I.
Diễn tả mức độ, mang tính so sánh
Cách sử dụng: Đây là
cách nói sử dụng ví dụ cụ thể, có tính so sánh để diễn tả “mức độ của động tác, tình trạng”,
có thể sử dụng giống với『ほど』, nhưng với
trường hợp mức độ nặng thì không sử dụng 『くらい』hoặc đưa ra ví dụ cụ thể để giải thích sự việc được trình
bày phía trước đạt đến mức độ nào. Có nghĩa là: đến mức.../
đến độ...
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~
|
くらい/ぐらい
|
~
|
~
|
くらいだ/ぐらいだ
|
。
|
例 [Ví dụ]:
①その話を聞いて、息が止まりそうになるくらい、驚いた。
Nghe chuyện đó, tôi sửng sốt đến mức muốn đứng
tim.
②顔も見たくないくらい嫌いだ。
Tôi ghét đến mức chẳng thèm nhìn mặt.
③加藤さんぐらい英語ができるといいのにな。
Giá như biết tiếng Anh cỡ anh Sato thì hay
biết mấy.
④一方も歩けないくらい疲れていた。
Mệt đến mức chẳng đi được bước nào cả.
⑤コートが欲しいくらい、寒い日だった。
Đó là một ngày lạnh đến mức thèm một chiếc
áo khoác để mặc.
⑥「ずいぶん大きな声で怒っていたね」
「うん、あいつにはあれぐらい言ってやらないとわからないんだ」
- Bạn giận quát tháo to
quá nhỉ.
- Ừ, thằng đó mà không
nói cho nó biết đến mức như thế, nó không hiểu đâu.
⑦君が困ることはないだろう。困るのは僕のほうだ。もう、泣きたいぐらいだよ。
Không có gì mà bạn phải khó xử, đúng không?
Người khó xử chính là tôi. Đến độ tôi muốn khóc rồi đấy.
⑧今の僕のうれしさが分かるかい。そこらへんの人をみんあ抱きしめたいくらいだよ。
Bạn có biết niềm vui sướng hiện giờ của tôi
không? Vui đến mức muốn ôm chặt lấy tất cả mọi người ở quanh mình.
⑨覚えている?あの寒い夜ふたりで分け合って食べたラーメン。おいしくて、暖かくて世の中にこんなご馳走はないと思うくらいだったね。
Bạn còn nhớ không? Món mì mà hai chúng ta
đã chia nhau ăn vào buổi tối trời lạnh hôm đó. Thật là nóng và ngon, đến mức
tôi nghĩ trên đời không có bữa ăn nào ngon như thế.
II.
Diễn tả mức độ, để trình bày căn cứ suy đoán, đánh giá
Cách sử dụng: Sử dụng
khi nêu ra mức độ của động tác, tình trạng để trình bày căn cứ suy nghĩ, đánh
giá của người nói. Có nghĩa là: vì (ở mức)...
- Theo sau thường là những cách nói biểu thị sự suy đoán
của người nói như「だろう/に違いない、はずだ」
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~
~
|
くらいだから、
ぐらいだから、
|
~
~
|
だろう
でしょう
|
例 [Ví dụ]:
⑩あの人は、会社を三つも持っているぐらいだから、金持ちなんだろう。
Có lẽ đó là người giàu có, vì có đến 3 công
ty.
⑪彼はいつも本さえあれば他には何も要らないと言っているぐらいだから、きっと家野中は本だらけなんだろう。
Vì anh ta có nói rằng chỉ cần có sách thôi,
ngoài ra không cần gì cả, cho nên trong nhà anh ta chắc toàn là sách.
⑫あの温厚な山田さんが怒ったくらいだから、よほどのことだったのでしょう。
Anh Yamada đôn hậu là thế mà còn giận dữ
thì có lẽ chuyện đã phải nghiêm trọng lắm.
⑬素人の作品でも、こんなに面白いくらいだから、プロが作ればもっと面白いものができるだろう。
Ngay cả tác phẩm nghiệp dư thôi mà đã thú vị
như thế này rồi, thì một nhà chuyên nghiệp có lẽ sẽ sáng tác ra được những tác
phẩm thú vị hơn nữa.
⑭ ちょっと会ったくらいで、人のことが分かるはずはない。
Chỉ mới gặp một chút thì không thể nào biết
được đó là người như thế nào.
III.
Diễn tả mức độ thấp
Cách sử dụng: Sử dụng
khi nêu lên một sự việc X (vế trước) có mức độ thấp, biểu thị rằng Y (vế sau)
không cao hơn được mức đó. Có nghĩa là: chỉ cỡ...(mà
thôi)
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~
|
ぐらい/ぐらいの
|
~
|
しか~ない。
|
例 [Ví dụ]:
⑮燃料が少なくなっているので、あと10キロくらいしか走れない。
Vì nhiên liệu còn ít, nên chỉ còn chạy được
khoảng 10 cây số nữa mà thôi.
⑯10年間も日本語を習っているのに、挨拶くらいの会話しかできない。
Học tiếng Nhật những 10 năm rồi, vậy mà chỉ
biết nói chuyện cỡ chào hỏi mà thôi.
⑰体が丈夫で、風邪で数日寝込んだことくらいしかない。
Vì cơ thể khỏe mạnh, nên tuy tôi bị cảm
cũng chỉ phải ngủ vùi mấy ngày mà thôi.
⑱今忙しいので、ちょっとお茶を飲むくらいの時間しかありませんが、いいですか。
Vì bây giờ tôi đang bận, nên chỉ đủ thời
gian để uống trà với anh thôi, anh đồng ý chứ?
⑲学費を払うために無理をしている息子を何とか助けてやりたいのだが、失業中の私たちには、励ましの言葉をかけてやるくらいのことしかできない。
Chúng tôi cũng muốn bằng cách nào đó giúp đứa
cont rai tôi đang phải chật vật để đóng học phí nhưng chúng tôi lại đang thất
nghiệp nên chỉ làm được việc cỡ như vận động con trai tôi thôi.
IV.
Diễn tả mức độ thấp, mang tính xem thường, hoặc xem nhẹ.
Cách sử dụng: Sử dụng
khi nêu lên một sự việc và cho rằng nó ở mức độ thấp, không đáng quan tâm,
không phải là chuyện lớn lao. Hoặc được dùng để biểu thị sự xem nhẹ, xem thường
một cái gì đó. Có nghĩa là: cỡ.../chỉ cỡ.../chỉ
mới...
- Vế sau thường là những cách nói biểu thị ý “không phải
là chuyện gì ghê gớm, không quan trọng, là dễ dàng, đơn giản, không thành vấn đề”
.v.v.
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~
|
ぐらい/ぐらい
|
~
|
例 [Ví dụ]:
⑳そんなことくらい子供でも分かる。
Cỡ ba cái chuyện như thế, ngay cả con nít
cũng biết.
21. 山田さんは1キロぐらいなら片手でも泳げるそうです。
Nghe nói nếu cỡ 1 cây số thì một tay tôi
anh Yamada cũng có thể bơi được.
22. ちょっと足がだるいぐらい、風呂に入ればすぐ治るよ。
Cỡ như mỏi chân một chút thì ngâm mình
trong nước nóng là khỏi ngay đấy.
23. 少し歩いたぐらいで疲れた疲れたって言うなよ。
Chỉ mới đi bộ được một chút thôi mà đã than
rằng “mệt quá, mệt quá” rồi sao!
24. 1回や2回試験に落ちたくらいがなんだ。この俺なんて、これまで払った受験料だけで大学がひとつ買えるぐらいだぞ。
Thi trượt một hai lần thì đã thấm gì! Cỡ
như tao đây, chỉ bằng lệ phí thi cử mà tao đã đóng từ trước giờ cũng mua được cả
trường đại học đấy.
25. ビールぐらいしか用意できませんが、会議のあとで一杯やりましょう。
Chỉ chuẩn bị được cỡ bia bọt thôi, nhưng họp
xong chúng ta làm một ly nhé.
26. 挨拶くらいの簡単な日本語しか話せない。
Tôi chỉ nói được thứ tiếng Nhật đơn giản, cỡ
chào hỏi thôi.
