Trong loạt bài Tổng
hợp động từ N1 này, sẽ có tổng cộng 30 phần, được sắp xếp theo nhóm động từ có
cách sử dụng gần giống nhau, bao gồm hướng dẫn cách sử dụng, ví dụ sử dụng, bài
trắc nghiệm, gợi ý và đáp án.
Bao gồm những động
từ sau: 似合う、合う、当てはまる、当たる、兼ねる、応じる、準じる。
似合う [Hợp]
① 本田さんは、どんな服を着てもよく似合う。
Chị
Honda thì mặc đồ gì cũng hợp cả.
② 着物がよく似合う人。
Một
người rất hợp với kimono.
合う [Hợp, phù hợp]
③ おすしには日本茶がよく合う。
Sushi
thì rất hợp với trà Nhật.
④ 和室によく合った装飾。
Bày
trí hợp với phòng kiểu Nhật.
⑤ 寸法が合わない。
Kích
thước không vừa.
⑥ 助け合う。
Giúp
đỡ lẫn nhau.
⑦ 道理に合う。
Hợp
với đạo lý./ Hợp lẽ phải.
当てはまる [đúng với, thỏa]
⑧ その規則はこの場合には当てはまる。
Quy
định đó đúng trong trường hợp này.
⑨ 条件に当てはまる。
Thỏa
điều kiện.
当たる [tương ứng,
trúng]
⑩ 日本の人口の約10分の1に当たる人々が東京に住んでいる。
Khoảng
1 phần 10 dân số Nhật sống ở Tokyo.
⑪ ボールが頭に当たる。
Trái
banh trúng vào đầu.
⑫ 宝くじが当たる。
Trúng
vé số.
兼ねる [kiêm]
⑬ あのチームの監督はキャプテンも兼ねている。
Quản
lý của đội đó cũng do đội trưởng kiêm nhiệm.
⑭ 首相が外相を兼ねる。
Thủ
tướng kiêm Bộ trưởng ngoại giao.
⑮ 商用を兼ねて上京する。
Tôi
lên Tokyo, cũng kết hợp công việc làm ăn.
応じる [ứng với]
⑯ 所得に応じて税金を支払わなければならない。
Phải
nộp thuế ứng với thu nhập.
⑰ 消費者の要求に応じて様々な商品が開発されている。
Nhiều
sản phẩm được tạo ra đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
準じる[theo tiêu chuẩn giống như]
⑱ 今回は会員でない方も正会員に準じて無料で参加できます。
Lần
này, những hội viên không chính thức cũng có thể tham gia miễn phí tương tự như
các hội viên chính thức.
⑲ 以下これに準じる
Điều
này cũng áp dụng cho các trường hợp sau đây.
⑳ 手当は仕事の量に準じる
Các
khoản phụ cấp sẽ tương ứng với khối lượng công việc.
21. 物価はそれに準じて上がる
Giá
cả sẽ tăng lên tương ứng.
☆ Diễn giải (sự khác biệt):
・「似合う」 có nghĩa là
「調和していていい」 (có sự hài
hòa, tương xứng...)
・「合う」 sử dụng để
miêu tả “sự hợp về 気持ち (cảm xúc,
tình cảm)、調子 (trạng
thái, tình trạng)、考え (suy nghĩ,
quan điểm) v.v.” hoặc “hợp khẩu vị (口), hợp gu, hợp sở thích (好み) v.v..”
Ví dụ:
22. 着物が似合う có nghĩa là 着た姿が美しい
23. 着物が合う có 2 nghĩa: ①着物の大きさがちょうどいい。②似合う
・「当てはまる」sử dụng để miêu tả sự phù hợp, đúng, tương ứng về 条件 (điều kiện)、場合 (trường
hợp)、時代 (thời đại,
thời kỳ)、国の事情 (tình
hình một quốc gia) v.v.
・「当たる」 mang nghĩa tương ứng với 相当する (tương ứng với)
hoặc trúng (mục tiêu, vé số...)
Ví dụ:
24. 当たる言葉を、日本語で見つけるのは難しい。
Tìm
được từ tương ứng trong tiếng Nhật thì khó.
・「兼ねる」 có nghĩa là
「二つ以上の役目をする」 (đóng hai vai trò, kiêm nhiệm
hai vai trò trở lên). Ví dụ:
25. 台所と食堂を兼ねた部屋
Một
cái phòng, vừa là nhà bếp, vừa là nhà ăn.
・「応じる」 có 2 nghĩa
①合わせる、比例する。 (phía sau
thay đổi, tương ứng với cái trước)
26. 予算/希望/好み/能力に応じる。
②受け入れる。(tiếp nhận,
đáp lại cho phù hợp với cái trước đó)
27. 招待/誘い/注文/要求/要望に応じる
・「Aに準じる」 có nghĩa là 「Aと同じように扱う」 (đối xử / thực hiện / xử lý...tương tự như
với A)
☆クイズで確認しましょう。
1・2・3・4から最も適当なものを一つ選びなさい。
① 退職金は勤続年数に____支払われることになっている。
1. 当てはまって 2. 当たって 3. 応じて 4.兼ねて
② その古い考え方は現代には____ない。
1. 準じ 2.応じ 3.当てはまら 4.当たら
③ パートタイマーだが、正社員に____扱いで採用された。
1. 応じた 2. 当てはまった 3. 当たった 4. 準じた
④ 経営者側は動労組合に、賃上げの要求には____ないと回答した。
1. 応じられ 2. 当てはまら 3. 当たら 4. 準じられ
⑤ 痩せている人が大きい服を着ても____ない。
1. 当てはまら 2. 似合わ 3. ふさわしく 4. 兼ね
⑥ お口に____かどうかわかりませんが、召し上がってください。
1. 似合う 2. 当たる 3. 応じる 4. 合う
⑦ 旅行を____田舎の父と母に家族で会いに出かけた。
1. 準じて 2. 合わせて 3. ともに 4. 兼ねて
☆ヒント (GỢI Ý)
① 勤め続けた年月が多いほど退職金は多い。
② 現代=現在の時代
③ 正社員ではないが、正社員と同じ扱い(月給や休日など)で。
④ 「賃上げ」は賃金を上げること。
⑤ 「ふさわしい」は「この服は派手すぎて結婚式に着ていくにはふさわしくない」のように使う。
⑥ 口に~=食べられる、おいしいと感じる。
⑦ 両親に会うのと旅行をいっしょに。
☆回答 (ĐÁP ÁN)