Cách sử dụng: 『Nというものは~だ』đi sau danh từ phổ quát, danh từ chung, chẳng hạn như: “con người”, “hạnh phúc”, “đồng tiền”, “phụ nữ”
v.v., lấy danh từ đó làm chủ đề để “trình bày thuộc tính, tính chất một
cách phổ quát (mà thông thường ai cũng nghĩ tới) của danh từ đó”. Có
nghĩa là: cái gọi là../thứ gọi là.../ là thứ...
- 「Nということは~」 thường được dịch là: “việc...thì...”
- Cũng có cách sử
dụng tương tự:「Nというのは~」.
- Ngữ pháp JLPT
N2
☆用法: 『~というものは』は「本質、普遍的な性質を感情を込めて述べるためにあることを話題にする時」に使う。後の文には、話す人の感想、感慨などを表す文が来る。
Dạng sử dụng:
N
|
というものは~だ
|
N
|
ということは~だ
|
例 [Ví dụ]:
① 人間というものは不可解だ。
“Con
người”, thì thật không thể nào hiểu được.
② 親というものはありがたいものだ。
“Cha
mẹ” là một điều may mắn trong cuộc đời.
③ 男にとって、女というものはいつまで経っても謎だ。
Đối
với đàn ông, thì phụ nữ mãi là một ẩn số.
④ 何歳になっても、試験というものはいやなものだ。
Bao
nhiêu tuổi đi nữa thì thi cử vẫn là thứ đáng ghét.
⑤ 金というものは、なくても困るし、あり過ぎても困る。
Tiền
là thứ, không có thì cũng khổ, mà có nhiều quá thì cũng khổ.
⑥ 幸福というものは、あまり続きすぎると、感じられなくなる。
Hạnh
phúc là thứ, nếu kéo dài lâu quá thì sẽ không còn cảm nhận được nữa.
⑦ 悩みを聞いてくれる友達というものは、幸せなことだ。
Việc
có người bạn chịu lắng nghe trăn trở của mình là một điều hạnh phúc.
⑧ 時間というものは、誰に対しても平等だ。
Thời
gian là thứ, với bất kỳ ai cũng đều như nhau.
⑨ 人間関係というものは、難しいものだなあ。
Cái
gọi là mối quan hệ con người thì thật vô cùng phức tạp.
⑩ 外国で暮らす大変さというものは、経験しないとわからない。
Việc
khó khăn khi sống ở nước ngoài, nếu không trải qua thì không hiểu được.
⑪ 社会を変えるということは大変なことだなあ。
Việc
thay đổi xã hội là một việc vô cùng khó khăn.
⑫ 生まれつきの性格を変えるということは、ほとんど不可能だ。
Việc
thay đổi tính cách bẩm sinh của một người hầu như là không thể.
⑬ 働きながら子どもを育てるということは、大変なものだ。
Việc
vừa đi làm vừa nuôi dạy con thì vô cùng vất vả.