☆品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng
thanh – tượng hình)
☆意味[Ý nghĩa]: 困ったことや面倒なこと、余分なものなどがなくなり、気分がいい様子。。
Diễn tả tâm trạng thoải mái sau khi kết thúc được một vấn
đề hay loại bỏ những điều phiền toái, thừa thải.
☆Thường được dịch: sảng khoái / khoan
khoái / tỉnh táo / thoải mái / rõ ràng / gọn gàng / hoàn toàn/ triệt để
☆類語[Từ gần nghĩa]:
〔気持ちのいい様子〕
〔無駄がなく垢抜けしている様子〕
〔はっきりする様子〕
☆使い方 [Dạng sử dụng]:
※すっきりした
※すっきりと~
例 [Ví dụ]:
① 気持ちがすっきりする。
Cảm thấy sảng
khoái.
② 一杯のコーヒーを飲んだら頭がすっきりした。
Uống một tách cà
phê xong thấy đầu óc thật tỉnh táo.
③ すっきりするにはよく寝ること。
Để đầu óc tỉnh táo thì cần
đi ngủ.
④ 問題をすっきり解決する。
Giải quyết triệt để
vấn đề.
⑤トイレに行って、すっきりした。
Đi toilet xong tôi thấy thật
thoải mái.
⑥ 前髪を切ったら、すっきりした。
Cắt tóc mái xong thấy thoải
mái hẳn.
⑦ 家の中がぜんぶ片付いて、すっきりした。
Trong nhà dọn dẹp xong thấy
gọn gàng hẳn.
⑧ 仕事が全部終わって、すっきりした。
Tôi thấy nhẹ nhỏm vì tất cả
công việc đã hoàn thành.
⑨ 早くこの仕事を仕上げてすっきりした気分になりたい
Tôi muốn hoàn thành
công việc này xong sớm để thấy thoải mái hơn.
⑩ すっきりした文章
Một bài văn rõ ràng,
dễ hiểu.
⑪ すっきりした服
Quần áo gọn gàng.
Cô ấy ăn mặc gọn gàng.
⑬ この絵にはすっきりした美しさがある。
Trong bức tranh này
có một vẻ đẹp của sự đơn giản.
⑭ 彼の病気はまだすっきりしない。
Bệnh của anh ta vẫn chưa khỏi hẳn.
⑮ 彼の返答には何かすっきりしないものがある。
Trong câu trả lời của
anh có cái gì đó không rõ ràng / mơ hồ.