Cách sử dụng: 『なんか~ない』Đi với nhiều thành phần
(danh từ, động từ, tính từ + trợ từ và cách nói phủ định ở phía sau), diễn tả sự
phủ
định đối với sự việc được chỉ ra trong câu, đồng thời, bằng cách nói “なんか”, có thể thêm vào ý xem
thường, hoặc khiêm tốn, hoặc ý bất ngờ đối với sự việc được nêu lên đó. Đây là
cách nói suồng sã, dùng trong văn nói của『など~ない』
-『~なんかいない』sử dụng khi muốn nhấn mạnh “~” là không có. Thường
sử dụng chung với thể khả năng, với dạng “~なんかいられない”. “~なんて” cũng sử dụng tương tự. Có nghĩa là: Không.../Không có...đâu
- Ngữ pháp JLPT N3, N2
☆用法:『~なんかいない』は、~ていいないことを強調したい時に使う。「~なんかいられない」と、可能性を使うことも多い。「~なんて」も同じように使う。
Dạng sử dụng:
Vて
|
なんかいない
|
Vて
|
なんかいられない
|
i-Aく
|
なんかない
|
na-A
|
なんかじゃない
|
なんか
|
~ない
|
例 [Ví dụ]:
① お金がないから、旅行なんか滅多にできない。
Vì không tiền, nên tôi hiếm khi được đi du
lịch.
② あんな男となんか口もききたくない。
Tôi không thèm nói chuyện với loại đàn ông
như thế.
③ そんなばかげたことなんか考えたこともありません。
Tôi chưa bao giờ nghĩ tới những chuyện điên
rồ như thế.
④ こんな汚い部屋になんか一日だって泊まりたくない。
Tôi không thèm trọ trong một căn phòng dơ
dáy như thế này đâu, dù là một ngày.
⑤ こんな天気の良い日に家ので本を読んでなんかいないで、外を散歩しましょうよ。
Một ngày đẹp trời như thế này, anh đừng ở
nhà đọc sách hay xem báo, hãy ra ngoài đi dạo nào.
⑥ あんな映画ちっとも面白くなんかないよ。
Loại phim ấy chẳng có gì hay ho cả.
⑦ A:泣いてるの?
B:泣いてなんかいないよ。
- Đang khóc đấy à?
- Tôi nào có khóc gì đâu.
⑧ 泣いてなんかいません。目にゴミが入っただけです。
Tôi nào có khóc. Chỉ là bụi bay vào mắt mà
thôi.
⑨ A:そんなに怒らないでよ。
B:怒ってなんかいません。あなたのことを心配しているから言っているんですよ。
- Đừng giận thế chứ.
- Em có giận gì đâu. Em nói thế vì lo cho
anh thôi.
⑩ A:先週も日曜日出勤だったでしょう。今日は休んだら?
B:休んでなんかいられないよ。部下が二人とも辞めちゃったんだから。
- Tuần trước cũng đi làm ngày chủ nhật mà
đúng không. Hôm nay anh nghỉ đi.
- Nghỉ ngơi gì được. Cả hai nhân viên cấp
dưới đều nghỉ việc rồi.
⑪ 年末は忙しくて、のんびり昼ごはんを食べてなんかいられないんです。
Cuối năm vì bận rộn nên không thể thong thả
ăn trưa này nọ được.
⑫ 試合に負けたぐらいで、落ち込んでなんかいられないよ。
Mới thua trận thôi thì không có xuống tinh thần
vậy đâu.
⑬ せっかくディズニーランドへ来たんだから、じっとしてなんかいられないよ。
Đã cất công đến Dineys Land rồi nên không
thể ngồi yên một chỗ được.
⑭ 午前3時からワールドカップの試合の放送があるんだから、寝てなんかいられない。
Vì từ 3 giờ sáng sẽ có phát trận thi đấu
World Cup nên giờ không thể ngủ được.
⑮ このテレビ、プラグが抜けているだけで、壊れてなんかいないよ。
Cái tivi này, chỉ bị rơi phích cắm ra thôi,
chứ có hỏng gì đâu.
※Bonus:
☛ 「i-Aいく + なんかない」「na-A/N + なんかじゃない」の形も使われる。
☛ Cũng có trường hợp đi với dạng 「i-Aいく + なんかない」「na-A/N + なんかじゃない」
⑯ A:ご両親に会えなくて寂しいでしょう?
B:大丈夫です。友達も先生もいるから寂しくなんかないです。
- Không thể gặp bố mẹ chắc buồn lắm nhỉ?
- Không sao. Vì có bạn bè thầy cô nên chẳng
buồn gì cả.
⑰ A:きれいな人だね。恋人?
B:恋人なんかじゃないよ。ただのクラスメートだよ。
- Người xinh nhỉ. Người yêu hả?
- Người yêu gì đâu. Chỉ là bạn học cùng lớp
thôi.