Cách sử dụng: Người
nói nhận định một điều gì đó, từ điều mình nhìn thấy, hoặc cảm nhận được. Thường
được dịch: trông có vẻ (như là)/ trông cứ
như...
※用法:「~ように見える」は、「そのように思われる/そう感じられる」という意味。また、「外見はそのように見えるが、本当のことは分からない/実際は違う」と言いたいときにも使われる。
- Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2
接続 [Cách
chia]:
N
|
のように見える
|
i-A
|
ように見える
|
na-A
|
なように見える
|
V-thể ngắn
|
ように見える
|
例 [Ví dụ]:
① そのネコは怒っているように見える。
Con mèo đó trong có vẻ đang giận dữ.
② 彼女は疲れているように見える。
Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.
③ その女の子は男の子のように見える。
Cô bé đó trông cứ như một cậu con trai vậy.
④ アンティークのように見えるものもある。
Cũng có những thứ trông có vẻ như là đồ cổ.
⑤ あなたは日本人のように見える。
Bạn trông cứ như người Nhật vậy.
⑥ あなたは天使のように見える。
Bạn trông giống như một thiên thần vậy.
⑦ この宝石は猫の目のように見えるところから、キャッツアイという名前が付いている。
Viên đá quý này nhìn giống như mắt con mèo,
nên có tên gọi là “Mắt mèo”.
⑧ 夏休みの間に、子供たちは急に成長したように見える。
Trong thời gian nghỉ hè, tụi trẻ trông như
cứ lớn hẳn lên.
⑨ 便利なように見えたので、買ってみたが、使ってみると大したことはなかった。
Trông có vẻ tiện lợi nên tôi mua về, nhưng
dùng thử thì thấy cũng không có gì ghê gớm lắm.
⑩ 彼は賛成しているように見えるが、本当のところは分からない。
Anh ta trông có vẻ đang tán thành, nhưng thực
sự thế nào thì không biết đâu.
⑪ 男は何も知らないと言ったが、何かを隠しているように見えた。
Người đàn ông nói rằng không biết gì cả,
nhưng trông như có vẻ đang giấu giếm điều gì đó.