I. Diễn
tả lợi ích
Cách sử dụng: 『Nのため』đi sau một danh từ chỉ người hoặc vật, để “diễn
tả một việc gì có lợi cho người hoặc vật đó”. Thường được dịch là: vì (lợi ích của...)
/ để phục vụ cho...
Dạng sử dụng:
Nの
|
ため
|
Nの
|
ために
|
☛ Ngoài ra còn có cách nói xưa hơn là 「Nがため」。
例 [Ví dụ]:
① こんなにきついことをいうのも君のためだ。
Tôi nói những lời khó nghe thế này cũng là
vì lợi ích của cậu đấy.
② みんなのためを思ってやったことだ。
Tôi làm thế là vì nghĩ tới lợi ích của mọi
người.
③ 家族のために働いている。
Tôi đang làm việc vì gia đình.
④ 子供たちのためには自然のある田舎で暮らすほうがいい。
Vì lợi ích của con cái, ta nên sống ở nông
thôn, nơi có nhiều yếu tố thiên nhiên.
⑤ 過労死という言葉がありますが、会社のために死ぬなんて馬鹿げていると思います。
Ta thường nghe nói đến từ “karoshi” (chết
do làm việc quá độ). Tôi nghĩ thật là khờ dại nếu chết cho công ty.
II. Diễn
tả mục đích
Cách sử dụng: 『Nのために/Vるために』sử dụng để
“diễn
tả mục đích”. Khi sử dụng ために để diễn tả mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau (là một). Thường được dịch là: vì / để / nhằm (làm gì)
- Ngữ pháp JLPT N4
☆用法:『Nのために/Vるために』は、目的を表す時に使う。前の主語と後ろの主語が同一ででなければならない。
Dạng sử dụng:
Nの
|
ために
|
Vる
|
ために
|
例 [Ví dụ]:
⑥ 世界平和のために国際会議が開かれる。
Một hội nghị quốc tế sẽ được tổ chức vì hòa
bình thế giới.
⑦ ここの小学校では異文化理解のために留学生をクラスに招待している。
Các trường tiểu học ở đây đang mời du học
sinh đến dự lớp, để học sinh có dịp hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau.
⑧ 外国語を習うために、これまでずいぶん時間とお金を使った。
Từ trước đến nay, tôi đã mất biết bao nhiêu
thì giờ và tiền bạc để học ngoại ngữ.
⑨ 入場券を手に入れるために、朝早くから並んだ。
Tôi đã phải xếp hàng từ sáng sớm để mua cho
được vé vào cửa.
⑩ 家を買うために朝から晩まで働く。
Làm việc từ sáng sớm đến tối để mua nhà.
⑪ 疲れを癒すためにサウナへ行った。
Tôi đã đi tắm sauna (tắm hơi) để xoa dịu sự
mệt mỏi.
☛ Khi sử dụng ために để diễn tả mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau (là một). Do
đó, trong các ví dụ dưới đây, ở Vd1 có thể hiểu theo nghĩa mục đích, nhưng ở
vd2 chỉ có thể hiểu theo nghĩa nguyên nhân. Ví dụ:
(vd1) 息子を留学させるために、大金を使った。
<Mục đích> Tôi đã dùng một số tiền lớn
để cho con trai tôi đi du học
(vd2) 息子が留学するために、大金を使った。
<Nguyên nhân> Tôi đã dùng số tiền lớn,
vì con trai tôi sắp đi du học.
☛ Ngoài ra, đứng trước ために là một vế
câu (mệnh đề) biểu thị một sự việc có thể thực hiện theo ý chí của người nói.
Trong trường hợp biểu thị ý nghĩa “nhằm đạt tới một trạng thái nào đó”, thì sử dụng ように. Ví dụ:
Vd3:
<sai> 聞こえるために、大きい声で話した。(X)
<đúng> 聞こえるように大きい声で話した。(O)
Tôi đã nói to lên để (ai đó) có thể nghe thấy.
Vd4:
<sai> よく冷えるために、冷蔵庫に入れておいた。(X)
<đúng> よく冷えるように、冷蔵庫に入れておいた。(O)
Tôi đã bỏ sẵn vào trong tủ lạnh để (vật đó)
được ướp cho thật lạnh.
III. Diễn
tả nguyên nhân, lý do
Cách sử dụng: 『Nのため/ために』sử dụng khi biểu
thị: “cái gì đó (~) là nguyên nhân, lý do”. Những cách nói tương tự có 「~せいで」「~おかげで」. Thường được dịch là: Vì / bởi / do
- Ngữ pháp JLPT N3
☆用法:『ため/ために』は、~原因、理由でという時に使う。
Dạng sử dụng:
Nの/であるため
|
ため/ために
|
na-Adjな
|
ため/ために
|
i-Adj/V
|
ため/ために
|
例 [Ví dụ]:
⑫ 雨のために、ハイキングは中止になりました。
Cuộc đi bộ đường dài đã bị dừng lại do trời
mưa.
⑬ 外国人観光客が増えたため、外国語のパンフレットを作ることになった。
Sẽ phải làm thêm các brochure tiếng nước
ngoài do du khách nước ngoài đã tăng lên.
⑭ 石油の値段が上がったため、来月から飛行機代も値上がりするらしい。
Do giá dầu tăng nên nghe nói từ tháng tới
giá vé máy bay cũng sẽ tăng.
⑮ 事故のため、電車が遅れております。
Tàu điện đang bị trễ do tai nạn.
⑯ 過労のため、三日間の休養が必要だ。
Anh cần phải nghỉ ngơi trong 3 ngày vì đã
làm việc quá độ.
⑰ 私が乗った新幹線は信号故障のため、一時間以上遅れた。
Tàu cao tốc Shinkansen tôi đi đã bị trễ hơn
1 tiếng đồng hồ do tín hiệu đèn giao thông bị hỏng.
⑱ 暑さのために、家畜が死んだ。
Gia súc đã chết vì trời nóng.
⑲ 事故のために、現在五キロの渋滞です。
Hiện tại, đường đang bị tắc nghẽn 5km vì
tai nạn.
⑳ 大型ショッピングセンターができたために、近くの道路が渋滞するようになった。
Do một trung tâm mua sắm lớn mới mọc lên
nên đường xá gần đó bắt đầu bị ùn tắc.
21. 台風が近づいているために、波が高くなっている。
Sóng đã dâng lên cao vì bão đang đến gần.
22. 今年の夏は暑かったために、ビールがよく売れた。
Mùa hè năm nay do trời nóng nên bia bán rất
chạy.
23. 去年の夏は気温が低かったために、この地方では米は不作だった。
Mùa hè năm ngoái, vùng này bị mất mùa lúa,
vì trời có nhiệt độ thấp.
24. 株価が急落したために、市場が混乱している。
Thị trường đang hỗn loạn, vì cổ phiếu đột
ngột rớt giá.
25. この辺は、五年後にオリンピックの開催が予定されているために、次々と体育施設が建設されている。
Ở vùng này, những công trình phục vụ thể dục
thể thao đang liên tục được xây dựng, vì dự kiến 5 năm sau sẽ tổ chức thế vận hội
tại đây.
26. 理由:ABK大学受験のため。
Lý do: Để dự thi vào đại học ABK.
★Bonus:
☛ Phân biệt 「ために」và 「ように」