Nghĩa なり~なり: ...hoặc là...hoặc là... (hay là..gì đó): ...hoặc là...hoặc là... (hay là..gì đó); X cũng được mà X cũng được
Cách sử dụng なり~なり: “Nêu lên hai vật thuộc cùng một nhóm, để lựa chọn cái nào đó trong hai cái, cái nào cũng được. Cách
nói này cũng hàm ý rằng không phải chỉ có hai cái đó, mà ngoài ra có thể còn những cái khác hoặc lựa chọn khác”.
- Cấu trúc AなりBなりcó nghĩa là A cũng được mà B cũng được (hoặc cái nào cũng
được). Được sử dụng để nêu lên các ví dụ mà người nói chợt nghĩ tới. Sử dụng
nhiều trong những trường hợp như đề xuất, cho lời khuyên hoặc nhắc nhở...
- Ngữ pháp JLPT N1
※ 用法: 『AなりBなり』は「AでもBでも(何でもいい)」と思いついた例を挙げるときに使われる。相手に提案したり、アドバイスや注意をしたりする場合に使われることが多い。
Dạng sử dụng:
N1 (trợ từ)
|
なり
|
N2 (trợ từ)
|
なり
|
V1-る
|
なり
|
V2-る
|
なり
|
例 [Ví dụ]:
① フォーなりバインミーなり、何か食べて学校に行きなさい。
Hãy ăn phở hay bánh gì gì đó rồi đi học đi.
② 彼の父親なり母親なりに相談しなければならないだろう。
Có lẽ phải thảo luận với cha hoặc mẹ anh ấy.
③ 目が悪いから、眼鏡なりコンタクトなりすればいいのに。
Nếu mắt kém thì hãy đeo mắt kính hoặc kính sát tròng đi chứ.
④ 電話なりメールなりで、早く連絡してくれれば良かったのに。
Nếu sớm liên lạc cho tôi, bằng điện thoại
hoặc email, là được rồi.
⑤ ホーチミンなりハノイなり、好きなところで生活すればいい。
Nên sống ở nơi nào mình thích, có thể là Hồ
Chí Minh, hoặc Hà Nội.
⑥ 今日は俺のおごりだから、牛丼なりカレーなり、好きに注文していいよ。
Hôm nay tớ bao nên các cậu cứ gọi tùy thích
nhé, Gyudon (cơm thịt bò) hay cơm cà ri gì cũng được.
⑦ 叱るなり誉めるなり、はっきりとした態度をとらなければだめだ。
Phải biểu lộ thái độ rõ ràng, hoặc là la rầy
hoặc là khen ngợi.
⑧ 休みの日ぐらい、仕事のことは忘れて、映画を見るなり、買い物をするなり、好きなことをして息抜きすれば?
Những ngày nghỉ thì phải quên công việc đi,
xem phim hay đi mua sắm gì đó, hãy nghỉ ngơi, làm những gì mình thích xem sao.
⑨ 分からないときには、辞書で調べるなり、私に聞くなりしてください。
Nếu không hiểu thì hãy tra từ điển, hoặc là
hỏi tôi gì đó.
⑩ そんなに一人暮らししたいなら、外国へなりどこへなり、行きたいところに行けばいいだろう。
Nếu thích sống một mình như thế, vậy thì
hãy đi đến nơi mình thích, như đi nước ngoài, hoặc đi đâu đó.
⑪ 食品の安全基準を見直すなり何なりして、より安全に暮らせるように考えてほしい。
Tôi muốn chính phủ phải xem xét để đảm bảo
cuộc sống được an toàn hơn, như xem xét lại tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, hoặc
làm gì đó.
⑫ 熱があるなら、水をたくさん飲むなり、何なりすればよかったのに。
Nếu sốt vậy mà không uống nhiều nước hoặc
làm gì đó.
※もっと勉強しましょう!
Mở rộng: xem thêm
- Cấu trúc なり[vừa mới...đã lập tức..]
- Cấu trúc であれ~であれ [Dù có là..]
- Cấu trúc といい~といい [cả...lẫn...]
- Cấu trúc たり~たり[nào là...nào là..]