Cách sử dụng: được sử
dụng để diễn tả ý nghĩa “liên quan đến/về điều gì đó...”.Thường được dịch là: về...
- Phía sau thường là những động từ mang nghĩa 話す、聞く、考える、書く、調べる v.v.
-「~に関して」mang tính kiểu cách, trang trọng và được sử dụng nhiều
trong văn viết hơn.
- Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2
☆用法:「~について」は、話したり、考えたりする内容を表す。取り扱う対象を言うとき。
☛話す、聞く、考える、書く、調べるなどの意味の動詞が後に来ることが多い。このことは「~に関して」の場合も同じ。
Dạng sử dụng:
N
|
について
|
N
|
につき、~
|
N
|
については
|
N
|
についても
|
N1
|
についてのN2
|
☛「~につき、~」chủ yếu sử dụng trong
văn viết, hoặc kiểu cách, trang trọng.
☛「~については~」lấy đối tượng làm chủ
đề để miêu tả.
☛「~についても~」nhấn mạnh đối tượng (về
cả...)
☛「~についてのN」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi
sau.
例 [Ví dụ]:
① 日本の経済について研究しています。
Tôi
đang nghiên cứu về kinh tế Nhật Bản.
② 彼は、ベトナムの文化について研究しています。
Cậu ấy
đang nghiên cứu về văn hóa Việt Nam.
③ あの作家の経歴について知っていたら教えてくれませんか。
Nếu anh
biết về tiểu sử của nhà văn đó thì có thể nói cho tôi biết không?
④ 今日は私の国の産業について少しお話しようと思います。
Hôm nay,
tôi muốn trình bày một chút về các ngành công nghiệp của nước tôi.
⑤ けさ新聞で渡し鳥について、ひとつの記事を読んだ。
Sáng
nay tôi đã có đọc một bài báo về loài chim di trú.
⑥あの人について私は何も知りません。
Tôi
không biết gì về người đó cả.
⑦ この町の歴史についてちょっと調べてみようと思っている。
Tôi định
tìm hiểu đôi chút về lịch sử của thị trấn này.
⑧ 昨日の小論文の試験は「私の国の教育制度について」という題だった。
Bài thi
tiểu luận hôm qua có đề tài là “Về hệ thống giáo dục của đất nước tôi”.
⑨ 農村の生活様式について調べている。
Tôi đang tìm hiểu về cách sinh hoạt ở nông
thôn.
⑩ 彼女は自分自身について何も語ろうとしない。
Cô ấy không chịu nói gì về mình.
⑪ 事故の原因について究明する。
Tôi sẽ tìm hiểu kỹ về nguyên nhân của tai nạn.
⑫ 日本の習慣についても、自分の国の習慣と比べながら考えてみよう。
Chúng
ta hãy suy nghĩ về cả phong tục của nước Nhật trên cơ sở vừa so sánh với phong
tục của nước mình.
⑬ 本部の移転問題につき、審議が行われた。
Người ta đã cân nhắc về việc di chuyển trụ
sở chính.
⑭ わが社の新製品につき、ご説明いたします。
Tôi xin
trình bày về sản phẩm mới của công ty chúng tôi.
⑮ 領土の分割案につき、関係各国の代表から厳しい批判が浴びせられた。
Đại biểu các nước có liên quan đã nghiêm khắc
phê phán đề án phân chia lãnh thổ.
⑯ この病気の原因については、いくつかの説がある。
Về
nguyên nhân của căn bệnh này thì có một số giả thuyết.
⑰ その点については全面的に賛成はできない。
Về điểm đó thì tôi hoàn toàn không thể tán
thành.
⑱ あの俳優の私生活については、よく新聞に出されています。
Về đời
tư của diễn viên đó thì thường được đăng báo.
⑲ コンピューターの使い方についての本がほしい。
Tôi muốn
có một quyển sách về máy vi tính.
⑳ この薬の安全性についての調査は、出てきた。
Điều
tra về tính an toàn của loại thuốc này đã có.
21. この日本文化史についてのレポートは大変よくできている。
Bài báo
cáo về lịch sử văn hóa Nhật Bản này được thực hiện rất tốt.
22. 経済方針についての説明を受けた。
Tôi đã nghe giải thích về phương châm kinh
doanh.
23. 将来についての夢を語った。
Tôi đã kể ra những ước mơ về tương lai.
24. 事の善悪についての判断ができなくなっている。
Người ta đã không còn có thể phán đoán về sự
tốt xấu của sự việc.
II. Đi với từ chỉ số lượng
Ngoài ra, 「~について」 còn được sử dụng đi sau từ chỉ số lượng, và lấy con số đó làm đơn vị, để
diễn tả ý “tương ứng với đơn vị đó”. Thường được dịch là: “cho mỗi”.
Trong trường hợp này, cách sử dụng tương đương với 「~に対して」
25. 車一台について五千円の使用量を頂戴します。
Chúng tôi xin nhận 5 nghìn yên phí sử dụng
cho mỗi chiếc xe.
26. 乗客一人について三つまでの荷物を持ち込むことができます。
Mỗi hành khách có thể mang lên tối đa là 3
hành lý xách tay.
27. 作業員五人について1部屋しか割り当てられなかった。
Chỉ có thể phân chia 1 phòng cho mỗi 5 công
nhân.
★Bonus:
もっと勉強しましょう!
☛
Phân biệt 「~について/~にとって/~に対して」