Cấu trúc ないものでもない: Biểu thị
“một
cách rụt rè, dè dặt về những việc có thể làm được, không phải là không có khả năng”. Có
nghĩa là: không hẳn là không...(được).
- Đây là cách nói hơi trang trọng, hơi cổ.
- Cách nói phổ biến hơn là「ないでもない/なくてもない」
- Ngữ pháp JLPT N1
※ 用法: 『~ないものでもない』は婉曲表現で、漠然とした可能性を表す。「わけではない」に似た一部を否定・肯定し、可能性はゼロではないと言うとにも使われる。硬い表現。
Dạng sử dụng:
Vない
|
ものでない
|
例 [Ví dụ]:
① この程度の料理なら、私にも作れないものでもない。
Nếu là những món ăn cỡ này, thì không hẳn
là tôi không làm được.
② 君がそんなに頼むんだったら、今回だけ特別に認めないものでもないんだけどね。
Nếu cậu đã nhờ đến như thế, thì đặc biệt chỉ
lần này, không hẳn là tôi không chấp nhận đâu nhé.
③ドンナイまで一人で行けないものでもないが、一人だと不安だ。
Không hẳn là tôi không thể đi một mình đến
Đồng Nai được, nhưng một mình thì có chút lo lắng.
④ 道は険しいが、気をつけて歩いて行けば行けないものでもない。
Đường đi tuy hiểm trở, nhưng nếu chú ý cẩn
thận, thì không hẳn là không đi được.
⑤ そんなに欲しいと言うなら譲ってやらないものでもない。
Nếu cậu nói muốn có đến thế thì cũng không
hẳn là tôi không nhường cho.
⑥ 大変な仕事だが、徹夜してやれば、できないものでもない。
Tuy đây là công việc khó khăn, nhưng nếu thức
đêm để làm thì cũng không hẳn là không được.
⑦ 理由次第では、手を貸さないものでもない。
Tùy lý do, không hẳn là không giúp được.
⑧ 条件次第では、この仕事を引き受けないものでもない。
Cũng tùy điều kiện, không hẳn là không nhận
công việc này.
⑨ このルートで休み無しに走れば、間に合わぬものでもない。
Nếu chạy theo lộ trình này mà không nghỉ,
thì cũng không hẳn là không kịp.
⑩ 彼が犯人だという証拠はないでもないが、まだ断定はできない。
Không hẳn là không có chứng cứ rằng anh ta
là tội phạm, nhưng vẫn chưa khẳng định được.
⑪ お寺まで歩いて行けなくもないんですが、山道だし、ちょっと大変ですよ。
Không hẳn là không thể đi bộ lên đến chùa,
nhưng đường núi hiểm trở, nên hơi vất vả đấy.
※もっと勉強しましょう!
Mở rộng: xem thêm
- Cấu trúc 『~ないでもない』[không hẳn là không]