27. 自分一人ぐらいルール違反をしてもいいだろう、と思っている人が多い。
Có nhiều người nghĩ rằng, chỉ cỡ một mình
mình phạm luật thì chắc không sao đâu.
V.
Diễn tả hạn định, biểu thị mức tối thiểu.
Cách sử dụng: Sử dụng
khi nêu lên những ví dụ cực đoan, để biểu thị ý “ở mức tối thiểu...”. Có nghĩa
là: ít ra.../tối thiểu...
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~
|
ぐらい/ぐらい
|
~
|
例 [Ví dụ]:
28. 子供じゃないんだから、自分のことぐらい自分で決めなさい。
Con không còn là con nít, hãy tự mình quyết
định, ít ra những chuyện của mình.
29. 子供じゃないんだから、自分の部屋ぐらい自分で掃除しなさい。
Con không còn là con nít nữa, nên hãy tự dọn
dẹp đi, ít ra là phòng của mình.
30.「もう、11時ですよ。」
「いいじゃないか。日曜日ぐらい、ゆっくり寝かせてくれよ。」
- 11 giờ rồi đấy!
- Thì có sao đâu? Ít ra là ngày chủ nhật, để
con ngủ thong thả đi.
31. 帰りが遅くなるのなら、電話の一本ぐらいかけてくれてもいいじゃないか。
Có về trễ thì ít ra cũng phải gọi cho tôi một
cú điện thoại chứ.
32. 挨拶ぐらいしたらどうだ!
Tối thiểu anh cũng nên chào hỏi một lời.
VI.
Diễn tả điều kiện
Cách sử dụng: Sử dụng
với mẫu「AのはBくらいのものだ」để diễn tả
rằng, “A chỉ có thể xảy ra trong trường hợp B mà thôi”. Có nghĩa là: chỉ B mới A
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~のは
~のは
|
~ぐらいのものだ。
~くらいのものだ。
|
例 [Ví dụ]:
33. 息子が電話を寄こすのは、金に困った時ぐらいのものだ。
Chỉ những lúc kẹt tiền thì con trai tôi mới
gọi điện cho tôi.
34. 仕事が忙しくて、ゆっくりできるのは週末ぐらいのものだ。
Công việc bận rộn, chỉ khoảng cuối tuần mới
có thể thong thả được.
35. そんな高価な宝石が買えるのは、ごく一部の金持ちくらいのものだ。
Chỉ một bộ phận nhỏ những người giàu có mới
có thể mua được một viên đá quý như thế.
36. 社長に、あんにずけずけものを言うのは君くらいのもんだよ。
Chỉ có một kẻ như cậu mới ăn nói không
kiêng nể như thế với Giám đốc thôi đấy.
VII.
So sánh nhất
Cách sử dụng: Sử dụng
khi muốn diễn tả rằng “không có gì bằng...”, “cái này là nhất...”. Có nghĩa là:
không gì bằng...
- Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
~
|
くらい/ぐらい~
|
はない。
|
例 [Ví dụ]:
37. 彼ぐらいわがままなやつはいない。
Không ai ích kỷ bằng nó.
38. 試験ぐらい面倒なものはない。
Không có gì phiền phức bằng thi cử cả.
39. 彼女ぐらいきれいな女性はいませんよ。
Không có người con gái nào xinh bằng cô ấy
đâu đấy.
40. 夕食後、好きな音楽を聴きならが、本を読むくらい楽しいことはない。
Sau buổi cơm chiều, không có gì thú vị hơn việc
vừa nghe một bản nhạc yêu thích, vừa đọc một quyển sách.
☆ Không sử dụng so sánh những sự thật mang tính khách quan, thực tế.
* 注: 客観的な事実については使わない。
例 [Ví dụ]:
41. 日本では、富士山ぐらい高い山はない。(X)
Ở Nhật, không có nói nào cao bằng núi Phú
Sĩ. (SAI)
☆Lưu ý:
-くらい」mang tính văn nói hơn so
với「ほど」
- Trong văn viết hoặc
mang tính trang trọng, kiểu cách thì sử dụng「ほど」
☆もっと勉強しましょう!
Mở rộng: xem
thêm
- Cấu trúc ~ほど/ほどだ [đến mức/đến
độ]