というか Ngữ pháp | Nghĩa | Cách sử dụng
♻ Cấu trúc「~というか」là cách được sử dụng để bổ sung thêm phán đoán, hoặc cảm nhận của người nói về một người,
hoặc sự vật nào đó, với tâm trạng “chẳng hạn cũng có thể nói như thế này”, hoặc
nói khi vừa suy nghĩ vừa tìm từ thích hợp để giải thích, trình bày. Theo sau thường
là cách nói thể hiện ý phán đoán tổng quát.
♻ Dạng sử dụng:
~
|
というか
|
- Ngữ pháp JLPT N1
♻ Ví dụ:
① そんなことをするなんて、本当に馬鹿というか、困った人だ。
Làm những chuyện
như thế, không lẽ nói anh ta thật là một kẻ ngốc, thật là rắc rối.
② この決断は、勇気があるというか、とにかく凡人にはなかなかできないことだ。
Sự quyết đoán này
không biết có nên gọi là dũng cảm chăng, nhưng nói gì thì nói, đó là một điều
mà người bình thường khó có thể làm được.
③ 持っていたお金を全部あげてしまうとは、人がいいというか、びっくりさせられた。
Đem cho toàn bộ số
tiền mình có, không biết có nên gọi đó là tốt bụng không, nhưng điều đó đã khiến
tôi ngạc nhiên.
④ このお弁当、量が少ないというか、とにかく物足りないんだよ。
Phần cơm hộp này,
nên nói là ít chăng, nhưng nói gì thì nói, tôi cảm thấy thiếu thiếu.
⑤ 気温が低すぎて、寒いというか痛い。
Nhiệt độ quá thấp,
nói là lạnh, hay đúng hơn là cảm thấy rát cả người.
⑥ あの店は冷房が効いていていつもとても涼しい、というか寒い。
Tiệm đó máy lạnh
chạy quá mạnh nên rất mát, hay nói đúng hơn là cảm thấy lạnh.
⑦ 私にとってあの俳優は、かっこいいというかもはや尊い。
Đối với tôi, diễn
viên đó rất tuyệt, hay nói đúng hơn là rất đáng kính.
⑧ あの人も、というかあの人こそ人の痛みがわかる人だ。
Người đó cũng,
hay nói chính xác hơn chính người đó mới là người hiểu được nỗi đau của người
khác.
⑨ 剽悍というか、火山のような気性の女です。
Đó là một người phụ nữ có tính khí dữ dội, hay nói đúng hơn là như một
ngọn núi lửa.
⑩ 彼は、ひどく臭かった。というか、臭かったのは家かもしれない。
Anh ta có mùi kinh khủng. Hay nói đúng hơn, mùi đó có lẽ là từ căn nhà.
⑪ どんなに彼女が美しいか、彼は忘れていた、というか完全に気づいたことがなかったのだ。
Anh ta đã quên mất, hay nói đúng hơn là, đã hoàn toàn không nhận ra rằng
cô ấy xinh đẹp như thế nào.
⑫ 一週間前に、ある仕事を見つけた、というか、作り出したのだ。
Một tuần trước, tôi đã tìm thấy một công việc, hay nói đúng hơn là, đã
tự tạo ra một công việc cho mình.
Khanh Phạm