漢字N4の一覧
Gồm khoảng 182 chữ.
Kanji | Hán việt | Nghĩa |
悪 | Ác | tồi, xấu |
暗 | Âm | tối |
医 | Y | y, y học, y tế |
意 | Ý | ý chí, tâm, ý định |
以 | Dĩ | dĩ , như trên, dưới đây ngoài |
引 | Dấn | kéo, giảm, trừ |
院 | Viện | viện |
員 | Viên | viên (thành viên, nhân viên) |
運 | Vận | số phận, vận chuyển, mang, vác |
英 | Anh | Anh (nước Anh), tinh túy, thiên tài |
映 | Ánh | chiếu (phim), chiếu sáng, hình ảnh |
遠 | Viễn | xa |
屋 | Ốc | căn phòng, nhà, mui, mái |
音 | Âm | âm thanh, tiếng |
歌 | Ca | bài hát, hát |
夏 | Hạ | mùa hè |
家 | Gia | nhà |
画 | Họa | hình ảnh, nét (bút), vẽ |
海 | Hải | biển |
回 | Hồi | lần, trở lại, quay lại |
開 | Khai | mở, phát triển |
界 | Giới | thế giới, giới, ngành |
楽 | Lạc | nhạc, niềm vui, sự vui vẻ |
館 | Quán | quán, sảnh lớn, tòa nhà |
漢 | Hán | đời nhà Hán, sông Hán, Hán tự |
寒 | Hàn | lạnh |
顔 | Nhan | mặt, gương mặt |
帰 | Quy | về, trở về |
起 | Khởi | khởi đầu, bắt đầu, ngủ dậy, xảy ra |
究 | Cứu | khám phá, tìm hiểu |
急 | Cấp | gấp, vội |
牛 | Ngưu | con bò, sao Ngưu |
去 | Khứ | qua (thời gian), rời đi |
強 | Cường | mạnh, mạnh mẽ, ép buộc |
教 | Giáo | dạy, dạy dỗ, giáo dục |
京 | Kinh | thủ đô, kinh thành |
業 | Nghiệp | nghiệp, nghề, doanh nghiệp |
近 | Cận | gần |
銀 | Ngân | bạc |
区 | Khu | quận, huyện, khu vực |
計 | Kế | mưu kế, tính toán, xem xét |
兄 | Huynh | anh trai, huynh đệ |
軽 | Khinh | nhẹ, khinh miệt, xem nhẹ |
犬 | Cẩu | chó, con chó |
研 | Nghiên | mài (dao), vo (gạo) |
県 | Huyện | tỉnh, vùng |
建 | Kiến | xây dựng |
験 | Nghiệm | bài kiểm tra (thi), hiệu lực |
元 | Nguyên | nguyên nhân, nguồn gốc, vốn |
工 | Công | xây dựng, công việc, người thợ |
広 | Quảng | rộng, mở rộng |
考 | Khảo | suy nghĩ, nghiên cứu, khảo xét |
光 | Quang | ánh sáng, chiếu sáng |
好 | Hảo | thích, tốt |
合 | Hợp | phù hợp, kết nối |
黒 | Hắc | đen, màu đen |
菜 | Thái | rau, rau quả |
作 | Tác | làm, tạo ra, chế tạo |
産 | Sản | sản, sinh ra, sản xuất |
紙 | Chỉ | giấy, giấy viết |
思 | Tư | nghĩ, nghĩ ngợi, nhớ mong |
姉 | Chị | chị gái |
止 | Chỉ | dừng lại, thôi |
市 | Thị | thành thị, thành phố, chợ |
仕 | Sĩ | phục vụ, phụng sự, quan |
死 | Tử | chết |
使 | Sứ, Sử | dùng, sử dụng, sứ giả, đại sứ |
始 | Thủy | bắt đầu, mới, trước |
試 | Thí | thử nghiệm, thi tài |
私 | Tư | tôi, tư, riêng |
字 | Tự | chữ |
自 | Tự | bản thân, tự mình |
事 | Sự | việc, sự việc, thờ |
持 | Trì | sở hữu, nắm giữ, có |
室 | Thất | phòng, huyệt chôn |
質 | Chất | chất, thiên nhiên, tính chất |
写 | Tả | sao chép, chụp ảnh, viết, chép |
者 | Giả | người |
借 | Tá | vay, mượn |
弱 | Nhược | yếu, kém, gần bằng |
首 | Thủ | cổ, đầu, đứng đầu |
主 | Chủ, Chúa | chủ, chính, người đứng đầu |
秋 | Thu | mùa thu |
集 | Tập | tập trung, gặp gỡ, tụ tập |
習 | Tập | học tập, luyện tập, quen |
終 | Chung | kết thúc, xong, chung cuộc |
住 | Trú | cư trú, sống, ở |
重 | Trọng, trùng | nặng, nghiêm trọng, trùng lắp, lặp lại |
春 | Xuân | mùa xuân, tuổi xuân, vui vẻ, vui tươi |
所 | Sở | nơi chốn, địa điểm, sở, đồn, viện |
暑 | Thử | nắng, nóng bức, mùa hè |
場 | Trường | nơi chốn, địa điểm |
