Thành ngữ ‘Bôi tro trét trấu’ 顔に泥を塗る | Tiếng Nhật Pro.net

6 tháng 6, 2017

Textual description of firstImageUrl

Thành ngữ ‘Bôi tro trét trấu’ 顔に泥を塗る

Cách đọc [読み方]: かおにどろをぬる
Thành ngữ ‘Bôi tro trét trấu’ 顔に泥を塗る
Tiếng Việt [ベトナム語]: Bôi tro trét trấu / Bôi tro trát trấu vào mặt (ai đó)

Phân tích:
(かお)(どろ)()る〕
Nguyên văn: Trét bùn dơ lên mặt.
Diễn giải [注釈]: Xuất phát từ ý nghĩa:  là mặt, danh dự, và ai đó làm việc trét bùn dơ (泥を塗る) lên mặt (của một người khác).

Ý nghĩa [意味]: Việc trét bùn dơ lên mặt cũng đồng nghĩa với việc khiến ai đó bị tổn thương, mất mặt; cảm thấy xấu hổ.
(かお)(どろ)()るとは、名誉(めいよ)(きず)つけたり、(はじ)をかかせたりすることのたとえ。

Ví dụ về cách sử dụng【用例】 
(おや)(かお)(どろ)()るようなことをしてしまった。
Tôi đã lỡ làm chuyện giống như bôi tro trét trấu vào mặt bố mẹ vậy.

父親(ちちおや)(かお)(どろ)()るようなまねをするな。
Đừng có làm cái chuyện bôi tro trét trấu lên mặt cha mẹ cậu!

てめえ、よくも(おれ)(かお)(どろ)()ってくれたな。
Sao mày dám làm mất mặt tao thế hả!

Các thành ngữ tương tự khác [類義]:
- Trong tiếng Nhật: 顔を潰す/顔を汚す/面子を潰す
- Tiếng Việt: Làm mất mặt (ai đó)

*Bài viết liên quan: