[Ngữ pháp N3] なんてことない [nante koto nai] | Tiếng Nhật Pro.net

27 tháng 4, 2017

Textual description of firstImageUrl

[Ngữ pháp N3] なんてことない [nante koto nai]

Cách sử dụng: 『なんてことないđược sử dụng “để diễn tả ý: “không có gì là ghê gớm/không có gì là lớn lao hoặc để phủ định sự việc trước đó”. Đây là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんということはない」. Thường được dịch là: không có gì trọng đại / không có gì ghê gớm / nhằm nhò gì / không có chuyện đó
[Ngữ pháp N3] なんてことない [nante koto nai]
- Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2, JLPT N1
☆用法:『なんて』は、「なんということはない」の砕けた言い方で「大したことおではない」と言いたいときに使う。騒ぐ程の内容ではないという趣旨の表現
同義語:たいしたことはない、何ということはない、騒ぐほどのことではない
Dạng sử dụng:
N
なんてことない
N
なんてはない
[Ví dụ]:
これくらいの怪我(けが)なんてことないさ
Vết thương cỡ này, không có gì đáng lo cả.

この程度(ていど)仕事(しごと)(なん)てことない一日(ついたち)片付(かたづ)くさ。
Một công việc cỡ này thì ăn nhằm gì. Một ngày là thu xếp xong thôi.

一見(いっけん)なんてことない仕事(しごと)のようだけれど、やってみると非常(ひじょう)()がかかる。
Thoạt nhìn, dường như là một công việc không có gì ghê gớm, nhưng khi làm thử thì vô cùng tốn sức.

なんてことない日々(ひび)(おく)っていた主人公(しゅじんこう)は、ある少女(しょうじょ)出会(であ)()わっていく。
Nhân vật chính đã sống những ngày rất đỗi bình thường, đã bắt đầu thay đổi kể từ sau khi gặp một cô gái nọ.

生活(せいかつ)(こま)なんてことはない
Không có chuyện tôi gặp khó khăn trong cuộc sống.

この()(なか)には、絶対(ぜったい)なんてことはない
Trong cuộc đời này thì không có gì là tuyệt đối cả.
* Có nghĩa: 絶対(ぜったい)ということはない。

なんてことのない日常(にちじょう)
Những ngày thường nhật cứ thế trôi.

Một số cách nói khác của 「なんて」
Là cách nói thân mật, suồng sã của 「なんと」「なんという」
[Ví dụ]:
この()なんて()いてあるのか()からない。
Tôi không biết chữ này viết gì.

さっき()(ひと)なんていう(ひと)ですか。
Người mới tới hồi nãy tên gì vậy?

Diễn tả tâm trạng kinh ngạc, khiếp đảm
[Ví dụ]:
あなたって(ひと)は、なんていう(ひと)なの。
Cậu là một người cừ thật đấy.

友人(ゆうじん)見殺(みごろ)しにするなんて、あなたってなんて(ひと)なの。
Nhìn bạn mình chết mà không tiếp cứu. Anh là loại người gì thế?

Diễn tả nêu lên ví dụ, miêu tả hoặc xem thường.
[Ví dụ]:
映画(えいが)なんてめったに()ないよ。
Tôi hiếm khi nào đi xem phim này nọ.

この仕事(しごと)なんて一日(いちにち)でできるよ。
Như công việc thế này thì chỉ một ngày là xong thôi.

Bài viết liên quan: