Cách sử dụng: Được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định, có kèm theo những
từ ngữ chỉ sự phủ định. Có nghĩa là: Hoàn toàn không... – Chẳng chút..nào cả
- Đây là dạng văn
nói. Gần đây, trong những lối nói thân mật, suồng sã, chỉ sự khẳng định, vẫn đi
cùng ぜんぜん (ví dụ: ぜんぜんいい <hoàn
toàn tốt, hoàn toàn không vấn đề gì>)
- Ngữ pháp JLPT
N5
Dạng sử dụng:
ぜんぜん
全然
|
~ない
|
*Vế sau đi với thể
ない
Ví dụ:
① この映画は全然面白くない。
Bộ phim này chẳng hay chút nào cả.
② 私はお酒を全然飲みません。
Tôi hoàn toàn không uống rượu.
③ 日本語の新聞は漢字が多くて、全然読めません。
Báo tiếng Nhật nhiều chữ Kanji quá, hoàn
toàn không đọc được.
④ なんだ、これ。全然おいしくないよ。ちょっとしょっぱい。
Cái gì thế này? Chẳng ngon chút nào cả. Hơi
mặn.
⑤ 最近は、悩みが多くて全然寝ることができません。
Gần đây tôi có nhiều nỗi lo nên chẳng ngủ
được chút nào cả.
⑥ あの人は全然しゃべらないね。
Người đó hoàn chẳng nói gì nhỉ.
⑦ 昨日は暑かったですが、今日は全然暑くありませんね。
Hôm qua mặc dù nóng nhưng hôm nay hoàn toàn
không nóng chút nào nhỉ.
⑧ どう、仕事は?
→ だめ、だめ。全然ダメなんだ。
- Công việc thế nào?
- Hỏng, hỏng. Hoàn toàn không ổn chút nào.
⑨ あの人は全然優しくなりませんね。
Người đó chẳng tử tế chút nhỉ.
⑩ あのホテルは全然よくありませんでした。サービスが悪かったです。
Khách sạn đó hoàn toàn không tốt. Dịch vụ rất
kém.
⑪ 僕は全然食べる気がしない。
Tôi hoàn toàn không thèm ăn chút nào cả.
⑫ 彼は父親に全然似ていない。
Anh ta chẳng giống bố chút nào cả.
⑬ メールを送ったが、全然返事が返ってこなかった。
Mặc dù tôi đã gửi email rồi nhưng hoàn toàn
không có hồi âm.