Từ tiếng Nhật có chứa chữ 児 | Tiếng Nhật Pro.net

7 tháng 2, 2018

Textual description of firstImageUrl

Từ tiếng Nhật có chứa chữ 児

Từ tiếng Nhật có chứa chữ

Từ tiếng Nhật có chứa chữ 児
育児(いくじ) : Nuôi dạy trẻ
園児(えんじ) : Học sinh mầm non, học sinh mẫu giáo
児童(じどう) : Nhi đồng

寵児(ちょうじ) : Trẻ được chiều chuộng
時代(じだい)寵児(ちょうじ) : Người thành đạt và được tán dương, ca ngợi của thời đó
異端児(いたんじ) : Kẻ ngoại đạo; kẻ ngoài lề; người lập dị
風雲児(ふううんじ) : Anh hùng thời thế
浮浪児(ふろうじ) : Trẻ đường phố; trẻ lang thang
孤児(こじ) : Cô nhi; trẻ mồ côi
孤児院(こじいん) : Cô nhi viện
小児科(しょうにか) : Nhi khoa; khoa nhi
中央小児科医院(ちゅうおうしょうにかいいん) : Bệnh viện nhi Trung ương
欠食児童(けっしょくじどう) : Trẻ suy dinh dưỡng
児童虐待(じどうぎゃくたい) : Ngược đãi trẻ em
児童労働(じどうろうどう) : Lao động trẻ em
胎児(たいじ) : Thai nhi
乳児(にゅうじ) : Trẻ sơ sinh
幼児期(ようじき) : Thời thơ ấu
鹿児島(かごしま) : Kagoshima (một tỉnh của Nhật Bản)

Tham khảo
宮本輝(2009)、骸骨ビルの庭(下)、Trang.118

Bài viết liên quan: