“Thắng là vua, thua là giặc” trong tiếng Nhật [勝てば官軍、負ければ賊軍]
Cách đọc [読み方]: 「かてばかんぐん、まけばぞくぐん。」
Tiếng Việt [ベトナム語]: Thắng
là vua, thua là giặc.
Phân tích:
〔勝てば官軍、負ければ賊軍〕
Nguyên văn:
Nếu thắng sẽ là quân triều đình, nếu thua sẽ là loạn quân.
Diễn giải [注釈]: 官軍 (quân triều đình) là quân chính thống, quân đội của chính phủ, được cho là
chính nghĩa. Trong khi đó賊軍 (tặc quân) là quân cướp, được cho là không chính nghĩa.
Ý nghĩa [意味]: 良し悪しに関わらず、勝った方が正義とされること。結局は、弱者よりも強者であり、敗者よりも勝者が全てであるということ。
Dù tốt
hay xấu thì phía thắng được cho là chính nghĩa. Kẻ thắng là kẻ mạnh. Sau cùng, kẻ thắng cuộc vẫn
là tất cả.
Tiếng Anh:
- Losers are
always in the wrong.
- Successful sin passes
for virtue.
Ví dụ【用例】
① 何と言われようが、勝てば官軍なのさ。
Dù nói gì đi chăng nữa thì thắng là vua (thua là giặc).
② 勝てば官軍、負ければ賊軍で、不眠不休でがんばってきた者も皆左遷されたらしい。
Dường như những người dù đã cố gắng ngày đêm không nghỉ vẫn bị giáng cấp.
Đúng như câu thành ngữ “Thắng là vua, thua là giặc”.
③ 所詮、世の中なんて弱者か強者しかいない。まさに勝てば官軍、負ければ賊軍の世の中である。
Sau tất cả, thế giới này chỉ có hoặc là kẻ mạnh, hoặc là kẻ yếu. Đó là thế
giới mà kẻ thắng là vua, thua là giặc.
Các thành ngữ tương tự khác [類義語]:
・小股取っても勝つが本
・力は正義なり
・強い者勝ち
・泣く子と地頭には勝てぬ
・無理が通れば道理引っ込む