Tổng hợp Động từ N5 trong tiếng Nhật | Tiếng Nhật Pro.net

21 tháng 1, 2017

Textual description of firstImageUrl

Tổng hợp Động từ N5 trong tiếng Nhật

JLPT N5動詞(どうし)一覧(いちらん)
Tổng hợp động từ N5 trong tiếng Nhật
Dưới đây là danh sách tổng hợp động từ N5. Danh sách này chỉ mang tính tham khảo về Ban tổ chức kỳ thi Năng lực Nhật ngữ không công bố chính thức danh sách này. Danh sách này được tổng hợp dựa trên việc tổng hợp những động từ đã xuất hiện trong đề thi JLPT N5 qua các năm.
Danh sách được sắp xếp chia theo 3 nhóm của Động từ.
Động từ nhóm I từ số 1~73.
Động từ nhóm II từ số 74~102
Động từ nhóm III từ số 103~121
No.
Thể MASU
Thể từ điển
Nghĩa tiếng Việt
 1
あきます
あく
m
2
あるきます
あるく
đi bộ
3
いきます
いく
đi
4
おきます
おく
đt, để
5
かきます
かく
viết, v
6
ききます
きく
nghe, hi
7
さきます
さく
nở (hoa)
8
つきます
つく
đến, đến nơi
9
なきます
なく
hót, sủa, kêu
10
はきます
はく
đi (giày), mặc (qun)
11
はたらきます
はたらく
làm việc
12
ひきます
ひく
kéo, vẽ (một đường)
13
ひきます
ひく
chơi (nhạc cụ)
14
ふきます
ふく
th, thi (sáo)
15
みがきます
みがく
mài, chi, đánh bóng
16
およぎます
およぐ
bơi
17
ぬぎます
ぬぐ
ci (đồ, giày)
18
おします
おす
đẩy
19
かえします
かえす
trả lại
20
かします
かす
cho vay, cho mưn
21
けします
けす
tắt, dp, xóa
22
さします
さす
mở, bung (cái ô/dù)
23
だします
だす
gi, np
24
なくします
なくす
mất, làm mất
25
はなします
はなす
nói, nói chuyện, kể
26
わたします
わたす
giao, trao
27
しにます
しぬ
chết
28
あそびます
あそぶ
chơi, chơi đùa
29
よびます
よぶ
gi, kêu, mi
30
すみます
すむ
sống, trú
31
たのみます
たのむ
hi, đề ngh, nhờ cậy
32
のみます
のむ
uống, nuốt trọng
33
やすみます
やすむ
nghỉ, nghỉ ngơi, vắng mặt
34
よみます
よむ
đọc
35
あいます
あう
gp, gặp g
36
あらいます
あらう
rửa, giặt
37
いいます
いう
nói, k, bảo
38
うたいます
うたう
hát, ngâm (thơ)
39
かいます
かう
mua, chuốc lấy
40
すいます
すう
hút (thuốc...)
41
ちがいます
ちがう
khác, không giống
42
つかいます
つかう
dùng, sử dng
43
ならいます
ならう
hc (gì đó)
44
たちます
たつ
đứng, trôi qua (thi gian)
45
まちます
まつ
đi, chờ
46
もちます
もつ
có, gi, cầm, mang
47
あります
ある
có, tồn tại (vật)
48
うります
うる
bán, gây (rắc rối...)
49
おわります
おわる
kết thúc, xong
50
かえります
かえる
về, về nhà
51
かかります
かかる
mất (thi gian/ tin/công)
52
かぶります
かぶる
đi (nón/mũ)
53
~がります
~がる
mun (dùng cho ngôi thứ ba)
54
きります
きる
cắt
55
こまります
こまる
phiền toái, gặp khó khăn
56
しまります
しまる
đóng
57
しります
しる
biết
58
すわります
すわる
ngồi xung
59
つくります
つくる
tạo ra, làm
60
とまります
とまる
dừng, đậu, trọ
61
とります
とる
lấy, chụp (ảnh)
62
なります
なる
trở thành, trở nên
63
のぼります
のぼる
trèo, leo
64
のります
のる
lên (xe), đi (máy bay)
65
はいります
はいる
vào, đi vào
66
はしります
はしる
chy
67
はじまります
はじまる
bt đu
68
はります
はる
dán, dính
69
ふります
ふる
rơi (mưa/tuyết)
70
まがります
まがる
rẽ, quo
71
やります
やる
làm, chơi
72
わかります
わかる
hiểu, biết
73
わたります
わたる
vưt, băng qua
74
あけます
あける

mở (tha động từ)
75
あげます
あげる
đưa, cho, tặng
76
いれます
いれる
đưa vào, cho vào, điền
77
うまれます
うまれる
đưc sinh ra
78
おしえます
おしえる
nói cho biết, chỉ, dạy
79
おぼえます
おぼえる
nhớ, ghi nhớ, cảm thấy
80
かけます
かける
gọi iện thoi), treo
81
かけます
かける
đeo (kính)
82
きえます
きえる
dp, tắt, biết mất
83
こたえます
こたえる
trả lời, phản hi
84
しめます
しめる
đóng (tha động từ)
85
しめます
しめる
tht cht, buộc
86
たべます
たべる
ăn
87
つかれます
つかれる
mệt mỏi, mỏi
88
つけます
つける
bt èn/đin), gắn
89
つとめます
つとめる
làm việc cho…
90
でます
でる
ra khỏi, tham dự
91
ならべます
ならべる
xếp, sắp xếp
92
はれます
はれる
nắng, trời nắng
93
みせます
みせる
cho xem
94
わすれます
わすれる
quên
95
あびます
あびる
tắm (vòi sen)
96
います
いる
có, tồn tại (người, động vật)
97
おきます
おきる
ngủ dậy, thức dậy, ngồi dậy
98
おります
おりる
xung (xe, tàu...)
99
かります
かりる
n, vay
100
きます
きる
mặc (áo)
101
できます
できる
th, sẵn sàng, đã được
102
みます
みる
nhìn, ngắm, xem

ĐỘNG TỪ NHÓM III
Đi với する (thể từ điển) hoặc します (thể masu)  ở phía sau
103
かいぎ
かいぎ
họp, họp hành
104
かいもの
かいもの
mua sắm
105
けっこん
けっこん
kết hôn
106
コピー
コピー
sao chép, copy
107
さんぽ
さんぽ
đi do
108
しごと
しごと
làm việc
109
しつもん
しつもん
đt câu hi
110
します
する
làm (gì đó)
111
しゅくだい
しゅくだい
làm bài tập
112
せんたく
せんたく
giặt qun áo
113
そうじ
そうじ
dn dẹp
114
でんわ
でんわ
gọi điện thoại
115
はなし
はなし
nói/kể chuyện
116
パーティー
パーティー
tổ chc tiệc
117
べんきょう
べんきょう
học
118
りょうり
りょうり
nu ăn, nấu
119
りょこう
りょこう
du lịch
120
れんしゅう
れんしゅう
luyện tập
121
きます
くる
đến, đi đến
Nguồn tham khảo: mlcjapanese.co.jp
Các bạn có thể tải file PDF tại đây: Download

Bài viết liên quan: