Tổng hợp động từ n4 | Tiếng Nhật Pro.net

26 tháng 2, 2017

Tổng hợp động từ n4

Dưới đây là danh sách tổng hợp động từ n4 trong tiếng Nhật.
Ngoài những động từ dưới đây, các bạn cũng cần phải nắm vững các động từ n5.

#
Kanji
Furigana
Nghĩa
1
合う
あう
hợp với, phù hợp 
2
上る
あがる
đi lên, tăng lên
3
空く
あく
trống, rỗng 
4
あげる
あげる
đưa, tặng, cho
5
集る
あつまる
tụ tập, tập trung 
6
集める
あつめる
tập hợp, thu thập 
7
謝る
あやまる
xin lỗi (ai, điều gì) 
8
生きる
いきる
sống, sinh sống 
9
苛める
いじめる
bắt nạt 
10
急ぐ
いそぐ
vội, vội vã, gấp
11
致す
いたす
làm (khiêm nhường của する)
12
頂く
いただく
nhận (khiêm nhường) 
13
祈る
いのる
cầu nguyện 
14
いらっしゃる
いらっしゃる
ở, tới, đi (kính ngữ) 
15
植える
うえる
trồng (cây) 
16
伺う
うかがう
hỏi, thăm, tới thăm (khiêm nhường) 
17
受ける
うける
nhận lấy, nhận được, đi thi 
18
動く
うごく
chuyển động, hoạt động 
19
打つ
うつ
đánh, đập 
20
写す
うつす
chép lại, sao chép 
21
移る
うつる
dời đi, di chuyển 
22
選ぶ
えらぶ
lựa chọn 
23
おいでになる
おいでになる
đi, tới (tôn kính) 
24
送る
おくる
gửi đi 
25
遅れる
おくれる
tới muộn, bị muộn 
26
起す
おこす
gây ra, đánh thức 
27
行う
おこなう
tổ chức, thực hiện, tiến hành 
28
怒る
おこる
tức giận 
29
落る
おちる
(cái gì) rơi xuống 
30
おっしゃる
おっしゃる
nói (tôn kính) 
31
落す
おとす
đánh rơi cái gì 
32
踊る
おどる
nhảy, khiêu vũ 
33
驚く
おどろく
kinh ngạc 
34
思い出す
おもいだす
nhớ ra 
35
思う
おもう
nghĩ rằng, cho rằng 
36
下りる
おりる
đi xuống, rơi xuống 
37
折る
おる
bẻ gãy (cái gì) 
38
折れる
おれる
(cái gì) gãy 
39
変える
かえる
thay đổi 
40
掛ける
かける
treo cái gì lên 
41
飾る
かざる
trang trí 
42
片付ける
かたづける
dọn dẹp, dọn sạch 
43
勝つ
かつ
thắng, đánh bại 
44
かまう
かまう
bận tâm, để tâm 
45
噛む
かむ
cắn, gặm, nhai
46
通う
かよう
đi (học, làm,...) (thường xuyên) 
47
乾く
かわく
khô, ráo 
48
変わる
かわる
(cái gì) thay đổi 
49
考える
かんがえる
suy nghĩ 
50
聞こえる
きこえる
nghe thấy 
51
決る
きまる
(việc gì) được quyết định 
52
決める
きめる
quyết định (việc gì) 
53
下さる
くださる
đưa gì, làm gì cho tôi (tôn kính) 
54
比べる
くらべる
so sánh 
55
暮れる
くれる
(mặt trời) lặn, hết năm 
56
くれる
くれる
(ai) đưa gì, làm gì cho tôi 
57
込む
こむ
đông 
58
ご覧になる
ごらんになる
xem, nhìn (tôn kính) 
59
壊す
こわす
phá hoại, làm hỏng
60
壊れる
こわれる
vỡ, hỏng 
61
探す
さがす
tìm kiếm 
62
下る
さがる
(cái gì) hạ xuống, đi xuống 
63
下げる
さげる
hạ (cái gì) xuống, làm cho thấp xuống 
64
差し上げる
さしあげる
tặng, cho (khiêm nhường) 
65
騒ぐ
さわぐ
gây ồn ào, làm huyên náo 
66
触る
さわる
sờ, chạm 
67
叱る
しかる
quát, mắng, la 
68
知らせる
しらせる
thông báo, cho biết 
69
調べる
しらべる
tìm hiểu, điều tra 
70
過ぎる
すぎる
vượt quá, trôi qua, đi qua 
71
すく
すく
trống, thưa, vắng, đói 
72
進む
すすむ
tiến lên, tiến triển 
73
捨てる
すてる
vứt, vứt bỏ 
74
滑る
すべる
trượt, trượt ngã
75
済む
すむ
(việc gì) xong, kết thúc 
76
育てる
そだてる
nuôi nấng, dạy dỗ
77
倒れる
たおれる
ngã, đổ 
78
足す
たす
cộng thêm, thêm vào 
79
尋ねる
たずねる
hỏi thăm
80
訪ねる
たずねる
đi thăm, thăm nhà 
81
立てる
たてる
dựng lên, lập (kế hoạch)
82
建てる
たてる
xây lên, xây dựng 
83
楽む
