So sánh – phân biệt cách sử dụng を通してvà を通じて
「~を通して」と「~を通じて」の用法の違い
Hiện
nay trong tiếng Nhật hiện đại cũng như trong hầu hết sách ngữ pháp hoặc từ điển
đều giải thích rằng hai điểm ngữ pháp này mang nghĩa và cách sử dụng như nhau.
Tuy
nhiên, trong thực tế, tùy mỗi người mà sẽ có cảm nhận sự khác nhau về sắc thái
(ニュアンス), cũng như sẽ có một số
người cảm thấy lạ lẫm (違和感) khi chúng ta sử dụng
không chính xác hoặc phù hợp giữa hai cách nói trên.
Vì
vậy bài viết này sẽ chỉ ra cho chúng ta thấy sự khác biệt cơ bản nhất giữa
hai điểm ngữ pháp này.
Đầu
tiên, chúng ta hãy cùng xem qua một số ví dụ về cách sử dụng của hai cách nói
này nhé.
① わたしの国は一年を通じて暖かいです。
Đất nước tôi trời ấm suốt cả năm.
② 20世紀を通じて人口が増え続けた。
Dân số liên tục tăng trong suốt thế kỷ 20.
③ 彼は学生時代を通じて一日も休まなかった。
Anh ta đã không nghỉ ngày nào trong suốt thời
còn đi học.
④ この国では四季を通じて雨が多い。
Quốc gia này mưa nhiều trong suốt cả năm.
⑤ 二人はフェースブックを通じて知り合いました。
Hai người đó biết nhau thông qua facebook.
*Trong tất cả những ví dụ trên, chúng ta đều có thể sử dụng
「~を通して」 để thay thế, và ý nghĩa hầu như không có sự khác biệt mấy.
Tuy nhiên, chúng ta lưu ý vấn đề sau:
★「~を通じて」mang sắc thái tự
phát, ngẫu nhiên, một cách vô thức (偶然、自発的、自然に、無意識的に) nhiều hơn
Ví dụ:
⑥ 二人はフェースブックを通じて知り合いました。
Hai người đó biết nhau thông qua facebook.
「~を通じて」mang tính
văn viết nhiều hơn (書き言葉的). Đặc biệt
trong những bài viết trang trọng như báo
chí, tin tức, báo cáo... thì「~を通じて」thường được sử dụng hơn.
⑦ 現地の大使館を通じて、外務省に事件の第一報が入った。
Tin tức ban đầu của vụ việc đã đến được Bộ
Ngoại giao thông qua Đại sứ quán ở nước sở tại.
★ Những câu văn mang ý
nghĩa tích cực, chủ động làm một việc
gì đó thông qua một người khác, hoặc bên thứ ba thì 「~を通して」sẽ tự
nhiên hơn.
Ví dụ:
⑧ 社長と面会するには、まず受付を通して連絡をとってみてください。
Để gặp Giám đốc thì trước hết xin hãy liên
lạc thông qua tiếp tân.
⑨ インターネットを通して宣伝する。
Tuyên truyền, quảng bá thông qua internet.
Trong trường hợp như ví dụ này, nếu chỉ đơn thuần miêu tả,
trình bày sự thật rằng “đã được Giám đốc liên lạc thông
qua tiếp tân” thì cũng có thể sử dụng 「~を通じて」để thay thế.
Ví dụ:
⑩ 社長から受付を通じて連絡があった。
★ Ngoài ra, 「~を通して」cũng được sử dụng trong những câu thể hiện câu văn mang tính ý chí, ý hướng, quyết tâm.
⑪ 具体的な事例を通して考えていきたい。
Tôi muốn cân nhắc thông qua những ví dụ
minh họa cụ thể.
★Tóm tắt lại:
「~を通して」mang sắc thái chủ
động, tích cực, ý hướng (積極的、能動的、意志的)nhiều hơn.
⑫ インターネットを通して宣伝する。
Tuyên truyền quảng bá thông qua internet.
⑬ マスコミを通して釈明をする。
Chúng tôi sẽ giải trình thông qua truyền
thông đại chúng.
⑭ 情報技術を通して支援しています。
(Công ty) chúng tôi có hỗ trợ thông qua
công nghệ thông tin.
⑮ 学術・文化交流を通して国際社会の親善を図る。
Chúng tôi muốn nâng cao tình hữu nghị của cộng
đồng quốc tế thông qua trao đổi học thuật và văn hóa.
「~を通じて」mang sắc
thái tự phát, ngẫu nhiên, một cách vô thức
(偶然、自発的、自然に、無意識的に) nhiều
hơn; hoặc được trình bày sự thật, dùng nhiều trong văn trang trọng (báo chí, tin tức .v.v.)
⑯ インターネットを通じて知り合う。
Biết nhau thông qua internet.
⑰ その話は田中さんを通じて聞いた。
Câu chuyện đó tôi nghe được thông qua anh
Tanaka.
⑱ 母を通じて父が病気であることを知った。
Tôi đã biết chuyện bố tôi bị bệnh thông qua
mẹ.
⑲ この法律は政府機関を通じて公表される。
Luật này sẽ được công bố thông qua cơ quan
nhà nước.
⑳ 外交ルートを通じて交渉する方針である。
Định hướng sẽ đàm phán thông qua kênh ngoại
giao.