さっそく・早速
- Thể loại: 副詞 (trạng từ (phó từ))
- Thường được dịch: nhanh chóng / ngay
/ ngay lập tức / ngay bây giờ / sớm
意味〔Ý nghĩa〕:[副]すぐさま。すぐに。ただちに。。
漢字〔Kanji〕:早速
Cách sử dụng:
早速
|
~
|
例〔Ví dụ〕:
① 早速のご返事、ありがとうございます。
Xin cảm ơn anh đã phản hồi sớm.
② 電話をかけたら早速やって来た。
Vừa gọi điện thì anh ta đến ngay.
③ 早速申し伝えます。
Tôi sẽ nói lại với anh ấy ngay.
④ 早速報告してもらいたい。
Tôi muốn anh báo cáo công việc ngay.
⑤ みんな揃いましたね。じゃあ早速、会議を始めましょう。
Mọi người đã tập trung đủ rồi nhỉ. Vậy
chúng ta nhanh chóng bắt đầu cuộc họp nào.
⑥ 早速だが、仕事の話にしよう。
Chúng ta hãy bắt đầu nói chuyện công việc
nào.
⑦ 早速本題に入ってよろしいですか。
Giờ tôi đi ngay vào chủ đề chính được chứ?
⑧ 向こうに着いたら早速電話します。
Tôi sẽ gọi điện cho anh ngay khi tôi đến
đó.
⑨ 近所に新しいラーメン屋ができたので、早速食べに行きました。
Vì gần nhà mới mở tiệm mì ramen nên tôi đã
nhanh chóng đi ăn thử.
⑩ コンビニに新商品が出ていたので、早速買ってみました。
Vì cửa hàng tiện lợi vừa ra sản phẩm mới
nên tôi đã nhanh chóng mua thử.
⑪ 先日、車の免許を取ったので、早速ドライブをしました。
Vì hôm nọ tôi vừa lấy bằng lái xe ô tô nên
tôi đã nhanh chóng lái xe đi chơi.
⑫ 友達に料理のレシピを聞いたので、今晩早速作りたいと思います。
Vì vừa hỏi bạn công thức nấu ăn nên tôi muốn
nhanh chóng nấu thử trong tối nay.
⑬ ソフトの新しいバージョンが出たので、早速アップデートしました。
Vì vừa có bản phần mềm mới nên tôi đã nhanh
chóng cập nhật.
⑭ 買ったばかりの電話が、早速壊れてしまいました。
Chiếc điện thoại vừa mới mua đã nhanh chóng
bị hỏng.