Cách đọc [読み方]: かおにどろをぬる
Tiếng Việt [ベトナム語]: Bôi
tro trét trấu / Bôi tro trát trấu vào mặt (ai đó)
〔顔に泥を塗る〕
Nguyên văn:
Trét bùn dơ lên mặt.
Diễn giải [注釈]: Xuất phát từ ý nghĩa: 顔 là mặt, danh dự, và ai đó làm việc trét bùn dơ (泥を塗る) lên mặt (của một người khác).
Ý nghĩa [意味]: Việc
trét bùn dơ lên mặt cũng đồng nghĩa với việc khiến ai đó bị tổn thương, mất mặt;
cảm thấy xấu hổ.
顔に泥を塗るとは、名誉を傷つけたり、恥をかかせたりすることのたとえ。
Ví dụ về cách sử dụng【用例】
① 親の顔に泥を塗るようなことをしてしまった。
Tôi đã lỡ làm chuyện giống như bôi tro trét trấu vào mặt bố mẹ vậy.
② 父親の顔に泥を塗るようなまねをするな。
Đừng có làm cái chuyện bôi tro trét trấu lên mặt cha mẹ cậu!
③ てめえ、よくも俺の顔を泥を塗ってくれたな。
Sao mày dám làm mất mặt tao thế hả!
Các thành ngữ tương tự khác [類義]:
- Trong
tiếng Nhật: 顔を潰す/顔を汚す/面子を潰す
- Tiếng
Việt: Làm mất mặt (ai đó)