★ 意味[Ý nghĩa]: 程度が際立っていて目立つさま。はっきりとわかるさま。めざましい。明らかだ。Diễn tả mức độ nổi bật, rõ ràng, đáng chú ý.
★品詞 [Loại từ]:
形容詞 (tính từ)
★訳語 [Nghĩa]: rõ rệt; đáng kể
★漢字表記 [Kanji]:
著しい [TRỨ; TRỮ]
★用例 [Ví dụ]:
①科学技術の著しい進歩
Sự
tiến bộ rõ rệt của khoa học kỹ thuật.
②成績が著しく向上する。
Thành
tích đã nâng cao rõ rệt.
③二つの間には著しい類似点がある。
Có
một điểm tương đồng rõ rệt giữa hai cái.
④これは女性差別の著しい例である。
Đây
là một ví dụ rõ ràng trong việc phân biệt đối xử với phụ nữ.
⑤著しい改良
Một
sự cải thiện đáng kể.
⑥著しい悪化
Sự
chuyển biến xấu rõ rệt.
⑦著しい相違
Một
sự khác biệt rõ rệt/đáng kể.
⑧青年時代は心身の発達が著しい。
Giai
đoạn tuổi trẻ sẽ có sự phát triển rõ rệt về mặt tinh thần và thể chất.
⑨生産高が著しく増加した。
Sản
xuất đã tăng lên đáng kể.
⑩ 近年志願者は著しく増加している。
Số
lượng ứng viên tăng đáng kể trong những năm gần đây.
⑪ この貯水池の水位が著しく下がった。
Mực
nước của hồ chưa đã giảm đáng kể.
⑫ 科学は著しく進歩した。
Khoa
học đã có những tiến bộ đáng kể.
★Xem thêm:
Tính từ trong tiếng
Nhật tại ĐÂY.