✔Cách sử dụng: Cấu
trúc「Nばかり/Vてばかり」được sử dụng
mang tính chỉ trích, phê phán rằng: “chỉ có cái đó, không có cái khác” hoặc “chỉ
toàn là việc gì đó, cứ lặp đi lặp lại” khiến mình (hoặc ai đó) gặp khó khăn/bực
bội/khó chịu.
用法:「~てばかり/Nばかりしている」は、~が多くて困る、~以外のことをしないから困ると批判的に言うときに使われる。
✔接続 [Dạng sử
dụng]:
N
|
ばかり
|
Vて
|
ばかり
|
- Ngữ pháp JLPT N3
♻ Có thể bạn muốn tìm:
✔例 [Ví dụ]:
① 最近、雨ばかりで、洗濯物が乾かなくて困っています。
Gần đây trời cứ mưa suốt nên đồ giặt không khô được, khổ
sở vô cùng.
② ゲームばかりしていると、目が悪くなりますよ。
Cứ chơi game suốt như vậy, mắt hư cho đấy.
③ このごろ、夜遅く変な電話ばかりかかってくる。
Gần đây, về khuya, toàn là điện thoại lạ gọi đến.
④ うちの子は漫画ばかり読んでいる。
Đứa con tôi chỉ đọc toàn tuyện tranh.
⑤ 彼はいつも文句ばかり言っている。
Anh ta lúc nào cũng chỉ toàn cằn nhằn.
⑥ 今日は朝から失敗ばかりしている。
Hôm nay từ sáng tới giờ chỉ toàn là hỏng việc thôi.
⑦ 6月に入ってから、毎日雨ばかりだ。
Vào tháng 6 rồi, mỗi ngày trời cứ mưa suốt.
⑧ 彼は寝てばかりいる。
Nó cứ ngủ suốt ngày.
⑨ 遊んでばかりいないで、勉強しなさい。
Học đi chứ, đừng có chơi suốt ngày như thế.
⑩ 食べてばかりいると、太りますよ。
Ăn suốt ngày thì sẽ mập lên đấy.
⑪ 母は朝から怒ってばかりいる。
Mẹ tôi từ sáng tới chiều suốt ngày cứ la mắng.
⑫ 逃げてばかりじゃ勝てないぞ。攻めていけ!
Cứ tránh suốt thì làm sao thắng được. Tấn công đi!
⑬ あの子はいたずら好きで、みんなを困らせてばかりいる。
Đứa bé đó nó rất thích phá phách nên luôn khiến mọi người
khổ sở.
⑭ 学生はおしゃべりばかりしていて、全然先生の話を聞いていない。
Học sinh cứ nói chuyện suốt, chẳng chịu nghe giáo viên giảng
gì cả.
⑮ 迷子の女の子は何を聞いても、泣いてばかりいるので、お巡りさんは困ってしまった。
Bé gái đi lạc hỏi gì cũng không nói, chỉ toàn khóc thôi
nên anh cảnh sát tuần tra đã rất khổ sở.
⑯ 子供のころは姉と喧嘩してばかりいましたが、今は仲良く一緒に旅行しています。
Hồi bé thì tôi chỉ toàn cãi nhau với chị gái thôi, nhưng
bây giờ thì cả hai cùng nhau đi du lịch rất vui.
⑰ セーターを編み始めたけど、間違えてばかりいて、全然進まない。
Tôi đã bắt đầu đan áo ấm nhưng chỉ toàn sai thôi, chẳng
tiến triển chút nào.
☑Lưu ý:
・Nばかりを/Nばかりが→ Lược bỏ trợ từ が và を
・Nにばかり/Nとばかり→ Không lược bỏ trợ từに vàと
☑「Vるばかり/Vているばかり」の形も使われる。
Cũng có thể sử dụng với hình thức: 「Vるばかり/Vているばかり」
⑱ 彼は文句を言うばかりで、全然働かない。
Anh ta chỉ toàn cằn nhằn, chẳng làm việc gì cả.
⑲ コアラを見に行ったのに、寝ているばかりで全然動かないのでがっかりした。
Tôi đã đi xem gấu túi nhưng nó chỉ toàn là ngủ, không di
chuyển gì cả nên thật thất vọng.
♻ Xem thêm:
- Cấu trúc「~ばかりか」Không chỉ...mà còn...
- Cấu trúc「~たばかりだ」Vừa mới
- Cấu trúc「~んばかりに」Dường như sắp...