♻Nghĩa というか~というか: có thể nói là...cũng có thể nói là... / vừa có vẻ như...vừa có vẻ như...
♻ Cấu trúc「というか~というか」là cách được sử dụng để nêu lên một phán đoán hoặc ấn tượng, cảm nhận
về một người hay sự việc nào đó, hoặc nói khi vừa suy nghĩ vừa tìm từ thích hợp
để giải thích, trình bày. Hoặc cũng có khi được sử dụng khi bạn muốn tránh việc
nói trực tiếp. Theo sau là thường là một nhận định/phán đoán tổng quát.
♻ Dạng sử dụng:
- Ngữ pháp JLPT N1
※ Cách nói tương tự: 「~といおうか~といおうか」「~というべきか」
① そんなことを言うなんて、無神経というか、馬鹿というか、呆れてものも言えない。
Nói những chuyện
như vậy, thì hoặc là vô ý vô tứ, thì hoặc là điên rồ. Tôi quá kinh ngạc đến mức
không thốt nên lời.
② 一人であんな危険な場所へ行くとは、無茶というか、無知というか、とにかく私には理解できない。
Đi một mình đến một nơi nguy hiểm như thế, thiệt không biết
nên nói anh ta liều lĩnh hay nên nói là ngu ngốc nữa, nói chung tôi không hiểu
nỗi anh ta.
③ 彼女の行動は大胆というか、無邪気というか、みんなを困惑させた。
Hành động của cô
ta có thể nói là bạo dạn, cũng có thể nói là ngây thơ, nhưng nó đã làm cho mọi
người khốn đốn.
④ そのときの彼の表情は、悲壮と言うか、雄々しいというか、言葉にはし難いものがあった。
Nét mặt của anh
ta lúc đó vừa có vẻ như bi tráng, vừa có vẻ như anh dũng, thật khó mà chuyển tải
thành lời.
⑤ このお弁当、量が少ないというか、味が薄いというか、とにかく物足りないんだよ。
Phần cơm hộp này, nói sao nhỉ, có vẻ thức ăn thì hơi ít, hoặc
vị hơi nhạt, nói chung là cảm thấy thiếu thiếu.
⑥ その褒め言葉を聞いたときのわたしの気持ちは、嬉しいというか、恥ずかしいというか、何とも説明し難いものだた。
Nghe những lời
khen đó, tôi vừa thấy vui sướng, vừa thấy xấu hổ, tâm trạng ấy thật khó mà giải
thích.
⑦ このドラマの最終回については、がっかりしたというか、理解できないというか、複雑な気持ちでいっぱいだ。
Tôi
không biết phải nói gì về cái kết của bộ phim này, nên nói là đáng thất vọng, hoặc rất khó hiểu, nói chung, cảm xúc rất phức tạp.
⑦ A「このコート、品質、良さそうよ。値段も手ごろだし…。」
B「う~ん、センスが今一つというかなんというか、あんまり買う気になれないな。」
- Cái áo khoác này, chất lượng có vẻ tốt đấy. Giá cũng phải
chăng...
- Uhm, nói sao nhỉ, kiểu dáng không được ổn lắm, hay thế
nào ấy, nói chung không muốn mua lắm.
※「今ひとつ」=「イマイチ」
⑧
私は合格したが、親友は不合格だった。嬉しいというか、残念というか、複雑な気持ちだ。
Tôi đã thi đậu, nhưng bạn thân của tôi thì không. Có thể nói là tôi đang
hạnh phúc, mà cũng có thể nói là tôi đang buồn. Đó là một cảm giác phức tạp.
⑨ たくさんお祝いをしていただき、嬉しいというか感謝というか、言葉になりません。
Tôi không có lời nào để diễn tả niềm hạnh phúc hay biết ơn của mình vì nhận
được rất nhiều lời chúc từ mọi người.
⑩ 課長に叱られたとき、恥ずかしいというか、悔しいというか、言い表せない気持ちだった。
Khi bị trưởng nhóm mắng, tôi có một cảm xúc khó diễn tả, có thể nó là xấu
hổ, mà cũng có thể nói là tiếc nuối.
⑪ あの人はまじめというか、まじめすぎるというか、全然冗談を言ったりしないんです。
Người đó nói là người nghiêm túc cũng đúng, mà nói là quá nghiêm túc cũng
đúng, chẳng bao giờ thấy anh ta nói đùa cả.
⑫ 親が悪いというか、学校が悪いというか、子供の非行は教育の問題です。
Nói là lỗi do cha mẹ, hay do trường học cũng được, thì hành vi xấu của
trẻ là vấn đề của giáo dục.
Khanh Phạm
♻ Xem thêm:
Bài viết liên quan: