ぞくぞくする nghĩa là gì [zokuzoku-suru]
☆品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng
thanh – tượng hình)
☆意味[Ý nghĩa]: 恐ろしさや寒さで体が震えるように感じる様子。また、体が震えるぐらい感動や興奮しているときにも使う。
Diễn tả trạng thái cơ thể như run lên vì sợ hãi hoặc vì lạnh.
Hoặc cũng được sử dụng khi diễn tả sự cảm động, kích động,
hưng phấn đến mức cơ thể run lên.
☆使い方 [Dạng sử dụng]:
※ぞくぞくする
例 [Ví dụ]:
① 蛇が嫌いで、蛇を見るとぞくぞくする。
Vì tôi ghét rắn nên
khi nhìn thấy rắn là rùng mình.
② 冷たい風が吹くとぞくぞくする。
Tôi rùng mình khi
cơn gió lạnh thổi qua.
③ 寒くてぞくぞくしたので早く寝た。
Tôi cảm thấy lạnh
và run rẩy nên đã đi ngủ sớm.
④ 母との再会を考えただけでもうれしくてぞくぞくする。
Chỉ nghĩ đến việc sẽ
gặp lại mẹ thôi là tôi đã run lên vì vui sướng.
⑤ 得体の知れぬ物音に全身がぞくぞくした。
Toàn thân tôi run
lên vì tiếng động lạ.