たのしむ
thưởng thức 
84
足りる
たりる
đủ, đủ dùng 
85
捕まえる
つかまえる
bắt, tóm, túm 
86
付く
つく
dính vào, đi kèm 
87
漬ける
つける
ngâm, ướp, tẩm 
88
伝える
つたえる
truyền tin, báo tin 
89
続く
つづく
(cái gì) tiếp tục diễn ra 
90
続ける
つづける
tiếp tục (việc gì) 
91
包む
つつむ
bao, bọc, gói, quấn 
92
釣る
つる
câu cá 
93
連れる
つれる
mang (ai) theo, chở (ai) theo
94
手伝う
てつだう
giúp đỡ, giúp việc, trợ giúp 
95
通る
とおる
đi xuyên qua, đi ngang qua 
96
届ける
とどける
chuyển phát tới, giao tới 
97
泊まる
とまる
ngủ lại, trọ lại 
98
止める
とめる
dừng (cái gì lại), chặn lại, làm cho ngừng 
99
取り替える
とりかえる
thay thế, tráo đổi 
100
直す
なおす
sửa chữa (cái gì) 
101
治る
なおる
khỏi bệnh, được chữa khỏi
102
直る
なおる
được sửa chữa 
103
泣く
なく
khóc 
104
亡くなる
なくなる
(ai) mất (chết), mất đi (lịch sự) 
105
無くなる
なくなる
(đồ gì) mất đi, biến mất 
106
投げる
なげる
ném, quăng, liệng 
107
なさる
なさる
làm (tôn kính), giống する 
108
鳴る
なる
kêu, reo, réo 
109
慣れる
なれる
quen với, làm quen (môi trường mới) 
110
逃げる
にげる
chạy trốn, trốn thoát 
111
似る
にる
giống nhau, tương tự 
112
盗む
ぬすむ
ăn trộm, ăn cắp 
113
塗る
ぬる
sơn, phết, phủ 
114
ぬれる
ぬれる
bị ướt, ướt 
115
眠る
ねむる
nằm ngủ, ngủ 
116
残る
のこる
còn lại, sót lại, lưu lại 
117
乗り換える
のりかえる
đổi tàu xe 
118
運ぶ
はこぶ
vận chuyển, mang, vác 
119
始める
はじめる
bắt đầu (việc gì) 
120
払う
はらう
trả tiền, thanh toán 
121
冷える
ひえる
(cái gì) lạnh đi 
122
光る
ひかる
phát sáng, tỏa sáng 
123
びっくりする
びっくりする
ngạc nhiên 
124
引っ越す
ひっこす
chuyển nhà 
125
開く
ひらく
mở (cái gì) ra; tổ chức (sự kiện, lễ hội,...) 
126
拾う
ひろう
lượm, nhặt 
127
増える
ふえる
tăng, tăng lên 
128
太る
ふとる
mập lên, tăng cân 
129
踏む
ふむ
dẫm lên, đạp lên 
130
降り出す
ふりだす
bắt đầu rơi (mưa) 
131
ほめる
ほめる
khen, khen ngợi 
132
参る
まいる
đi, tới (khiêm nhường) 
133
負ける
まける
thua, chịu thua 
134
間違える
まちがえる
làm sai, sai lầm (cái gì) 
135
間に合う
まにあう
kịp giờ 
136
回る
まわる
quay tròn, đi xung quanh 
137
見える
みえる
(cái gì) được nhìn thấy, trông thấy 
138
見つかる
みつかる
thứ gì được tìm thấy 
139
見つける
みつける
tìm thấy thứ gì 
140
向かう
むかう
hướng về phía, đi về phía 
141
迎える
むかえる
đón, nghênh đón 
142
召し上がる
めしあがる
ăn (tôn kính) 
143
申し上げる
もうしあげる
nói, thưa, có lời (khiêm nhường) 
144
申す
もうす
gọi là, tên (tôi) là ... (khiêm nhường) 
145
戻る
もどる
quay lại, trở lại 
146
もらう
もらう
nhận (thứ gì từ ai); được ai làm gì cho 
147
焼く
やく
nướng (cái gì), đốt 
148
役に立つ
やくにたつ
có ích, hữu ích (cho việc gì)
149
焼ける
やける
(cái gì) bị nướng, bị đốt 
150
痩せる
やせる
gầy đi, trở nên gầy 
151
止む
やむ
dừng lại, ngừng, (mưa) tạnh
152
止める
やめる
dừng (cái gì) lại, chặn lại, ngăn lại 
153
揺れる
ゆれる
rung lắc, dao động 
154
汚れる
よごれる
bị dơ, bị bẩn 
155
寄る
よる
ghé vào, ghé thăm, lại gần 
156
喜ぶ
よろこぶ
vui mừng 
157
沸かす
わかす
đun sôi 
158
別れる
わかれる
chia tay 
159
沸く
わく
(nước) sôi, sôi sục 
160
笑う
わらう
cười 
161
割れる
われる
vỡ 
Tái biên soạn từ: Saromalang.com 

Bài viết liên quan: