Cấu trúc と言われている được sử dụng khi nói
về những lời đồn hay sự đánh giá chung của dư luận.

♻ Thường được dịch: người
ta nói rằng...; được cho rằng....
- Ngữ pháp N3
・~と言われている。
・一般的に〜と言われている/されている。
♻ Ví dụ:
① この泉の水を飲めば若返ると言われている。
Người ta nói rằng nếu uống nước
ở con suối đó thì sẽ trẻ lại.
② 日本人は礼儀正しいと言われている。
Người ta cho rằng người Nhật thì
rất lịch sự.
③ この映画は日本映画史上の最高傑作だと言われている。
Bộ phim đó được cho là kiệt tác tuyệt vời nhất
trong lịch sử điện ảnh Nhật Bản.
④ 現在世界に数千万人の難民がいると言われている。
Người ta cho rằng thế giới hiện có khoảng vài chục
triệu dân tị nạn (vì lý do chính trị hoặc thiên tai).
⑤ 彼は亡くなったと言われている。
Người ta nói rằng ông ấy đã chết.
⑥ 日本では刺青は良くないと言われている。
Người ta nói rằng ở Nhật Bản thì
hình xăm là không tốt.
⑦ 13は不吉な数と言われている。
Người ta cho rằng 13 là con số
xui xẻo.
⑧ 日本では赤飯は縁起の良い食べ物だと言われている。
Ở Nhật Bản người ta cho rằng, gạo
đó là thức ăn mang lại sự may mắn.