Như “cá nằm trên thớt” <生け簀の鯉> là cách
nói diễn đạt ý “ở vào tình thế nguy kịch, không biết sống chết thế nào; sự sống
và cái chết của bản thân do người khác định đoạt.”.
♻ “Cá một khi đã nằm trên thớt (sẵn sàng để được chế biến làm món ăn” rồi
thì không còn đường thoát, sự sống và cái chết của bản thân cá sẽ do người chế
biến định đoạt.
♻ Giải thích tiếng Nhật:「生け簀」は料理の食材として使う魚介類を生かしておく場所のことで、そこに入れられれば逃げることができず、いずれ料理される運命にあることから。
やがて死ぬ運命にあることのたとえ。
また、束縛されて自由を奪われているたとえにも使う。
♻ “Như cá nằm trên thớt” trong tiếng Nhật là:
「生け簀の鯉」
♻ Dịch sát nghĩa: Cá chép trong bể.
「生け簀」là một
bể chứa tạm thời (khi đánh bắt cá ngoài khơi hoặc trong các nhà hàng, quán ăn hải
sản vv). Như vậy có thể thấy số phận của nó sẽ rất mỏng manh, bị định đoạt bởi
người khác.
♻ Ví dụ sử dụng:
① こうなりゃ生け簀の鯉だ。じたばたしたって始まらない。
Thế này thì như cá nằm trên thớt rồi. Giờ có đấu tranh
thì cũng vô ích.
② 彼はまるで生け簀の鯉のようにがっくりとうなだれていた。
Ông ấy đã vô cùng tuyệt vọng, như thể cá đá nằm trên thớt.
♻ Một số cách nói khác trong tiếng Nhật: 屠所の羊/牲に赴く羊/羊の歩み