だけ・ばかり・さえ・しか[dake | bakari | sae | shika]
限定の意味を添える助詞
Đây là những trợ từ
mang ý nghĩa hạn định (giới hạn)
※どんな働き?[Tác dụng]:限定を表す。Diễn tả giới hạn.
①
どうしても納豆だけは食べられない。
Chỉ riêng Natto là tôi không thể nào ăn được.
②
毎朝、20分歩くだけの軽い運動をしている。
Mỗi sáng tôi đều vận động nhẹ bằng đi bộ chỉ 20 phút.
③
母にだけは本当のことを言おう。
Chỉ riêng với mẹ thôi thì chúng ta hãy nói sự thật.
【ばかり】
※どんな働き?[Tác dụng]:同じもの、同じことが多い。マイナスイメージ
Nhiều, chỉ toàn là những cái như nhau. Mang ý nghĩa tiêu cực
(không tốt).
※例:
④
母はいつも安いものばかり買う。
Mẹ tôi luôn chỉ mua những đồ rẻ tiền.
⑤
この頃わたしは失敗ばかりしている。
Dạo gần đây tôi chỉ toàn gặp thất bại.
山田さんは授業中寝てばかりいる。
Yamada trong giờ học chỉ toàn là ngủ thôi.
【さえ】
※どんな働き?[Tác dụng]:必要十分条件(さえ~ば/なら)
Điều kiện cần đủ (tối
thiểu).
※例:
⑥
雨さえ降らなければ、スポーツ大会は行われる。
Chỉ cần trời không
mưa thì hội thao sẽ được tổ chức
⑦
君さえよければ、僕はずっと君のそばにいるよ。
Chỉ cần em đồng ý thì anh sẽ mãi luôn bên em.
⑧
年をとっても、体さえ丈夫なら心配は要らない。
Dù có tuổi nhưng chỉ cần khỏe mạnh thì không
cần phải lo lắng.
【しか】
※どんな働き?[Tác dụng]:ほかにない、と強調する。(しか~ない)
Nhấn mạnh “không có gì khác ngoài”.
※例:
⑨
ぼくの気持ちをわかってくれる人は君しかいない。
Người hiểu tôi chỉ có cậu.
⑩
この病気を治す方法は手術しかないらしい。
Phương pháp chữa căn bệnh này chỉ có cách phẫu thuật.
⑪ だれも手伝ってくれない。一人で頑張るしかない。
Chẳng ai giúp tôi. Chỉ còn cách tự cố gắng.