Cách sử dụng:「~にとって」phần lớn được sử dụng đi sau một cá nhân hoặc tổ chức, để
diễn
tả ý “nếu nhìn từ lập trường của người đó/hoặc tổ chức đó thì...”. Thường được dịch là: đối với...<nhận xét/đánh giá>
- Phía sau thường là những cách nói biểu thị sự
nhận xét, đánh giá.
- Không sử dụng chung với những cách nói biểu thị thái độ
ở phía sau, chẳng hạn như 賛成 (tán thành)、反対 (phản đối)、感謝する (biết ơn)
v.v.
- Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2
☆用法:「~にとって」は、「~の立場からみると、~」「~の立場から考えると、~だ」と言う意味。後ろには判断や評価が来る。ある視点でみた場合の判断や評価を述べる。
Dạng sử dụng:
N
|
について
|
N
|
につき、~
|
N
|
については
|
N
|
についても
|
N1
|
についてのN2
|
☛「~にとっては~」nhấn mạnh đối tượng
thực hiện nhận định, đánh giá phía sau (vd: đối với tôi thì...).
☛「~にとっても~」nhấn mạnh đối tượng (vd:
ngay cả đối với tôi...)
☛「~にとってのN」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi
sau.
例 [Ví dụ]:
① この写真はわたしにとって、何よりも大切なものです。
Bức ảnh này đối với tôi là một thứ quý giá
hơn mọi thứ.
② 日本語能力試験のN1は私にとって難しすぎる。
Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1 đối với thì quá
khó.
③ あなたにとって一番大切なものは何ですか。
Đối với anh, điều quan trọng nhất là gì?
④ 彼にとってこんな修理は何でもないことです。
Đối với anh ấy, việc sửa chữa như thế này
chẳng có gì là ghê gớm.
⑤敬語は人間関係にとって潤滑油の役割を果たします。
Kính ngữ đối với mối quan hệ con người,
đóng vai trò như một chất bôi trơn.
⑥現代人にとって、ごみをどう処理するかは大きな問題です。
Đối với người hiện đại, việc xử lý rác thải ra sao là một vấn đề lớn.
⑦度重なる自然災害が国家の再建にとって大きな痛手となった。
Thiên tai chồng chất là một vố đau đối với
sự tái thiết quốc gia.
⑧ 石油は現代の工業にとってなくてはならない原料である。
Dầu mỏ là nguyên liệu không thể thiếu đối với
các ngành công nghiệp hiện đại.
⑨ 海の汚染を止められるかどうかは、漁業関係者にとって重大な問題だ。
Việc có thể ngăn chặn sự ô nhiễm biển hay
không là một vấn đề quan trọng đối với những người làm nghề cá.
⑩ 編集者の私にとって、コンピューターは絶対必要なものだ。
Đối với một người làm biên tập như tôi, máy
vi tính là thứ nhất định phái có.
⑪親にとって、子どもの結婚式は何よりも嬉しい日です。
Đối với ba mẹ, ngày kết hôn của con cái là
một ngày vui nhất.
⑫ わが国の産業の発展にとって、輸送網を整えることは絶対条件だ。
Đối với sự phát triển các ngành của đất nước
tôi, việc hoàn thiện mạng lưới giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết.
⑬ 社員にとっては、給料は高いほうがいい。
Đối với các nhân viên công ty thì lương cao
càng tốt.
⑭ 年金生活者にとってはインフレは深刻な問題である。
Đối với những người sống bằng tiền lương
hưu, thì lạm phát là một vấn đề nghiêm trọng.
⑮ これはありふれた絵かもしれないが、私にとっては大切な思い出のものだ。
Cái này có thể là một bức tranh có ở khắp
nơi, nhưng đối với tôi thì nó là một kỷ niệm quan trọng.
⑯ 病床のわたしにとっては、友人の励ましが何よりも有り難いものだった。
Đối với tôi là kẻ đang nằm trên giường bệnh,
thì những lời khích lệ của bạn bè là quý báu hơn mọi thứ.
⑰ 誰にとっても一番大切なのは健康です。
Điều quan trọng nhất đối với bất kỳ ai cũng
là sức khỏe.
⑱ 環境問題は、人類にとっての課題だ。
Vấn đề môi trường là một bài toán đối với
nhân loại.
⑲ 車は私にとって、作家にとってのペンのようなものだ。
Xe ô tô đối với tôi, là thứ giống như bút đối
với nhà văn.
⑳ 彼女にとっての一番の関心事はおしゃれについてである。
Điều bận tâm nhất đối với cô ấy là về việc
làm đẹp.
★Bonus:
☛ Phân biệt「~にとって/~として」