Dưới đây là dánh sách tổng hợp các từ vựng JLPT N5 (khoảng 670 từ).
Danh sách này chỉ mang tính tham khảo vì ban tổ chức kỳ thi JLPT không công bố chính thức.
Hiragana | Kanji | Nghĩa |
あう | 会う | gặp gỡ |
あお | 青 | màu xanh |
あおい | 青い | xanh |
あか | 赤 | màu đỏ |
あかい | 赤い | đỏ |
あかるい | 明い | sáng sủa |
あき | 秋 | mùa thu |
あく | 開く | mở, trống, rỗi |
あける | 開ける | mở |
あげる | 上げる | cho, tặng, đưa |
あさ | 朝 | buổi sáng |
あさごはん | 朝御飯 | bữa ăn sáng |
あさって | ngày kia | |
あし | 足 | chân |
あした | 明日 | ngày mai |
あそこ | ở đó | |
あそぶ | 遊ぶ | chơi, vui đùa |
あたたかい | 暖かい | ấm, ấm áp |
あたま | 頭 | đầu |
あたらしい | 新しい | mới |
あちら | bên đó, bên ấy | |
あつい | 暑い | nóng, nóng nực |
あつい | 熱い | nóng |
あつい | 厚い | dày, nồng ấm |
あっち | ở đó | |
あと | 後 | sau, sau đó |
あなた | bạn, anh, chị… | |
あに | 兄 | anh trai |
あね | 姉 | chị gái |
あの | đó | |
あのう | À,... | |
アパート | căn hộ | |
あびる | tắm, tắm rửa | |
あぶない | 危ない | nguy hiểm |
あまい | 甘い | ngọt, ngọt ngào |
あまり | không...lắm, rất | |
あめ | 雨 | mưa |
あめ | 飴 | kẹo |
あらう | 洗う | rửa |
ある | có | |
あるく | 歩く | đi bộ |
あれ | cái đó, cái ấy | |
いい/よい | 良い | tốt, được |
いいえ | không, không đúng, không phải | |
いう | 言う | nói |
いえ | 家 | nhà |
いかが | như thế nào | |
いく | 行く | đi |
いくつ | bao nhiêu? Bao nhiêu tuổi? | |
いくら | bao nhiêu? | |
いけ | 池 | ao |
いしゃ | 医者 | bác sĩ |
いす | ghế, ghế ngồi | |
いそがしい | 忙しい | bận, bận rộn |
いたい | 痛い | đau, đau đớn |
いち | 一 | một, nhất |
いちにち | 一日 | một ngày |
いちばん | nhất, đầu tiên | |
いつ | khi nào | |
いつか | 五日 | ngày 5, 5 ngày |
いっしょ | 一緒 | cùng |
いつつ | 五つ | năm (số đếm) |
いつも | luôn luôn | |
いぬ | 犬 | con chó |
いま | 今 | bây giờ, hiện nay |
いみ | 意味 | ý nghĩa |
いもうと | 妹 | em gái |
いや | 嫌 | không, không phải, ghét |
いりぐち | 入口 | lối vào |
いる | 居る | có, có mặt, ở |
いる | 要る | cần |
いれる | 入れる | đưa vào, nhét vào |
いろ | 色 | màu |
いろいろ | khác nhau, đa dạng | |
うえ | 上 | trên |
うしろ | 後ろ | đằng sau, phía sau |
うすい | 薄い | mỏng, mỏng manh |
うた | 歌 | bài hát |
うたう | 歌う | hát |
うまれる | 生まれる | được sinh ra, ra đời |
うみ | 海 | biển |
うる | 売る | bán |
うるさい | 煩い | ồn ào, phiền phức |
うわぎ | 上着 | áo khoác |
え | 絵 | tranh |
えいが | 映画 | phim |
えいがかん | 映画館 | rạp chiếu phim |
えいご | 英語 | tiếng Anh |
ええ | có, ừ | |
えき | 駅 | nhà ga, trạm |
エレベーター | thang máy | |
えんぴつ | 鉛筆 | bút chì |
おいしい | ngon | |
おおい | 多い | nhiều |
おおきい | 大きい | lớn (tính từ i) |
おおきな | 大きな | lớn (tính từ na) |
おおぜい | 大勢 | đông (người) |
