~である là
gì [dearu]
※Cách dùng: Mang ý nghĩa khẳng định, là dạng khác của 「だ」「です」.
- Thường được dùng trong văn viết, luận văn.
- Ít được sử dụng trong văn nói.
Ví dụ:
みんなが困っているのはその事なのである。
Mọi người đang khốn khổ
chính là chuyện đó.
今さら言い訳の必要はないのである。
※Cấu trúc:
Danh từ & Tính từ Na +である
Tính từ i + のである
Động từ Vている+のである
※例「Ví dụ」:
雨である。
Trời mưa.
おいしいのである。
Rất ngon.
静かである。
(Chỗ đó thì) yên tĩnh.
立派である。
(Bài viết thì) rất tuyệt.
行くのである。
Anh ta sẽ đi.
あの人に、どんな言い訳をしょうが無駄である。
Có giải thích thế nào với
người đó đi nữa thì cũng vô ích.
このような事件を起こしたことは非常に残念である。
Để xảy ra những vụ việc như thế này thật là
đáng tiếc.
※Dạng phủ định [打ち消しの形]: 「ではない」、「でない」
Trong hội thoại thường
được sử dụng với dạng「じゃない」
Dạng lịch sự ở thể phủ định
là:「ではありません」「でもありません」
静かではない。
Không yên tĩnh.
雨ではない。
Không phải trời mưa.
二足す三は六ではない。
2 cộng 3 không phải là
sáu.
そんな事は言うべきでない。
Chuyện như thế thì không
nên nói.
金ですべての幸福が買えるわけでない。
Không phải cứ có tiền là
có thể mua được hạnh phúc.
※Dạng quá khứ [過去形]: 「であった」
ここは去年まで山であった。
Vùng này cho đến năm
ngoái vẫn là một quả núi.
※Dạng nhấn mạnh: 「でもある」
彼は映画スターであり、政治家でもある。
Anh ấy làm một ngôi sao
điện ảnh, đồng thời cũng là một chính trị gia.