乗 | Thặng, Thừa | lái (xe), cưỡi (ngựa) |
色 | Sắc | màu sắc |
森 | Sâm | rừng |
心 | Tâm | tim, tâm, trung tâm |
親 | Thân | bố mẹ, gần gũi, thân thiết |
真 | Chân | sự thật, thật |
進 | Tiến | tiếp tục, xúc tiến, tiến triển |
図 | Đồ | bản vẽ, vẽ, lên kế hoạch |
青 | Thanh | xanh, non, thiếu kinh nghiệm |
正 | Chinh, Chính | đúng, chuẩn, ngay thẳng |
声 | giọng, âm thanh | |
世 | Thế | thế giới, thời đại, đời |
赤 | Xích | đỏ, xích đạo |
夕 | Tịch | buổi chiều, chiều tối, bóng tối |
切 | Thiết | Cắt, kết thúc, cần kíp |
説 | Thuyết | quan điểm, lý thuyết, giải thích |
洗 | Tiễn | giặt, rửa |
早 | Tảo | nhanh, sớm, tăng tốc |
走 | Tẩu | chạy |
送 | Tống | gửi, đưa, cho, biếu, tiễn |
族 | Tộc | gia đình, bộ tộc, loài, dòng dõi |
村 | Thôn | làng, thôn xóm, nhà quê |
体 | Thể | cơ thể, thân thể |
太 | Thái | đậm, dày, béo |
待 | Đãi | đối xử, tiếp đãi, đợi, chờ |
貸 | Thải | cho vay, cho mượn |
台 | Đài | giá, khung, bệ, nền tảng, cơ sở |
代 | Đại | thời, thời đại, thay thế |
題 | Đề | chủ đề, tiêu đề, trán |
短 | Đoản | ngắn |
知 | Tri | biết, quen biết |
地 | Địa | đất, địa vị |
池 | Trì | cái ao |
茶 | Trà | trà, chè |
着 | Trước | đến (nơi), mặc (áo), biên soạn, nước cờ |
昼 | Trú | buổi trưa, ban ngày |
注 | Chú | chú ý, chú thích, rót nước |
町 | Đinh | thành phố, thị trấn, bờ ruộng |
鳥 | Điểu | con chim |
朝 | Triều | buổi sáng, triều đại |
通 | Thông | qua, đi qua, hiểu |
弟 | Đệ | em trai |
低 | Đê | thấp, cuối xuống, hạ xuống |
転 | Chuyển | chuyển, đổi, lăn, lật |
田 | Điền | cánh đồng, ruộng, đồng |
都 | Đô | thủ đô |
度 | Độ | mức độ, lần, độ |
答 | Đáp | trả lời, báo đáp |
冬 | Đông | mùa đông |
頭 | Đầu | đầu, người đứng đầu |
同 | Đồng | giống, cùng nhau |
動 | Động | chuyển động, động đậy, hoạt động |
堂 | Đường | phòng, sảnh, đền, nhà chính |
働 | Động | làm việc, hoạt động |
特 | Đặc | đặc biệt, riêng biệt |
肉 | Nhục | thịt, cơm (của trái cây) |
売 | Mại | bán |
発 | Phát | bắt đầu, xuất |
飯 | Phạn | bữa ăn, cơm |
病 | Bệnh | bệnh, bệnh tật |
品 | Phẩm | sản phẩm, chất lượng, phẩm hàm, đức tính |
不 | Bất | không, chẳng |
風 | Phong | gió, phong cách |
服 | Phục | quần áo, phục tùng, uống vào (thuốc) |
物 | Vật | vật, con vật, đồ vật |
文 | Văn | văn, văn vẻ |
別 | Biệt | khác biệt, tách rời, chia tay, khác |
勉 | Miễn | nỗ lực, học, cố gắng |
便 | Tiện | thuận tiện, đại tiện, tiểu tiện, tin tức |
歩 | Bộ | đi, đi bộ, bước chân |
方 | Phương | hướng, phương hướng |
妹 | Muội | em gái |
味 | Vị | mùi vị, hương vị, nếm, thưởng thức |
民 | Dân | người dân, dân tộc, con người |
明 | Minh | sáng, mở mang, đời Minh |
門 | Môn | cổng, cửa |
問 | Vấn | hỏi, câu hỏi, tra xét, hỏi thăm |
夜 | Dạ | đêm, ban đêm |
野 | Dã | cánh đồng, hoang dã, không thuần |
薬 | Dược | thuốc |
有 | Hữu | tồn tại, có (sở hữu) |
曜 | Diệu | thứ (trong tuần), bóng sáng mặt trời |
用 | Dụng | dùng, sử dụng, dùng cho |
洋 | Dương | đại dương, phương tây, tràn trề |
理 | Lí | lí do, nguyên lí, lí luận |
旅 | Lữ | chuyến đi, du lịch, lữ quán |
料 | Liệu | nguyên liệu, tài liệu, phí (lệ phí) |
力 | Lực | lực, sức mạnh |
林 | Lâm | rừng, rừng cây |