料・代・費・賃・金の使い分け
Có thể nói rằng, cách sử dụng, thói quen sử dụng có sự
phân hóa lớn, và không có một quy định nào rõ ràng. Tuy vậy, có thể khái quát
sơ bộ cách sử dụng như dưới đây:
Là số tiền bạn phải
trả để nhận được lợi ích/dịch vụ nào
đó. Thường là những trường hợp số tiền
đó đã được quy định/ấn định trước. Thường
là chi trả cho một lần.
Thường được dịch: phí/cước~
Ví dụ:
使用料 (phí sử dụng)、
診察料 (phí khám bệnh)、
レンタル料 (phí thuê)、
入場料 (phí vào cửa)、
車検料 (phí kiểm định xe),
紹介料 (phí hoa hồng/tiền hoa hồng)、
授業料 (học phí/tiền học)、
相談料 (phí tư vấn)、
受信料 (cước truyền hình)、
送料 (phí gửi/vận chuyển)、
サービス料 (phí dịch vụ)、
電話加入権料料 (phí đăng ký sử dụng dịch vụ điện
thoại)、
延滞料 (phí trễ hạn) v.v.
②「代」
Là khoản số tiền bạn
phải trả để để đổi lấy hàng hóa, sản phẩm (có giá trị về mặt
kinh tế). Số tiền này là số tiến nói chung, thường là số tiền tổng (chi phí gộp, trả nhiều công ty khác nhau cho
cùng một loại dịch vụ) cho một khoảng thời gian nhất định (trong một tháng, một năm v.v.), và số tiền
này thường không cố định (do lượng sử dụng thay đổi)
Thường được dịch: tiền~
Ví dụ:
電話代 (tiền điện thoại)、
バス代 (tiền đi xe buýt)、
ガソリン代 (tiền xăng cộ)、
部屋代 (tiền phòng/tiền nhà)、
電気代 (tiền điện)、
ガス代 (tiền gas)、
お茶代 (tiền trà nước)、
バイト代 (tiền làm thêm) 、
食事代 (tiền ăn uống)、
③「費」
Là số tiền cần thiết
để bản thân/hoặc ai đó thực hiện một việc/đạt
được mục đích nào đó. Bao hàm ý phải
chuẩn bị, dự trù sẵn (để sẵn sàng chi trả cho việc đó). Thường là chi phí ước
tính, như là một phần trong tất cả các chi phí sẽ cần để chi trả cho một khoảng
thời gian nhất định (một tháng, một năm v.v.)
Thường được dịch: chi
phí/phí~
Ví dụ:
医療費 (chi phí y tế)、
教育費 (chi phí giáo dục)、
人件費 (chi phí nhân công)、
交通費 (chi phí đi lại)、
事業費 (chi phí dự án)、
学費 (học phí)、
会費 (phí hội viên)、
生活費 (chi phí sinh hoạt)、
食費 (chi phí ăn uống)、
交際費 (chi phí giao tiếp)、
参加費 (chi phí tham gia)、
管理費 (chi phí quản lý) v.v.
④「賃」
Là số tiền phải trả để thuê lao động/dịch vụ cho mình hoặc khi mướn đồ.
Thường được dịch: tiền
~
Ví dụ:
家賃 (tiền nhà)、
電車賃 (tiền đi tàu điện)、
手間賃 (tiền công)、
工賃 (tiền công),
運賃 (tiền vận chuyển/giá vé)、
船賃 (tiền đi tàu, tiền vận chuyển bằng
tàu),
借賃 (tiền mượn đồ/tiền thuê đồ)
⑤「金」
Là số tiền phát
sinh và không cố định, phải trả
cho các hoạt động hoặc đời sống hằng ngày. Hoặc các khoản khác ngoài những khoản tiền chính.
Thường được dịch: tiền/khoản
Ví dụ:
賠償金 (tiền bồi
thường)、
礼金 (tiền cảm
ơn)、
頭金 (tiền cọc)、
入学金 (tiền nhập
học)、
見舞金 (tiền thăm
bệnh)、
お祝い金 (tiền chúc
mừng)、
弔慰金 (tiền phúng
điếu/chia buồn)、
傷病手当金 (khoản/tiền
trợ cấp đau ốm)、
出産手当金 (tiền trợ cấp
sinh đẻ)、
補助金 (tiền hỗ trợ)、
委託金 (tiền ủy
thác)、 v.v.