Danh sách các màu trong tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

10 tháng 3, 2017

Textual description of firstImageUrl

Danh sách các màu trong tiếng Nhật

Dưới đây là danh sách tổng hợp một số màu có tên gọi cụ thể trong tiếng Việt và tên gọi trong tiếng Nhật tương ứng.
màu sắc trong tiếng Nhật

Hệ màu này chỉ bao gồm những màu chính, không phải là danh sách tổng hợp đầy đủ.

Tiếng Việt
Màu
Tiếng Nhật
Hổ phách
橙色(だいだいいろ)
Xanh da trời
アジュール
Be
ベージュ
Đen
(くろ)
Xanh lam
(あお)
Nâu
茶色(ちゃいろ)
Da bò
バフ
Cam cháy
オレンジ(いろ)
Đỏ yên chi
コチニール(しょく)
Xanh nõn chuối
黄緑(きみどり)
Xanh cô ban
コバルトブルー
San hô
珊瑚色(さんごいろ)
Kem
クリーム色
Đỏ thắm
クリムゾン
Xanh lơ 
(cánh chả)
シアン
Vàng kim loại
黄金色(こがねいろ)
Xám
灰色(はいいろ)
Xanh lá cây
(みどり)
Chàm
インディゴ
カーキ(しょく)
Vàng chanh
ライムグリーン
Hạt dẻ
マルーン (いろ)
Cẩm quỳ
モーブ (いろ)
Hoa cà
ライラック (いろ)
Lam sẫm
ウルトラマリン
Ô liu
オリーブ(しょく)
Da cam
オレンジ(いろ)
Hồng
ピンク
Hồng đất
ピュース
Tía
(むらさき)
Đỏ
Cá hồi
サーモンピンク
Đỏ tươi
スカーレット
Nâu đen
セピア
Bạc
銀色
Nâu tanin
タン (いろ)
Mòng két
(かも)羽色(はねいろ)
Xanh Thổ
ターコイズブルー
Đỏ son
朱色
菫色(すみれいろ)
Xanh crôm
ビリジアン
Trắng
(しろ)
Vàng
黄色(きいろ)

Ngoài  danh sách màu cụ thể nêu trên, chúng ta còn có Danh sách màu dùng trên web (được chia theo tông và theo độ sáng), hoặc Danh sách màu dùng trong Pascal như bên dưới:
Danh sách màu dùng trong Pascal
Màu
Số nguyên
Đen
0
Xanh lam
1
Lục
2
Lục lam
3
Đỏ
4
Tím
5
Nâu
6
Xám sáng
7
Xám tối
8
Xanh lam sáng
9
Lục sáng
10
Lục lam sáng
11
Đỏ sáng
12
Tím sáng
13
Vàng
14
Trắng
15

Bài viết liên quan: