Chúng ta cùng xem bảng tổng hợp so sánh sự giống và khác nhau của các điểm ngữ pháp này như bên dưới nhé:
意味 (Ý nghĩa)
|
ポイント (Ghi chú)
|
例文 (Ví dụ)
|
|
おのおの
|
- Mỗi
người/vật đều…
- Riêng mỗi người / mỗi vật thì khác nhau |
-
Nhấn mạnh riêng mỗi người trong một nhóm nào đó, xác định, cụ thể.
- Sắc
thái hơi nặng. Chủ yếu cấp trên / người lớn hơn nói với cấp dưới / người nhỏ hơn,
hàm ý mệnh lệnh, bắt buộc.
|
1.
おのおのが、頑張ることが必要だ。
Mỗi
người cần cố gắng nhiều hơn.
2. おのおのが、責任を持つ事が大切だ。
Điều
quan trọng là mỗi người đều phải trách nhiệm
3. この病院には医者が8人いて、おのおのの専門が違う。
Bệnh
viện này có 8 bác sĩ, mỗi người có chuyên môn riêng.
4.
人はおのおの性格が違う。
Con người thì mỗi người mỗi tính.
|
めいめい
|
- Mỗi
người tự (làm gì đó)
|
- Chủ
yếu văn viết. Sắc thái nhẹ nhàng hơn so với おのおの
- Sử
dụng nhiều trong câu thể hiện sự quan tâm, cân nhắc đến từng người, từng cá
nhân.
|
1.
食事代はめいめいが払うこと
Tiền
ăn mỗi người sẽ tự trả (phần của mình)
2.
みんなで一緒に行きますが、切符はめいめい買ってください。
Mọi
người sẽ cùng đi nhưng mà mỗi người hãy tự mua vé riêng.
3. めいめい好きなクラブへ入りなさい
Mỗi
người hãy vào câu lạc bộ mà mình yêu thích.
4. めいめいの意見を聞こう Chúng ta hãy lắng nghe ý kiến của từng người |
それぞれ
|
Cách
sử dụng tương tự với おのおの.
Mang
nghĩa: Từng người một, từng cái một.
- Riêng
mỗi người/vật đều (thì khác nhau; mỗi người/mỗi vật đều có cái riêng)
|
- Nhấn
mạnh vào sự khác biệt của mỗi người / mỗi vật, không nhất thiết là
đang nói về một nhóm cụ thể nào.
- Sử dụng được cho cả người lẫn vật/sự vật /
sự việc…
|
1.
それぞれが意見を出しながら調整を行なった。
Từng
người sẽ đưa ý kiến và cùng nhau điều chỉnh.
2.
下の問題1~10を読んで、それぞれ正しい答えを選びなさい。
Hãy
lần lượt đọc các câu hỏi từ 1~ 10 bên dưới và chọn các câu trả lời đúng.
3.
どの家族にもそれぞれ悩みはあるものだ。
Gia
đình nào cũng có nỗi khổ riêng.
4. 人はそれぞれの長所がある
Mỗi
người đều có ưu điểm riêng.
5.
人はそれぞれ性格が違う。
Con người thì mỗi người mỗi tính.
|
べつべつ
|
Mang
nghĩa: ‘không cùng nhau/ khác nhau”.
(người/hành
động) riêng, riêng lẻ
|
Hàm
ý:
riêng biệt, không cùng lúc, không cùng chỗ..
|
1. 私たちは別々のテーブルについた
Chúng tôi đã ngồi ở bàn khác nhau.
2. 彼らはみな別々の部署についていた
Họ làm việc cho các phòng ban khác nhau.
3. 彼らはおのおの別々の理想を持っている
Mỗi người họ đều có những lý tưởng của riêng mình.
4. 目撃者たちは別々に召喚された
Các nhân chứng được triệu tập riêng từng người.
5. 餃子と焼き芋、それぞれ5個ずつ、べつべつに包んで下さい。
Hãy bán cho tôi Gyoza và khoai nướng, mỗi loại 5 cái, gói riêng 2 loại giúp. |
いちいち
|
(1)
Nghĩa: Làm hết, không chừa, từng cái một; từng li từng tí;
(2) Chi tiết |
Thường
hàm
ý phiền phức, tiểu tiết, chi li, rắc rối.
|
1. 製品をいちいち検査しなければならない。
Phải
kiểm tra hết từng sản phẩm một.
2.
いちいち説明するのは面倒くさい。
Cứ
phải giải thích từng li từng tí thì thật là phiền phức.
3.
母は、私が何をしてもいちいち文句を言う。
Mẹ
tôi thì tôi làm gì cũng phàn nàn từng tí một.
4. いちいち説明しなくてよい
Bạn
không cần phải giải thích chi tiết đâu.
|