⑤ 散らかしたなり、片付けようとしない
Nó bày bừa ra đã rồi không chịu dọn dẹp.
⑥ うつむいたなり黙り込んでいる。
Cậu ta cúi mặt xuống và cứ thế im lặng không nói gì.
⑦ 座ったなり動こうともしない。
Nó
sau khi ngồi thì không động đậy gì.
⑧ 彼女はお辞儀をしたなり何も言わずに部屋を出て行った。
Sau
khi cúi đầu chào, cô ấy liền lặng lẽ ra khỏi phòng.
⑨ 洋服を着たなり、寝てしまった
Cô ấy sau mặc quần áo xong lại đi ngủ mất.
✦ Xem thêm cách sử dụng khác của なり tại ĐÂY.
Khanh Phạm