Khi học Kanji, các bạn cần nắm rõ âm Hán Việt để giúp mình hiểu nghĩa và nhớ lâu hơn đối với chữ Kanji đó.
Danh sách Kanji N5 (Tổng cộng 103 chữ).
Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
安 | An | bình an, an toàn, rẻ |
一 | Nhất | một, thứ nhất |
飲 | Ẩm | uống, ẩm thực |
雨 | Vũ | mưa |
右 | Hữu | bên phải |
駅 | Xích | ga, nhà ga |
円 | Viên | đồng yên, tròn |
何 | Hà | cái gì, cái nào, gì |
火 | Hỏa | lửa, hỏa |
花 | Hoa | hoa |
下 | Hạ | dưới, phía dưới, bên dưới, hạ xuống |
会 | Hội | gặp gỡ, hội họp, hội |
外 | Ngoại | ngoài, khác, tách rời ra |
学 | Học | học, khoa học, trường học, học vấn |
間 | Gian | thời gian, không gian |
気 | Khí | tinh thần, tâm trạng, khí chất, tính khí |
休 | Hưu | nghỉ ngơi |
九 | Cửu | chín |
魚 | Ngư | cá, ngư nghiệp |
金 | Kim | vàng, tiền |
空 | Không | bầu trời, trống (chỗ trống), rảnh rỗi |
月 | Nguyệt | tháng, mặt trăng |
見 | Kiến | nhìn, ngắm, cho xem |
言 | Ngôn | từ ngữ, nói |
古 | Cổ | cũ, cổ |
五 | Ngũ | năm |
午 | Ngọ | trưa, chiều |
語 | Ngữ | ngôn từ, nói, kể |
後 | Hậu | sau, đằng sau, muộn |
校 | Hiệu | trường |
行 | Hành | đi, tiến hành |
高 | Cao | cao, nâng cao, đánh giá cao |
口 | Khẩu | miệng |
国 | Quốc | đất nước |
今 | Kim | bây giờ |
左 | Tả | bên trái |
三 | Tam | ba (số ba) |
山 | Sơn | núi (sơn) |
四 | Tứ | số bốn |
時 | Thời, Thì | thời gian, giờ giấc |
耳 | Nhĩ | tai |
子 | Tử | trẻ con |
七 | Thất | số bảy |
社 | Xã | đền, miếu, công ty, công trình |
車 | Xa | ô tô, xe |
手 | Thủ | tay |
週 | Chu | tuần, vòng ngoài |
十 | Thập | mười, số mười |
出 | Xuất | xuất, rời đi, ra đi |
書 | Thư | viết, giấy tờ |
女 | Nữ | phụ nữ, con gái |
小 | Thiểu | nhỏ, bé, thiếu |
少 | Thiếu | một chút, một ít, giảm |
上 | Thượng | phía trên, trên (thượng) |
食 | Thực | ăn, ẩm thực |
新 | Tân | mới, mới mẻ |
人 | Nhân | người |
水 | Thủy | nước |
西 | Tây | phía tây |
生 | Sinh | sống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn) |
先 | Tiên | phía trước, trước, tương lai |
千 | Thiên | một ngàn, một nghìn |
川 | Xuyên | sông |
前 | Tiền | trước, trước khi |
足 | Túc | chân, đầy đủ, thêm vào |
多 | Đa | nhiều |
大 | Đại | to, lớn |
男 | Nam | đàn ông |
中 | Trung | trong, bên trong |
長 | Trường | dài, trưởng, đứng đầu |
天 | Thiên | thiên (trời), trần |
店 | Điếm | cửa hàng, cửa tiệm |
電 | Điện | điện |
土 | Thổ | đất, thổ |
東 | Đông | phía đông |
道 | Đạo | đường, con đường, đạo |
読 | Độc | đọc |
南 | Nam | phía nam |
ニ | Nhị | hai, số hai |
日 | Nhật | ngày, mặt trời |
入 | Nhập | vào, điền vào, nhét vào, đưa vào |
年 | Niên | năm |
買 | Mãi | mua, sắm, tậu |
白 | Bạch | trắng |
八 | Bát | tám, số tám |
半 | Bán | một nửa, giữa |
百 | Bách | một trăm |
父 | Phụ | cha, ba, bố |
分 | Phân | phần, phút, phân chia, hiểu |
聞 | Văn | nghe, hỏi |
母 | Mẫu | mẹ |
北 | Bắc | phía bắc |
木 | Mộc | cây, rừng |
本 | Bản, Bổn | sách, nguồn gốc |
毎 | Mỗi | mỗi,, mọi |
万 | Vạn | vạn (mười ngàn, mười nghìn), vạn nhất |
名 | Danh | danh, tên, danh tiếng |
目 | Mục | mắt |
友 | Hữu | bạn, bạn bè, bằng hữu |
来 | Lai | đến, tới |
立 | Lập | đứng, thiết lập, thành lập |
六 | Lục | số sáu |
話 | Thoại | nói, nói chuyện, câu chuyện |