♻ Cách sử dụng:
(1) Diễn tả ý nghĩa「~と見なす」(xem như là),「~と解釈する」(giải thích rằng)
♻ Thường được dịch: xem
như là...
♻ Dạng sử dụng:
「~ものとする」
♻ Ví dụ:
① 意見を言わない者は賛成しているものとする。
Những người không nêu ý kiến thì tôi coi như
là tán thành.
② 1週間たってもお返事がない場合はご辞退なさったものとして扱います。
Trong trường hợp đã qua một tuần mà không có
hồi âm thì chúng tôi sẽ xem như là đã từ chối.
♻ (2) là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng trong
các văn bản luật, hợp đồng v.v. để thể hiện các quy tắc, quy định hoặc điều kiện
nhất định.
♻ Thường được dịch: xem
như là / được xem là / phải...
♻ Dạng sử dụng:
「~ものとする」
♻ Ví dụ:
③ 契約の延長は、双方の同意によるものとする。
Việc gia hạn hợp đồng phải được cả hai bên
đồng ý.
④ このことは両方が契約を認めたものとする。
Điều này có nghĩa là cả hai bên đã chấp nhận
hợp đồng.
⑤ 本契約書は日本の法律に準拠し、日本の法律に従って解釈され、強制されるものとする。
Hợp đồng này sẽ được điều chỉnh bởi luật
pháp của Nhật Bản, được diễn giải và thi hành phù hợp với luật pháp Nhật Bản.
⑥ 住所変更の通知は、その到達によって効力が発生するものとする。
Thông báo thay đổi địa chỉ chỉ có hiệu lực
khi các bên liên quan nhận được.