いきいき | 生き生き[ikiiki] nghĩa là gì
* Loại từ: 擬音語・擬態語 (Từ tượng
thanh – tượng hình)
意味:活気があふれていて勢いのよいさま。また、生気があってみずみずしいさま。
Ý nghĩa: diễn tả
tràn đầy sức sống, sinh động, tươi mới.
いきいきした生活を送っている。 |
Dạng sử dụng:
※いきいきする
※いきいき(と)
① 雨で木の葉が生き生きして見える。
Những chiếc lá cây
trông rất sống động trong cơn mưa.
② 生き生きした通り。
Một tuyến đường sôi
động / nhộn nhịp.
④ 生き生きとした緑の葉。
Những chiếc lá xanh
mơn mởn.
⑤ 生き生きとした会話。
Một cuộc trò chuyện
sôi động/sôi nổi.
⑥ 彼女は生き生きしている。
Cô ấy tràn đầy đầy
sức sống.
⑦ 彼は生き生きとした想像力を持っている。
Anh ấy có một trí
tưởng tượng rất sống động.
⑧ 彼女の手紙には町の様子が生き生きと描かれている。
Trong thư, thị trấn
được cô ấy miêu tả một cách sinh động.