Cách sử dụng: 『なんてことない』được sử dụng “để
diễn tả ý: “không có gì là ghê gớm/không có gì là lớn lao hoặc để phủ định sự
việc trước đó”. Đây là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんということはない」. Thường được dịch
là: không có gì trọng đại / không có gì ghê gớm
/ nhằm nhò gì / không có chuyện đó
☆用法:『なんて』は、「なんということはない」の砕けた言い方で「大したことおではない」と言いたいときに使う。騒ぐ程の内容ではないという趣旨の表現。
同義語:たいしたことはない、何ということはない、騒ぐほどのことではない
Dạng sử dụng:
N
|
なんてことない
|
N
|
なんてはない
|
例 [Ví dụ]:
① これくらいの怪我、なんてことないさ。
Vết thương cỡ này, không có gì đáng lo cả.
② この程度の仕事は何てことない。一日で片付くさ。
Một công việc cỡ này thì ăn nhằm gì. Một
ngày là thu xếp xong thôi.
③ 一見なんてことない仕事のようだけれど、やってみると非常に手がかかる。
Thoạt nhìn, dường như là một công việc
không có gì ghê gớm, nhưng khi làm thử thì vô cùng tốn sức.
④ なんてことない日々を送っていた主人公は、ある少女と出会い変わっていく。
Nhân vật chính đã sống những ngày rất đỗi
bình thường, đã bắt đầu thay đổi kể từ sau khi gặp một cô gái nọ.
⑤ 生活に困るなんてことはない。
Không có chuyện tôi gặp khó khăn trong cuộc
sống.
⑥ この世の中には、絶対なんてことはない。
Trong cuộc đời này thì không có gì là tuyệt
đối cả.
* Có nghĩa: 絶対ということはない。
⑦ なんてことのない日常
Những ngày thường nhật cứ thế trôi.
★ Một số cách nói khác của 「なんて」
☛ Là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんと」「なんという」
例 [Ví dụ]:
⑧ この字はなんて書いてあるのか分からない。
Tôi không biết chữ này viết gì.
⑨ さっき来た人はなんていう人ですか。
Người mới tới hồi nãy tên gì vậy?
☛ Diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm
例 [Ví dụ]:
⑩ あなたって人は、なんていう人なの。
Cậu là một người cừ thật đấy.
⑪ 友人を見殺しにするなんて、あなたってなんて人なの。
Nhìn bạn mình chết mà không tiếp cứu. Anh
là loại người gì thế?
☛ Diễn tả nêu lên ví dụ, miêu tả hoặc xem thường.
例 [Ví dụ]:
⑫ 映画なんてめったに見ないよ。
Tôi hiếm khi nào đi xem phim này nọ.
⑬ この仕事なんて一日でできるよ。
Như công việc thế này thì chỉ một ngày là
xong thôi.