おかあさん | お母さん | mẹ |
おかし | お菓子 | bánh kẹo |
おかね | お金 | tiền |
おきる | 起きる | xảy ra, thức dậy |
おく | 置く | đặt, để |
おくさん | 奥さん | vợ (người khác) |
おさけ | お酒 | rượu, rượu sake |
おさら | お皿 | dĩa, đĩa |
おじいさん | 伯父/叔父 | ông |
おしえる | 教える | dạy, nói, chỉ |
おじさん | 伯父/叔父 | chú |
おす | 押す | đẩy, nhấn, đóng (dấu) |
おそい | 遅い | muộn, chậm |
おちゃ | お茶 | trà, chè |
おてあらい | お手洗い | nhà vệ sinh |
おとうさん | お父さん | cha, ba |
おとうと | 弟 | em trai |
おとこ | 男 | đàn ông, con trai |
おとこのこ | 男の子 | con trai, bé trai |
おととい | 一昨日 | hôm kia, hôm nọ |
おととし | 一昨年 | năm kia |
おとな | 大人 | người lớn, người trưởng thành |
おなか | bụng | |
おなじ | 同じ | cùng, giống |
おにいさん | お兄さん | anh trai |
おねえさん | お姉さん | chị gái |
おばあさん | bà | |
おばさん | 伯母さん/叔母さん | dì, cô |
おふろ | お風呂 | bồn tắm |
おべんとう | お弁当 | cơm hộp |
おぼえる | 覚える | nhớ, cảm thấy |
おまわりさん | cảnh sát đi tuần | |
おもい | 重い | nặng |
おもしろい | thú vị | |
およぐ | 泳ぐ | bơi |
おりる | 降りる | xuống (xe, tàu, máy bay...) |
おわる | 終る | kết thúc, xong |
おんがく | 音楽 | âm nhạc |
おんな | 女 | phụ nữ |
おんなのこ | 女の子 | bé gái |
がいこく | 外国 | nước ngoài |
がいこくじん | 外国人 | người nước ngoài |
かいしゃ | 会社 | công ty |
かいだん | 階段 | cầu thang, cầu thang bộ |
かいもの | 買い物 | mua sắm |
かう | 買う | mua |
かえす | 返す | trả, trả lại |
かえる | 帰る | trở về |
かかる | 掛かる | mất thời gian hay tiền bạc |
かぎ | 鍵 | chìa khóa |
かく | 書く | viết |
がくせい | 学生 | sinh viên |
かける | gọi điện thoại, treo | |
かさ | 傘 | dù, ô |
かす | 貸す | cho mượn, cho vay |
かぜ | 風 | gió |
かぜ | 風邪 | cảm lạnh |
かぞく | 家族 | gia đình |
かた | 方 | vị (lich sự), cách làm |
がっこう | 学校 | trường học |
カップ | (cup) | cốc, cúp |
かてい | 家庭 | hộ gia đình |
かど | 角 | một góc |
かばん | túi xách, giỏ | |
かびん | 花瓶 | bình hoa |
かみ | 紙 | giấy |
カメラ | (camera) | máy ảnh |
かようび | 火曜日 | thứ ba |
からい | 辛い | cay |
からだ | 体 | cơ thể |
かりる | 借りる | vay, mượn |
かるい | 軽い | ánh sáng |
カレー | (curry) | cà ri (cơm) |
カレンダー | (calendar) | lịch |
かわ | 川/河 | sông |
かわいい | 可愛い | dễ thương |
かんじ | 漢字 | Kanji, Hán tự |
き | 木 | cây, gỗ |
きいろ | 黄色 | màu vàng |
きいろい | 黄色い | vàng |
きえる | 消える | biến mất, tắt (điện) |
きく | 聞く | nghe, hỏi |
きた | 北 | phía Bắc |
ギター | (guitar) | đàn ghi-ta |
きたない | 汚い | bẩn, dơ |
きっさてん | 喫茶店 | quán nước, quán cafe |
きって | 切手 | tem |
きっぷ | 切符 | vé |
きのう | 昨日 | hôm qua |
きゅう / く | 九 | chín |
ぎゅうにく | 牛肉 | thịt bò |
ぎゅうにゅう | 牛乳 | sữa |
きょう | 今日 | hôm nay |
きょうしつ | 教室 | lớp học |
きょうだい | 兄弟 | anh em |
きょねん | 去年 | năm ngoái |
きらい | 嫌い | ghét |
