「で」「に」の違い〔使い分け〕
✔分析〔Phân tích〕:
➣〔Địa điểm + で〕: Diễn tả thực hiện
hành động gì đó, ở đâu đó (+ động từ).
➣〔Địa điểm + に〕: Diễn tả trạng
thái tồn tại, hiện diện (+ ~がある/~がいる).
✔まとめ〔Tổng kết〕:
〔Địa điểm〕+
|
で
|
Diễn tả hành động
|
〔Địa điểm〕+
|
に
|
Trạng thái tồn tại, hiện diện
|
〔Địa điểm〕+
|
に
|
Diễn tả đích đến
|
✔例〔Ví dụ〕:
① 図書館で勉強します。
Tôi học ở thư viện.
② 食堂で昼ご飯を食べました。
Tôi đã ăn trưa ở căn tin.
③ うちでテレビを見ましょう。
Chúng ta hãy ở nhà xem tivi đi.
④ 彼は日本にいます。
Anh ta ở Nhật.
⑤ 先生は図書館にいると思います。
Tôi nghĩ là thầy giáo ở thư viện.
⑥ 机の上にノートがあります。
Có quyển tập ở trên bàn.
⑦ 来年、日本に行きます。
Năm sau, tôi sẽ đi Nhật.
⑧ 6時に家に帰ります。
Tôi sẽ về nhà lúc 6 giờ.
⑨ 母に手紙を書きます。
Tôi sẽ viết thư cho mẹ.
♻ Tuy nhiên, sẽ có một số động từ sẽ đi được với
cả hai trợ từ như: 生まれる (sinh ra)、暮らす (sinh sống)、育つ (lớn lên)、消える (biến mất)、v.v.
- Khi đó, sắc thái ý nghĩa có chút khác biệt, mặc dù là rất
nhỏ. Ví dụ:
⑩ 田舎で暮らしています。
⑪ 田舎に暮らしています。
Tôi đang sing sống ở quê.
Câu ⑩ nhấn mạnh hoạt động sinh sống, trong khi câu ⑪ nhấn mạnh
địa điểm sống là ở quê.
⑫ 彼は都会で生まれた。
⑬ 彼は都会に生まれた。
Cậu ta sinh ra ở thành phố.
♻ Nâng cao:
☑Một số cách sử dụng
khác của「で」:
✔Diễn tả phương tiện, biện
pháp, cách thức:
Ví dụ:
⑭ 自転車で学校へ行きます。
Tôi đi học bằng xe đạp.
⑮ 電話で連絡します。
Tôi sẽ liên lạc bằng điện
thoại.
✔Diễn tả nguyên nhân, lý
do:
⑯ 病気で会社を休みました。
Tôi đã nghỉ làm vì bị bệnh.
⑰ 喧嘩で怪我をしました。
Tôi đã bị thương vì
đánh nhau.
☑Một số cách sử dụng
khác của「に」:
✔Diễn tả thời điểm:
Ví dụ:
⑱ 毎朝、6時に起きます。
Mỗi sáng tôi dậy lúc 6
giờ.
⑲ 3時に始まります。
Sẽ bắt đầu lúc 3 giờ.♻ Bonus: