Ngoài những động từ dưới đây, các bạn cũng cần phải nắm vững các động từ n5.
#
|
Kanji
|
Furigana
|
Nghĩa
|
合う
|
あう
|
hợp với, phù hợp
|
|
上る
|
あがる
|
đi lên, tăng lên
|
|
空く
|
あく
|
trống, rỗng
|
|
あげる
|
あげる
|
đưa, tặng, cho
|
|
集る
|
あつまる
|
tụ tập, tập
trung
|
|
集める
|
あつめる
|
tập hợp, thu
thập
|
|
謝る
|
あやまる
|
xin lỗi (ai, điều
gì)
|
|
生きる
|
いきる
|
sống, sinh sống
|
|
苛める
|
いじめる
|
bắt nạt
|
|
急ぐ
|
いそぐ
|
vội, vội vã, gấp
|
|
致す
|
いたす
|
làm (khiêm nhường của する)
|
|
頂く
|
いただく
|
nhận (khiêm
nhường)
|
|
祈る
|
いのる
|
cầu nguyện
|
|
いらっしゃる
|
いらっしゃる
|
ở, tới, đi (kính ngữ)
|
|
植える
|
うえる
|
trồng (cây)
|
|
伺う
|
うかがう
|
hỏi, thăm, tới thăm
(khiêm nhường)
|
|
受ける
|
うける
|
nhận lấy, nhận được,
đi thi
|
|
動く
|
うごく
|
chuyển động, hoạt
động
|
|
打つ
|
うつ
|
đánh, đập
|
|
写す
|
うつす
|
chép lại, sao
chép
|
|
移る
|
うつる
|
dời đi, di
chuyển
|
|
選ぶ
|
えらぶ
|
lựa chọn
|
|
おいでになる
|
おいでになる
|
đi, tới (tôn
kính)
|
|
送る
|
おくる
|
gửi đi
|
|
遅れる
|
おくれる
|
tới muộn, bị
muộn
|
|
起す
|
おこす
|
gây ra, đánh
thức
|
|
行う
|
おこなう
|
tổ chức, thực hiện,
tiến hành
|
|
怒る
|
おこる
|
tức giận
|
|
落る
|
おちる
|
(cái gì) rơi
xuống
|
|
おっしゃる
|
おっしゃる
|
nói (tôn kính)
|
|
落す
|
おとす
|
đánh rơi cái gì
|
|
踊る
|
おどる
|
nhảy, khiêu vũ
|
|
驚く
|
おどろく
|
kinh ngạc
|
|
思い出す
|
おもいだす
|
nhớ ra
|
|
思う
|
おもう
|
nghĩ rằng, cho
rằng
|
|
下りる
|
おりる
|
đi xuống, rơi
xuống
|
|
折る
|
おる
|
bẻ gãy (cái gì)
|
|
折れる
|
おれる
|
(cái gì) gãy
|
|
変える
|
かえる
|
thay đổi
|
|
掛ける
|
かける
|
treo cái gì lên
|
|
飾る
|
かざる
|
trang trí
|
|
片付ける
|
かたづける
|
dọn dẹp, dọn
sạch
|
|
勝つ
|
かつ
|
thắng, đánh bại
|
|
かまう
|
かまう
|
bận tâm, để tâm
|
|
噛む
|
かむ
|
cắn, gặm, nhai
|
|
通う
|
かよう
|
đi (học, làm,...)
(thường xuyên)
|
|
乾く
|
かわく
|
khô, ráo
|
|
変わる
|
かわる
|
(cái gì) thay
đổi
|
|
考える
|
かんがえる
|
suy nghĩ
|
|
聞こえる
|
きこえる
|
nghe thấy
|
|
決る
|
きまる
|
(việc gì) được quyết
định
|
|
決める
|
きめる
|
quyết định (việc
gì)
|
|
下さる
|
くださる
|
đưa gì, làm gì cho tôi
(tôn kính)
|
|
比べる
|
くらべる
|
so sánh
|
|
暮れる
|
くれる
|
(mặt trời) lặn, hết
năm
|
|
くれる
|
くれる
|
(ai) đưa gì, làm gì
cho tôi
|
|
込む
|
こむ
|
đông
|
|
ご覧になる
|
ごらんになる
|
xem, nhìn (tôn
kính)
|
|
壊す
|
こわす
|
phá hoại, làm hỏng
|
|
壊れる
|
こわれる
|
vỡ, hỏng
|
|
探す
|
さがす
|
tìm kiếm
|
|
下る
|
さがる
|
(cái gì) hạ xuống, đi
xuống
|
|
下げる
|
さげる
|
hạ (cái gì) xuống, làm
cho thấp xuống
|
|
差し上げる
|
さしあげる
|
tặng, cho (khiêm
nhường)
|
|
騒ぐ
|
さわぐ
|
gây ồn ào, làm huyên
náo
|
|
触る
|
さわる
|
sờ, chạm
|
|
叱る
|
しかる
|
quát, mắng, la
|
|
知らせる
|
しらせる
|
thông báo, cho
biết
|
|
調べる
|
しらべる
|
tìm hiểu, điều
tra
|
|
過ぎる
|
すぎる
|
vượt quá, trôi qua, đi
qua
|
|
すく
|
すく
|
trống, thưa, vắng,
đói
|
|
進む
|
すすむ
|
tiến lên, tiến triển
|
|
捨てる
|
すてる
|
vứt, vứt bỏ
|
|
滑る
|
すべる
|
trượt, trượt ngã
|
|
済む
|
すむ
|
(việc gì) xong, kết thúc
|
|
育てる
|
そだてる
|
nuôi nấng, dạy dỗ
|
|
倒れる
|
たおれる
|
ngã, đổ
|
|
足す
|
たす
|
cộng thêm, thêm
vào
|
|
尋ねる
|
たずねる
|
hỏi thăm
|
|
訪ねる
|
たずねる
|
đi thăm, thăm nhà
|
|
立てる
|
たてる
|
dựng lên, lập (kế hoạch)
|
|
建てる
|
たてる
|
xây lên, xây
dựng
|
|
楽む
|
たのしむ
|
thưởng thức
|
|
足りる
|
たりる
|
đủ, đủ dùng
|
|
捕まえる
|
つかまえる
|
bắt, tóm, túm
|
|
付く
|
つく
|
dính vào, đi kèm
|
|
漬ける
|
つける
|
ngâm, ướp, tẩm
|
|
伝える
|
つたえる
|
truyền tin, báo
tin
|
|
続く
|
つづく
|
(cái gì) tiếp tục diễn
ra
|
|
続ける
|
つづける
|
tiếp tục (việc
gì)
|
|
包む
|
つつむ
|
bao, bọc, gói,
quấn
|
|
釣る
|
つる
|
câu cá
|
|
連れる
|
つれる
|
mang (ai) theo, chở
(ai) theo
|
|
手伝う
|
てつだう
|
giúp đỡ, giúp việc,
trợ giúp
|
|
通る
|
とおる
|
đi xuyên qua, đi ngang
qua
|
|
届ける
|
とどける
|
chuyển phát tới, giao
tới
|
|
泊まる
|
とまる
|
ngủ lại, trọ lại
|
|
止める
|
とめる
|
dừng (cái gì lại),
chặn lại, làm cho ngừng
|
|
取り替える
|
とりかえる
|
thay thế, tráo
đổi
|
|
直す
|
なおす
|
sửa chữa (cái
gì)
|
|
治る
|
なおる
|
khỏi bệnh, được chữa
khỏi
|
|
直る
|
なおる
|
được sửa chữa
|
|
泣く
|
なく
|
khóc
|
|
亡くなる
|
なくなる
|
(ai) mất (chết), mất
đi (lịch sự)
|
|
無くなる
|
なくなる
|
(đồ gì) mất đi, biến
mất
|
|
投げる
|
なげる
|
ném, quăng,
liệng
|
|
なさる
|
なさる
|
làm (tôn kính), giống する
|
|
鳴る
|
なる
|
kêu, reo, réo
|
|
慣れる
|
なれる
|
quen với, làm quen
(môi trường mới)
|
|
逃げる
|
にげる
|
chạy trốn, trốn
thoát
|
|
似る
|
にる
|
giống nhau, tương
tự
|
|
盗む
|
ぬすむ
|
ăn trộm, ăn cắp
|
|
塗る
|
ぬる
|
sơn, phết, phủ
|
|
ぬれる
|
ぬれる
|
bị ướt, ướt
|
|
眠る
|
ねむる
|
nằm ngủ, ngủ
|
|
残る
|
のこる
|
còn lại, sót lại, lưu
lại
|
|
乗り換える
|
のりかえる
|
đổi tàu xe
|
|
運ぶ
|
はこぶ
|
vận chuyển, mang,
vác
|
|
始める
|
はじめる
|
bắt đầu (việc
gì)
|
|
払う
|
はらう
|
trả tiền, thanh
toán
|
|
冷える
|
ひえる
|
(cái gì) lạnh đi
|
|
光る
|
ひかる
|
phát sáng, tỏa
sáng
|
|
びっくりする
|
びっくりする
|
ngạc nhiên
|
|
引っ越す
|
ひっこす
|
chuyển nhà
|
|
開く
|
ひらく
|
mở (cái gì) ra; tổ
chức (sự kiện, lễ hội,...)
|
|
拾う
|
ひろう
|
lượm, nhặt
|
|
増える
|
ふえる
|
tăng, tăng lên
|
|
太る
|
ふとる
|
mập lên, tăng
cân
|
|
踏む
|
ふむ
|
dẫm lên, đạp lên
|
|
降り出す
|
ふりだす
|
bắt đầu rơi
(mưa)
|
|
ほめる
|
ほめる
|
khen, khen ngợi
|
|
参る
|
まいる
|
đi, tới (khiêm
nhường)
|
|
負ける
|
まける
|
thua, chịu thua
|
|
間違える
|
まちがえる
|
làm sai, sai lầm (cái
gì)
|
|
間に合う
|
まにあう
|
kịp giờ
|
|
回る
|
まわる
|
quay tròn, đi xung
quanh
|
|
見える
|
みえる
|
||
見つかる
|
みつかる
|
||
見つける
|
みつける
|
||
向かう
|
むかう
|
||
迎える
|
むかえる
|
||
召し上がる
|
めしあがる
|
||
申し上げる
|
もうしあげる
|
||
申す
|
もうす
|
||
戻る
|
もどる
|
||
もらう
|
もらう
|
||
焼く
|
やく
|
||
役に立つ
|
やくにたつ
|
||
焼ける
|
やける
|
||
痩せる
|
やせる
|
||
止む
|
やむ
|
||
止める
|
やめる
|
||
揺れる
|
ゆれる
|
||
汚れる
|
よごれる
|
||
寄る
|
よる
|
||
喜ぶ
|
よろこぶ
|
||
沸かす
|
わかす
|
||
別れる
|
わかれる
|
||
沸く
|
わく
|
||
笑う
|
わらう
|
||
割れる
|
われる
|