きる | 切る | cắt |
きる | 着る | mặc |
きれい | đẹp, sạch sẽ | |
キログラム | kilogram | kg |
キロメートル | kilomet | km |
ぎんこう | 銀行 | ngân hàng |
きんようび | 金曜日 | thứ sáu |
くすり | 薬 | thuốc |
ください | 下さい | hãy, xin hãy |
くだもの | 果物 | trái cây |
くち | 口 | miệng |
くつ | 靴 | giày dép |
くつした | 靴下 | vớ, tất |
くに | 国 | đất nước |
くもり | 曇り | nhiều mây, trời mây |
くもる | 曇る | trời mây, mờ |
くらい | 暗い | tối, âm u |
クラス | (class) | lớp, hạng |
グラム | (gram) | gram |
くる | 来る | đến |
くるま | 車 | xe hơi, xe ô tô |
くろ | 黒 | màu đen |
くろい | 黒い | đen |
けいかん | 警官 | cảnh sát |
けさ | 今朝 | sáng nay |
けす | 消す | xóa, tắt điện |
けっこう | 結構 | đủ, khá |
けっこん | 結婚 | kết hôn, hôn nhân |
げつようび | 月曜日 | thứ hai |
げんかん | 玄関 | cửa chính |
げんき | 元気 | khỏe |
ご | 五 | năm |
こうえん | 公園 | công viên |
こうさてん | 交差点 | ngã tư |
こうちゃ | 紅茶 | trà đen |
こうばん | 交番 | đồn cảnh sát, đồn công an |
こえ | 声 | giọng, giọng nói |
コート | (court) | sân, sân tennis |
コーヒー | (coffee) | cà phê, cafe |
ここ | ở đây, chỗ này | |
ごご | 午後 | buổi chiều |
ここのか | 九日 | chín ngày, ngày thứ chín |
ここのつ | 九つ | chín (số đếm) |
ごぜん | 午前 | buổi sáng |
こたえる | 答える | trả lời, đáp |
こちら | này, đây | |
こっち | này, đây (thể ngắn của kochira) | |
コップ | cốc, ly | |
ことし | 今年 | năm nay |
ことば | 言葉 | từ, ngôn ngữ |
こども | 子供 | trẻ em |
この | này | |
ごはん | 御飯 | cơm, bữa ăn |
コピーする | sao chép, copy | |
こまる | 困る | vất vả, khổ sở |
これ | cái này, điều này | |
こんげつ | 今月 | tháng này |
こんしゅう | 今週 | tuần này |
こんな | như vậy | |
こんばん | 今晩 | tối nay |
さあ | tôi cũng không biết. Vậy,... | |
さいふ | 財布 | Ví, bóp |
さかな | 魚 | cá |
さき | 先 | tương lai, trước |
さく | 咲く | nở |
さくぶん | 作文 | bài viết, tập làm văn |
さす | 差す | chỉ, giương (ô) |
ざっし | 雑誌 | tạp chí |
さとう | 砂糖 | đường |
さむい | 寒い | lạnh |
さらいねん | 再来年 | năm sau nữa |
さん | 三 | ba |
さんぽする | 散歩 | đi dạo |
し / よん | 四 | bốn |
しお | 塩 | muối |
しかし | tuy nhiên | |
じかん | 時間 | thời gian |
しごと | 仕事 | công việc |
じしょ | 辞書 | từ điển |
しずか | 静か | yên lặng, yên ắng |
した | 下 | dưới, phía dưới |
しち / なな | 七 | bảy |
しつもん | 質問 | câu hỏi |
じてんしゃ | 自転車 | xe đạp |
じどうしゃ | 自動車 | ô tô, xe hơi |
しぬ | 死ぬ | chết |
じびき | 字引 | tra từ |
じぶん | 自分 | tự mình, bản thân |
しまる | 閉まる | đóng, khép (tự động từ) |
しめる | 閉める | đóng, khép (tha động từ) |
しめる | 締める | buộc, cột, siết |
じゃ/じゃあ | tạm biệt | |
しゃしん | 写真 | ảnh chụp |
シャツ | (shirt) | áo sơ mi |
シャワー | (shower) | vòi hoa sen |
じゅう | 十 | mười |
じゅぎょう | 授業 | giờ học, buổi học, tiết học |
しゅくだい | 宿題 | bài tập về nhà |
じょうず | 上手 | giỏi, khéo |
じょうぶ | 丈夫 | mạnh mẽ, bền |
しょうゆ | 醤油 | nước tương |
しょくどう | 食堂 | phòng ăn, nhà ăn |
しる | 知る | biết |
しろ | 白 | màu trắng |
しろい | 白い | trắng |
しんぶん | 新聞 | báo |
すいようび | 水曜日 | thứ tư |
すう | 吸う | hút |
スカート | (skirt) | váy |
すき | 好き | thích |
すくない | 少ない | ít |
すぐに | ngay lập tức | |
すこし | 少し | một ít, một chút |
すずしい | 涼しい | mát mẻ |
ストーブ | (stove) | lò sưởi |
スプーン | (spoon) | muỗng, thìa |
スポーツ | (sport) | thể thao |
ズボン | quần | |
すむ | 住む | sinh sống |
スリッパ | dép đi trong nhà | |
する | làm, thực hiện, chơi | |
すわる | 座る | ngồi |
せ | 背 | chiều cao, vóc dáng |
せいと | 生徒 | học sinh |
セーター | áo len, áo ấm | |
せっけん | 石鹸 | xà phòng, xà bông |
せびろ | 背広 | vest nam |
せまい | 狭い | hẹp |
ゼロ | không, zero, 0 | |
せん | 千 | nghìn, ngàn |
せんげつ | 先月 | tháng trước |
せんしゅう | 先週 | tuần trước |
せんせい | 先生 | giáo viên, tiên sinh |
せんたく | 洗濯 | giặt giũ |
ぜんぶ | 全部 | tất cả, toàn bộ |
そうじする | 掃除 | dọn dẹp |
そうして/そして | và | |
そこ | chỗ đó | |
そちら | ở đó | |
そっち | ở đó | |
そと | 外 | ngoài, bên ngoài |
その | đó | |
そば | 傍 | gần, bên cạnh |
そら | 空 | trời, bầu trời |
それ | cái đó | |
それから | sau đó | |
それでは | vậy thì | |
だいがく | 大学 | đại học |
たいしかん | 大使館 | đại sứ quán |
だいじょうぶ | 大丈夫 | tất cả các quyền |
だいすき | 大好き | rất thích |
たいせつ | 大切 | quan trọng |
だいどころ | 台所 | nhà bếp |
たいへん | rất | |
たいへん | khổ, vất vả, khó khăn | |
たかい | 高い | cao, đắt tiền |
たくさん | nhiều | |
タクシー | taxi | |
だす | 出す | đưa ra, đẩy ra, gửi |
たつ | 立つ | đứng |
たて | 縦 | dọc, chiều dọc |
たてもの | 建物 | tòa nhà, công trình |
たのしい | 楽しい | vui |
たのむ | 頼む | nhờ, nhờ vả |
たばこ | thuốc lá | |
たぶん | có thể, chắc là | |
たべもの | 食べ物 | thức ăn, đồ ăn |
たべる | 食べる | ăn |
たまご | 卵 | trứng |
だれ | 誰 | ai đó |
だれか | 誰 | ai đó |
たんじょうび | 誕生日 | sinh nhật |
だんだん | dần, dần dần | |
ちいさい | 小さい | nhỏ (tính từ i) |
ちいさな | 小さな | nhỏ (tính từ na) |
ちかい | 近い | gần |
ちがう | 違う | khác, không đúng, khác biệt |
ちかく | 近く | gần, gần đó |
ちかてつ | 地下鉄 | tàu điện ngầm |
ちず | 地図 | bản đồ |
ちゃいろ | 茶色 | màu nâu |
ちゃわん | chén, bát | |
ちょうど | vừa, vừa đúng, vừa khít | |
ちょっと | hơi, một chút | |
ついたち | 一日 | ngày mùng một |
つかう | 使う | sử dụng |
つかれる | 疲れる | mệt mỏi, mỏi |
つぎ | 次 | tiếp theo |
つく | 着く | đến, đạt đến |
つくえ | 机 | bàn làm việc |
つくる | 作る | tạo, tạo ra |
つける | bật | |
つとめる | 勤める | làm việc (cho công ty) |
つまらない | nhàm chán | |
