✔「~に慣れる」
Cách sử dụng: Diễn tả tình trạng
đã quen
thuộc, cảm thấy không bị khó chịu nữa khi đã ở trong một hoàn cảnh,
tình trạng nào trong một thời gian dài, hoặc đã trải qua nhiều lần.
- Hoặc diễn tả sự quen thuộc, thành thạo một việc gì đó
nhờ có kinh nghiệm trong việc đó.
用法:「~慣れる」は「その状態に長く置かれたり、たびたびそれを経験したりして、違和感がなくなる」という意味。また、「経験を重ねて、そのことがうまくできるようになる。習熟する。」という意味にも使われる。
接続 [Dạng sử
dụng]:
N
|
に慣れる
|
~こと/の
|
に慣れる
|
- Ngữ pháp JLPT N3
例 [Ví dụ]:
① 3年も住んでいるので、日本の生活に慣れました。
Vì đã sống những 3 năm nên tôi đã quen với cuộc sống ở Nhật.
② 彼はすぐにこのクラスに慣れるでしょう。
Chắc cậu ấy sẽ sớm quen với lớp học này thôi.
③ 彼女の気まぐれにはもう慣れた。
Tôi đã quen cái tính khí thất thường của cô ấy rồi.
④ うちの息子はやっと新しい家庭教師に慣れた。
Con trai tôi cuối cùng cũng đã quen thuộc với gia sư mới.
⑤ 外国語を聞くのに慣れていない。
Tôi chưa quen với việc nghe tiếng nước ngoài.
⑥ 寒い天候に慣れなくてはいけないですね。
Chị phải tập cho quen với thời tiết lạnh nhỉ.
⑦ 使い慣れたペン。
Cây bút đã sử dụng quen.
⑧「あいつ、まだ来ないの?」
「彼の遅刻にはもう慣れちゃったよ。のんびり待とう」
- Nó vẫn chưa tới sao?
- Tớ đã quen với việc đến trễ của nó rồi. Cứ từ từ chờ thôi.
✔「~になれる」Thể khả năng của になる
Cách sử dụng: Diễn tả khả
năng có thể/hoặc không thể trở thành/đổi sang một trạng thái nào đó.
- Thường được dịch:
Có thể trở
thành/trở nên
接続 [Dạng sử
dụng]:
N
|
になれる
|
例 [Ví dụ]:
⑨ きっと友達になれると思います。
Tôi nghĩ chúng ta chắc chắc sẽ có thể trở thành bạn.
⑩ 誰もが詩人になれるというわけでない。
Không phải ai cũng có thể trở thành thi sĩ.
⑪ どうしたら金持ちになれるのかな?
Làm sao để có thể trở nên giàu có nhỉ?
⑫ 帰りの機内では、ゆっくりお休みになれるといいですね。
Hi vọng có thể thoải mái nghỉ ngơi trong chuyến bay về nhỉ.
⑬ 私たちが親友になれると最初から思っていた。
Ngay từ đầu tôi đã nghĩ là chúng ta có thể trở thành bạn
thân.
⑭ 医者になれる日はまだほど遠い。
Ngày tôi có thể trở thành bác sĩ vẫn còn xa lắm.
♻ Xem thêm:
- Cấu trúc「~になる」Trở thành – Trở nên