Từ tiếng Nhật có chứa chữ 児
育児 : Nuôi dạy trẻ
園児 : Học sinh mầm non, học sinh mẫu
giáo
児童 : Nhi đồng
時代の寵児 : Người
thành đạt và được tán dương, ca ngợi của thời đó
異端児 : Kẻ ngoại
đạo; kẻ ngoài lề; người lập dị
風雲児 : Anh
hùng thời thế
浮浪児 : Trẻ đường phố; trẻ lang thang
孤児 : Cô nhi; trẻ mồ côi
孤児院 : Cô nhi
viện
小児科 : Nhi khoa; khoa nhi
中央小児科医院 : Bệnh viện nhi Trung ương
欠食児童 : Trẻ suy
dinh dưỡng
児童虐待 : Ngược đãi trẻ em
児童労働 : Lao động
trẻ em
胎児 : Thai nhi
乳児 : Trẻ sơ sinh
幼児期 : Thời thơ ấu
鹿児島 : Kagoshima (một tỉnh của Nhật Bản)
Tham khảo
宮本輝(2009)、骸骨ビルの庭(下)、Trang.118