つめたい | 冷たい | lạnh, lạnh lẽo, hời hợt |
つよい | 強い | mạnh, mạnh mẽ |
て | 手 | tay, biện pháp, cách thức |
テープ | (tape) | băng |
テーブル | (table) | bàn ăn |
テープレコーダー | máy ghi âm | |
でかける | 出かける | đi ra ngoài |
てがみ | 手紙 | thư |
できる | có thể, hình thành, hoàn thành | |
でぐち | 出口 | lối ra |
テスト | (test) | bài kiểm tra, kiểm tra |
では | với điều đó … | |
デパート | cửa hàng bách hóa | |
でも | nhưng | |
でる | 出る | xuất hiện, rời khỏi |
テレビ | (television) | truyền hình |
てんき | 天気 | thời tiết |
でんき | 電気 | điện, đèn điện |
でんしゃ | 電車 | tàu điện |
でんわ | 電話 | điện thoại |
と | 戸 | cửa |
ドア | (door) | cửa |
トイレ | (toilet) | nhà vệ sinh |
どう | như thế nào, bằng cách nào | |
どうして | lý do gì, tại sao? | |
どうぞ | xin vui lòng; xin mời | |
どうぶつ | 動物 | động vật |
どうも | nhờ | |
とおい | 遠い | xa, xa xôi |
とおか | 十日 | mười ngày, ngày thứ mười |
ときどき | 時々 | đôi khi |
とけい | 時計 | đồng hồ, đồng hồ |
どこ | ở đâu | |
ところ | 所 | nơi, chốn |
とし | 年 | năm, tuổi |
としょかん | 図書館 | thư viện |
どちら | ở đâu (lịch sự) | |
どっち | ở đâu (thể ngắn của dochira) | |
とても | rất | |
どなた | người | |
となり | 隣 | cạnh, bên cạnh |
どの | cái nào | |
とぶ | 飛ぶ | bay, nhảy |
とまる | 止まる | dừng, lưu lại |
ともだち | 友達 | bạn, bạn bè |
どようび | 土曜日 | thứ bảy |
とり | 鳥 | chim |
とりにく | とり肉 | thịt gà |
とる | 取る | lấy |
とる | 撮る | chụp (ảnh), quay phim |
どれ | cái nào (số nhiều) | |
ナイフ | (knife) | dao |
なか | 中 | trong, bên trong |
ながい | 長い | dài |
なく | 鳴く | kêu (động vật) |
なくす | 無くす | làm mất, đánh mất |
なぜ | tại sao? | |
なつ | 夏 | mùa hè |
なつやすみ | 夏休み | kỳ nghỉ hè |
など | vân vân | |
ななつ | 七つ | bảy |
なのか | 七日 | bảy ngày, ngày thứ bảy |
なまえ | 名前 | tên |
ならう | 習う | học |
ならぶ | 並ぶ | xếp hàng, đứng trong một dòng |
ならべる | 並べる | xếp |
なる | trở thành, trở nên | |
なん/なに | 何 | gì? (dùng hỏi) |
に | 二 | hai |
にぎやか | 賑やか | nhộn nhịp, sầm uất |
にく | 肉 | thịt |
にし | 西 | phía Tây |
にちようび | 日曜日 | chủ nhật |
にもつ | 荷物 | hành lý |
ニュース | (news) | tin tức |
にわ | 庭 | vườn |
ぬぐ | 脱ぐ | cởi (quần áo, giày dép) |
ぬるい | 温い | ấm, ấm áp |
ネクタイ | cà vạt, cravat | |
ねこ | 猫 | mèo |
ねる | 寝る | ngủ, đi ngủ |
ノート | quyển vở | |
のぼる | 登る | leo, trèo |
のみもの | 飲み物 | nước uống, đồ uống |
のむ | 飲む | uống |
のる | 乗る | đi (xe, tàu...) |
は | 歯 | răng |
パーティー | (party) | tiệc, buổi tiệc |
はい | vâng! Đúng! Phải! | |
はいざら | 灰皿 | gạt tàn thuốc |
はいる | 入る | vào, đi vào |
はがき | 葉書 | bưu thiếp |
はく | mặc (quần áo), mang (giày) | |
はこ | 箱 | hộp |
はし | 橋 | cầu |
