Nghĩa でも何でもない | くも何ともない: Chẳng phải là~hay gì cả; hoàn toàn không phải là~
Cấu trúc でも何でもない | くも何ともない: sử dụng để phủ định mạnh mẽ, cho rằng hoàn toàn không phải như thế.
- Sử dụng cho cả việc tốt lẫn việc xấu.
- Thường sử dụng trong đánh giá người hoặc vật.
解釈:強い否定を表し、良い事にも悪い事にも使える。「全く~ではない」と強く否定する気持ちを表す。人や物事に対する評価によく用いられる。
- Ngữ pháp
JLPT N1
N |
でも何でもない |
な-A |
でも何でもない |
い-A |
くも何ともない |
Ví dụ [例]:
① 病気でもなんでもない。ただ怠けたくて休んでいただけだ。
Chẳng phải là bệnh hay là gì cả. Tôi chỉ nghỉ vì lười thôi.
② お前とはもう友達でもなんでもない。二度と僕の前に顔を出さないでください。
Tôi không còn là bạn bè gì với cậu nữa. Đừng đến gặp tôi nữa.
③ 誕生日でもなんでもないのにプレゼントをもらった。
Tôi đã nhận được một món quà mặc dù đó không phải là sinh nhật của tôi
hay gì cả.
④ 彼の冗談は面白くもなんともない。
Trò đùa của anh ta chẳng thú vị chút nào.
⑤ 彼は僕の親戚でもなんでもない。
Cậu ta không phải là người thân, hay là gì của tôi cả.
⑥ これはただの石で、金目のものでも何でもない。
Đây chỉ là một hòn đá, chẳng phải là vàng hay gì cả.
⑦ 彼のこと、好きでもなんでもないけれど、なぜか気にかかる。
Tôi không phải thích anh ấy hay gì cả, nhưng không hiểu sao cứ chú ý đến
anh ấy.
⑧ 今回の結果は不思議でもなんでもないし、当然だと思う。
Kết quả lần này không có gì lạ cả, tôi nghĩ nó hết sức hiển nhiên.
⑨ 苦労でもなんでもないよ。君に手伝えれば僕が嬉しいです。
Chẳng phải là cực hay gì đâu. Có thể giúp được cậu thì tôi vui rồi.
⑩ 最初は痛くもなんともないから大丈夫だと思っていたが、次の日は筋肉の痛みを感じた。
Lúc đầu tôi nghĩ chắc sẽ không sao đâu vì chẳng đau hay gì cả, nhưng ngày
hôm sau tôi bắt đầu cảm thấy đau cơ.
⑪ その書類というのは大切なものでも何でもない。
Tài liệu ấy chẳng phải cái gì quan trọng cả.
⑫ 今の時代、海外旅行は特別でもなんでもない。
Thời bây giờ thì đi du lịch nước ngoài cũng chẳng có gì là ghê gớm cả.
⑬ 彼は政治家でもなんでもない。ただのペテン師だ。
Hắn ta chẳng phải chính trị gia hay gì cả. Chỉ là một kẻ lừa bịp thôi.
❖ Ngoài ra cũng được sử dụng riêng lẻ với dạng「なんでもない」, mang nghĩa: không có vấn đề gì đặc biệt, ghê gớm cả. Sử dụng trong những
trường hợp khi không muốn giải thích cụ thể, hoặc nói rõ về lý do mà đối phương
đang hỏi.
Ví dụ:
⑭ A : 元気なさそうだね?大丈夫?
B:大丈夫だよ。なんでもないよ。
- Trông cậu không được vui nhỉ? Cậu ổn chứ?
- Ồn mà. Không có gì đâu.
⑮ A:ぼーっとしてどうしたの?
B:別に。なんでもない。
- Sao ngồi thừ ra thế?
- Uhm, không có gì.
Khanh Phạm