![Cấu trúc Vたげる Cấu trúc Vたげる](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEg_NXO1kQ6g5htKbmZH6AF5kyt96RhDQsPDiFMDBr2HbX2VqYMXCZyMSD3WHxgNsIZ7NenRIXl7DHiYlKiGKtDydl63tXNXNHUKXwp99fQDGkUGPPxOBF9fLEfVyVK6q4tYS_kBVeoA8DZ7/s1600/tageru.png)
Cấu trúc Vたげる là thể ngắn,
biến âm và dạng văn nói của「~てあげる」, diễn tả
“ai đó thực hiện một điều gì đó cho một
người khác”.
- Được sử dụng
trong văn nói, dạng thân mật, suồng sã.
- Được sử dụng
nhiều ở vùng Kansai (Osaka, Kobe, Kyoto vv.)
♻ Thường được dịch: (làm gì) cho; (làm gì) giúp cho
- Ngữ pháp JLPT N4
♻ Dạng sử dụng:
※ Vて + たげる
(Vてあげる⇒Vたげる)
・書いてあげる ⇒ 書いたげる。
・買ってあげる ⇒ 買ったげる。
・飲んであげる ⇒ のんだげる。
・食べてあげる ⇒ 食べたげる。
♻ Ví dụ:
① この本、貸してあげるよ。
⇒ この本、貸したげるよ。
Quyển sách này, cho cậu mượn nè.
② 今日、昼ごはんおごってあげるよ。
⇒ 今日、昼ごはんおごったげるよ。
Hôm nay, cơm trưa tớ sẽ đãi cậu.
③ いいわ、みんな買ったげる。ところで、いくらなの?
Được thôi, sẽ mua hết cho. Mà, bao nhiêu tiền đấy?
④ 次会った時に肉まん買ったげるね。
Lần tới gặp tớ sẽ mua bánh bao thịt cho nhé.
⑤ はい、何度でもやったげるよ!
Rồi, bao nhiêu lần cũng sẽ làm hết giùm cho.
⑥ わかったわ、じゃ、わたしが一緒に行ったげる。
Hiểu rồi. Vậy, tớ sẽ đi cùng cậu được chưa.
⑦ ぼくが持ったげる。
Tớ cầm giúp cho.
♻ Nâng cao: