Cách sử dụng: 「申し訳ありません/申し訳ございません」là cách nói lịch sự/khiêm nhương hơn của 「すみません」, được sử dụng để bày tỏ
sự xin lỗi, hối lỗi về một việc gì đó. Được sử dụng nhiều trong giao tiếp kinh
doanh, tình huống trang trọng.
- Thường được dịch: Thành thật xin lỗi / Vô cùng xin lỗi
- Đây là một 連語 (cụm từ bao gồm các từ được
ghép với nhau, được sử dụng mang tính thành ngữ)
- Đôi khi cũng được sử dụng như một lời mào đầu, để
bày tỏ sự đề nghị, nhờ vả ở phía sau. (申し訳ありませんが、~)
☆ Phân tích chi tiết: 「申し訳」có nghĩa là「言い訳」. Tóm lại「申し訳ありません」có nghĩa là「弁解する余地がない」(không có chỗ cho sự biện minh). Thể khiêm nhường của「ない」chính là「ございません」. Cho nên có thể thấy 「申し訳ございません」là cách nói khiêm nhường và lịch sự hơn so với「申し訳ありません」, được sử dụng rất nhiều trong những tình huống hối
lỗi, xin lỗi trong những sự việc nghiêm trọng/trang trọng.
※類似 [Những cách nói tương tự]:「すみません」「ごめんなさい」「ごめん」
接続 [Dạng sử dụng]:
~してしまい、
|
申し訳ありません。
|
~して、
|
申し訳ございません。
|
申し訳ありませんが、
|
~お願いします。
|
例 [Ví dụ]:
① 本当に申し訳ございません。
Chúng tôi thành
thật xin lỗi.
② お役に立てず申し訳ありません。
Tôi xin lỗi vì
không thể giúp được gì.
③ 誠に申し訳ございません。
Tôi thành thật
xin lỗi.
④ お手数をおかけしまして申し訳ございません。
Tôi rát xin lỗi
vì đã làm phiền anh.
⑤ この度は大変ご迷惑をおかけしてしまい申し訳ありませんでした。
Chúng tôi vô cùng
xin lỗi vì lần này đã rất làm phiền chị.
⑥ 度重なる失礼、本当に申し訳ありませんでした 。
Tôi thành thật
xin lỗi vì đã nhiều lần thất lễ.
⑦ お返事が遅くなりまして、誠に申し訳ございません。
Tôi thành thật
xin lỗi vì đã phản hồi trễ.
⑧ 申し訳ありませんが、そちらの商品は売り切れとなっております。
Thành thật xin lỗi
nhưng sản phẩm đó hiện chúng tôi đã hết hàng.
⑨ 申し訳ございません。この時間には開いている店はございません。
Tôi rất xin lỗi.
Nhưng vào giờ này thì không còn cửa hàng nào mở cửa.
⑩ 申し訳ございませんが、お力を貸していただけないでしょうか。
Thật là xin lỗi,
có thể nhờ anh giúp đỡ được không?
⑪ 申し訳なく存じます。
Tôi cảm thất rất
có lỗi.
☷ Tổng kết [まとめ]
➣ 「恐縮です」Cảm thấy
ngại khi nhận được sự tử tế.
➣ 「恐れ入りますが」Mào đầu
để nhờ vả/đề nghị (không phải lỗi bản thân)
➣ 「お手数ですが」Mào đầu để nhờ vả/đề nghị (cảm thấy có lỗi
khi đã làm phiền ai làm gì theo ý mình)
➣ 「申し訳ありません」Có thể mào đầu để nhờ vả/đề nghị. Hoặc cũng
được sử dụng để xin lỗi (do lỗi bản thân)
☷ Bonus [Nâng cao]
➥ Cách sử dụng「お手数ですが」