
- Ngữ pháp N5
♻ Dạng sử dụng:
・N1はN2です。
・Dạng
phủ định:
N1はN2ではありません。
N1はN2じゃありません。
♻ Ví dụ:
① 木村さんは学生です。
Anh Kimura là sinh viên.
② 木村さんは学生ではありません。
Chị Kimura không phải là sinh viên.
③ 木村さんは学生じゃありません。
Chị Kimura không phải là
sinh viên.
④ 父は医者です。
Ba tôi là bác sĩ.
⑤ 母は銀行員ではありません。
Mẹ tôi không phải là
nhân viên ngân hàng.
⑥ 学校は休みです。
Trường học nghỉ.
⑦ 学校は休みじゃありません。
Trường học không nghỉ.
⑧ 学校はあした休みです。
Trường học ngày mai nghỉ.
⑨ 学校はあした休みではありません。
Trường học ngày mai
không nghỉ.
※Khi muốn nhấn mạnh chủ
thể của hành động phía sau/chủ thể của vị ngữ phía sau, sử dụng cấu trúc 「Nが~」
⑩ 私が松本です。
Tôi là Matsumoto.
*Khi nói về tên mình thì
không gắn thêm “san” ở phía sau.
(松本はわたしです)
(Matsumoto là tôi)
⑪ 私がやります。
Tôi sẽ làm.
⑫ 鈴木さんがチームリーダーです。
Anh Suzuki là trưởng
nhóm.
(チームリーダーは鈴木さんです)
(Trưởng nhóm là anh
Suzuki)
⑬ あっ、本田さんが1位です。
<マラソンの中継を見ている>
<マラソンの中継を見ている>
A, anh Honda đang dẫn đầu.
(Khi đang xem trực tiếp đua ma-ra-tông)
(Khi đang xem trực tiếp đua ma-ra-tông)