Danh
sách dưới đây được biên soạn dựa trên Đề cương hướng dẫn JLPT và Hiệp hội Giáo
dục Quốc tế Nhật Bản.
Cho
đến thời điểm này (2016), vẫn chưa có một danh sách chính thức được công bố. Vì
vậy những Cách nói tổng hợp dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể chưa đầy
đủ, chỉ là hướng dẫn gần đúng (dựa trên các kỳ thi trong những năm qua) để phù
hợp với các yêu cầu của Kỳ thi năng lực N4.
1.どうもありがとうございました。Xin cảm ơn rất nhiều
2.
いただきます。 (nói trước khi ăn hoặc nhận quà gì đó)
3.
いってらっしゃい Anh (chị) đi nhé!
(Đáp
lại cho câu いってきます)
4.
いってまいります。Tôi đi đây (rồi sẽ
quay lại)
(Cách
nói trang trọng của いってきます)
5.
いらっしゃいませ。Xin chào (mời khách đến
tiệm, cửa hàng...)
6.
(では) おげんきで。(Xin anh) hãy giữ gìn
sức khỏe!
7.
おかえりなさい Anh/chị đã về! (hơi lịch sự so với Okaeri)
8.
おかげさまで Nhờ trời / Cảm ơn
anh (nên tôi..)
9.
おだいじに Hãy giữ gìn sức khỏe!
(nói với người bệnh)
10.
おねがいします。Xin nhờ anh! (sử dụng
khi nhờ vả)
11.
おはようございます。 Chào buổi sáng!
12.
おまたせしました。Xin lỗi đã để anh chờ!
13.
おめでとうございます。Xin chúc mừng!
14.
おやすみなさい。Chúc ngủ ngon! (lối
nói lịch sự)
15.
かしこまりました。Tôi hiểu rồi! (nói với
khách hàng...)
16.
ごちそうさまでした Xin cảm ơn đã chiêu
đãi!
17.
こちらこそ。Tôi phải nói câu đó mới
phải.
18.
ごめんください。 Có ai ở nhà không?
19.
ごめんなさい。Tôi xin lỗi!
20.
こんにちは。Xin chào!
21.
こんばんは。Chào buổi tối!
22.
さよなら|さようなら。Tạm biệt!
23.
しつれいしました。Xin lỗi! (Xin thất lễ!/Xin
lỗi đã làm phiền!)
24.
しつれいします。 Xin cảm ơn! (vì sẽ
làm phiền, nhờ vả ai đó)
25.
すみません。Xin lỗi!
26.
それはいけませんね。 Như vậy là không được đâu!
27.
ただいま。Anh về rồi! (khi về
nhà)
28.
では、また。Hẹn gặp lại!
29.
(いいえ) どういたしまして。Không có chi! (Không
có gì!)
30.
はじめまして。Rất vui được gặp anh!
31.
よく、いらっしゃいました。Chào mừng anh đã đến!
(từ một nơi xa)
32.
(どうぞ) よろしく。Rất vui gặp anh!