はし | 箸 | đũa |
はじまる | 始まる | bắt đầu |
はじめ | 初め/始め | bắt đầu, ban đầu |
はじめて | 初めて | lần đầu tiên |
はしる | 走る | chạy |
バス | (bus) | xe buýt |
バター | (butter) | bơ |
はたち | 二十歳 | 20 tuổi |
はたらく | 働く | làm việc |
はち | 八 | tám |
はつか | 二十日 | hai mươi ngày, ngày hai mươi |
はな | 花 | hoa |
はな | 鼻 | mũi |
はなし | 話 | câu chuyện, nói chuyện |
はなす | 話す | nói chuyện |
はやい | 早い | nhanh, sớm |
はやい | 速い | nhanh, nhanh nhẹn |
はる | 春 | mùa xuân |
はる | 貼る | dán |
はれ | 晴れ | trời nắng |
はれる | 晴れる | trời nắng |
はん | 半 | một nửa |
ばん | 晩 | buổi tối |
パン | bánh mì | |
ハンカチ | khăn tay | |
ばんごう | 番号 | số |
ばんごはん | 晩御飯 | bữa ăn tối |
はんぶん | 半分 | một nửa, nửa phút |
ひがし | 東 | phía Đông |
ひく | 引く | kéo |
ひく | 弾く | chơi (nhạc cụ) |
ひくい | 低い | thấp |
ひこうき | 飛行機 | máy bay |
ひだり | 左 | bên trái |
ひと | 人 | người |
ひとつ | 一つ | một |
ひとつき | 一月 | một tháng |
ひとり | 一人 | một người |
ひま | 暇 | rảnh rỗi |
ひゃく | 百 | một trăm |
びょういん | 病院 | bệnh viện |
びょうき | 病気 | bệnh |
ひる | 昼 | buổi trưa, ban ngày |
ひるごはん | 昼御飯 | ăn trưa, cơm trưa |
ひろい | 広い | rộng rãi, rộng |
フィルム | (film) | cuộn phim |
ふうとう | 封筒 | phong bì |
プール | (pool) | hồ bơi |
フォーク | (fork) | nĩa |
ふく | 吹く | thổi |
ふく | 服 | quần áo |
ふたつ | 二つ | hai |
ぶたにく | 豚肉 | thịt heo, thịt lợn |
ふたり | 二人 | hai người |
ふつか | 二日 | hai ngày, ngày thứ hai của tháng |
ふとい | 太い | mập, béo, to |
ふゆ | 冬 | mùa đông |
ふる | 降る | rơi, giảm |
ふるい | 古い | cũ |
ふろ | 風呂 | bồn tắm |
ぶんしょう | 文章 | câu, văn bản |
ページ | (page) | trang |
へた | 下手 | dở, tệ, vụng về |
ベッド | (bed) | giường |
ペット | (pet) | vật nuôi |
へや | 部屋 | phòng |
へん | 辺 | khu vực |
ペン | (pen) | bút |
べんきょうする | 勉強 | học, nghiên cứu |
べんり | 便利 | hữu ích, thuận tiện |
ぼうし | 帽子 | mũ, nón |
ボールペン | bút bi | |
ほか | khác, ngoài ra, còn lại | |
ポケット | (pocket) | túi |
ほしい | 欲しい | muốn, muốn có |
ポスト | (post) | hòm thư, bài viết |
ほそい | 細い | mỏng |
ボタン | (button) | nút, nút bấm |
ホテル | (hotel) | khách sạn |
ほん | 本 | sách, quyển sách |
ほんだな | 本棚 | giá sách, kệ sách |
ほんとう | 本当 | thật, sự thật, thật sự |
まいあさ | 毎朝 | mỗi buổi sáng |
まいげつ/まいつき | 毎月 | mỗi tháng |
まいしゅう | 毎週 | mỗi tuần |
まいにち | 毎日 | mỗi ngày |
まいねん/まいとし | 毎年 | mỗi năm |
まいばん | 毎晩 | mỗi đêm |
まえ | 前 | trước |
まがる | 曲る | rẽ, quẹo, cong |
まずい | dở, tệ, không hay | |
また | lại, một lần nữa | |
まだ | vẫn, vẫn còn | |
まち | 町 | thị xã, thành phố, thị trấn |
まつ | 待つ | chờ, chờ đợi |
まっすぐ | thẳng phía trước, trực tiếp | |
マッチ | (match) | trận đấu, gặp gỡ, hợp |
まど | 窓 | cửa sổ |
まるい | 丸い/円い | tròn |
まん | 万 | một vạn, mười nghìn |
まんねんひつ | 万年筆 | bút mực |
みがく | 磨く | mài, dũa, đánh bóng |
みぎ | 右 | bên phải |
みじかい | 短い | ngắn |
みず | 水 | nước |
みせ | 店 | cửa hàng, cửa tiệm |
みせる | 見せる | cho xem, cho thấy |
みち | 道 | con đường |
みっか | 三日 | ba ngày, ngày thứ ba của tháng |
みっつ | 三つ | ba (số đếm) |
みどり | 緑 | màu xanh lá cây |
みなさん | 皆さん | tất cả mọi người |
みなみ | 南 | phía Nam |
みみ | 耳 | tai |
みる | 見る 観る | xem, nhìn |
みんな | mọi người | |
むいか | 六日 | sáu ngày, ngày thứ sáu của tháng |
むこう | 向こう | ở đó, bên đó, phía đó |
むずかしい | 難しい | khó |
むっつ | 六つ | sáu (số đếm) |
むら | 村 | làng, ngôi làng |
め | 目 | mắt |
メートル | mét | |
めがね | 眼鏡 | mắt kính, mắt kiếng |
もう | đã...rồi | |
もういちど | もう一度 | một lần nữa |
もくようび | 木曜日 | thứ năm |
もつ | 持つ | cầm, nắm, có |
もっと | hơn | |
もの | 物 | vật, cái, thứ |
もん | 門 | cửa |
もんだい | 問題 | vấn đề, bài tập, câu hỏi |
やおや | 八百屋 | tiệm rau quả |
やさい | 野菜 | rau quả |
やさしい | 易しい | dễ dàng, đơn giản |
やすい | 安い | rẻ |
やすみ | 休み | nghỉ, kỳ nghỉ |
やすむ | 休む | nghỉ, nghỉ ngơi |
やっつ | 八つ | tám |
やま | 山 | núi |
やる | làm, chơi | |
ゆうがた | 夕方 | buổi chiều |
ゆうはん | 夕飯 | bữa ăn tối |
ゆうびんきょく | 郵便局 | bưu điện |
ゆうべ | 昨夜 | đêm qua, tối qua |
ゆうめい | 有名 | nổi tiếng |
ゆき | 雪 | tuyết |
ゆく | 行く | đi |
ゆっくりと | chậm rãi | |
ようか | 八日 | tám ngày, ngày thứ tám của tháng |
ようふく | 洋服 | quần áo (phương Tây) |
よく | hay, cũng, thường | |
よこ | 横 | ngang, bên cạnh |
よっか | 四日 | bốn ngày, ngày 4 của tháng |
よっつ | 四つ | bốn (số đếm) |
よぶ | 呼ぶ | gọi, kêu |
よむ | 読む | đọc |
より, ほう | so sánh hơn | |
よる | 夜 | buổi tối, ban đêm |
よわい | 弱い | yếu |
らいげつ | 来月 | vào tháng tới |
らいしゅう | 来週 | tuần tới |
らいねん | 来年 | năm tới |
ラジオ | radio, máy phát thanh | |
ラジカセ | đài cassette | |
ラジオカセット | đài cassette | |
りっぱ | lộng lẫy, tuyệt, hoành tráng | |
りゅうがくせい | 留学生 | du học sinh |
りょうしん | 両親 | cha mẹ |
りょうり | 料理 | đồ ăn, món ăn, thức ăn |
りょこう | 旅行 | du lịch |
れい | 零 | số không, 0 |
れいぞうこ | 冷蔵庫 | tủ lạnh |
レコード | (record) | kỷ lục, ghi lại |
レストラン | (restaurant) | nhà hàng |
れんしゅうする | 練習 | thực hành, luyện tập |
ろうか | 廊下 | hành lang |
ろく | 六 | sáu |
ワイシャツ | áo sơ mi | |
わかい | 若い | trẻ |
わかる | 分かる | hiểu, nắm bắt |
わすれる | 忘れる | quên |
わたくし | 私 | tôi (lối nói lịch sự) |
わたし | 私 | tôi |
わたす | 渡す | giao, đưa |
わたる | 渡る | băng qua, bắt qua |
わるい | 悪い | xấu |