Cho đến thời điểm này (2016), vẫn
chưa có một danh sách chính thức được công bố. Vì vậy những Cách nói tổng hợp
dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể chưa đầy đủ, chỉ là hướng dẫn gần
đúng (dựa trên các kỳ thi trong những năm qua) để phù hợp
với các yêu cầu của Kỳ thi năng lực N3.
# Cách nói Nghĩa
0 ありがとう。 Cảm ơn
!
1.
(どうも) ありがとうございます。
(どうも)ありがとうございました。
(Xin) cảm ơn rất nhiều!
2.
いただきます 。(nói trước khi ăn hoặc nhận quà
gì đó)
3.
いってきます。 Tôi đi đây (rồi sẽ quay lại)
4.
いってらっしゃい。Anh (chị) đi nhé! (Đáp lại cho câu いってきます)
5.
いってまいります。Tôi đi đây (rồi sẽ quay lại)
(Cách nói trang trọng của いってきます)
6.
いらっしゃいませ。Xin chào (mời khách đến tiệm, cửa
hàng...)
7.
おかえり。 Anh/chị
đã về! (khi ai đó về nhà).
8.
おかえりなさい。Anh/chị đã về! (hơi lịch sự so với
Okaeri)
9.
おかけください。Xin mời ngồi!
10. おかげさまで。 Nhờ trời / Cảm ơn anh (nên tôi..)
11.
おかまいなく。 Xin đừng bận tâm/Xin hãy để tôi tự
nhiên
(sử dụng khi
ai định mời, làm gì cho mình)
12.
おきのどくに。 Tôi rất lấy làm tiếc (khi nghe
chuyện không hay của ai đó)
13.
(では) おげんきで。(Xin anh) hãy giữ gìn sức khỏe!
14.
おげんきですか。 Anh khỏe chứ?
15.
おじゃまします。 Xin lỗi làm phiền! (cảm ơn anh!)
16.
おせわになりました。Cảm ơn anh rất nhiều! (đã giúp đỡ...)
17.
おだいじに。Hãy giữ gìn sức khỏe! (nói với
người bệnh)
18.
おねがいします。Xin
nhờ anh! (sử dụng khi nhờ vả)
19.
おはよう。 Chào buổi sáng! (lối nói thân mật)
20.
おはようございます。Chào buổi sáng!
21.
おまたせしました。Xin lỗi đã để anh chờ!
22.
おまちください。Xin chờ chút!
23.
おまちどうさま。Xin lỗi đã để quý khách đợi!
24.
おめでとう。Chúc mừng anh! (lối nói thân mật)
25.
おめでとうございます。Xin chúc mừng anh! (lối nói lịch
sự)
26.
おやすみ。Ngủ ngon! (lối nói thân mật)
27.
おやすみなさい。Chúc ngủ ngon! (lối nói lịch sự)
28.
かしこまりました。Tôi hiểu rồi! (nói với khách
hàng...)
29.
ごえんりょなく。Xin đừng khách sáo! (Xin đừng ngại!)
30.
ごくろうさま。Vất vả cho anh quá! (nói với cấp
dưới)
31.
ごぞんじですか。Ạnh có biết không? (lối nói lịch
sự)
32.
ごちそうさま(でした)(Xin) cảm ơn đã chiêu đãi!
33.
こちらこそ。Tôi phải nói câu đó mới phải.
34.
ごめんください。Có ai ở nhà không?
35.
ごめんなさい。Tôi rất xin lỗi!
36.
こんにちは。Xin chào!
37.
こんばんは。Chào buổi tối!
38.
さよなら|さようなら。Tạm biệt!
39.
しつれいしました。Xin lỗi! (Xin thất lễ!/Xin lỗi đã
làm phiền!)
40.
しつれいします。Xin cảm ơn! (vì sẽ làm phiền, nhờ
vả ai đó)
41.
すみません。 Xin lỗi!
42.
それはいけませんね。Như vậy là không được đâu!
43.
ただいま。 Anh về rồi! (khi về nhà)
44.
では、また。Hẹn gặp lại!
45.
(いいえ)どういたしまして。Không có chi! (Không có gì!)
46.
はじめまして。Rất vui được gặp anh!
47.
よく、いらっしゃいました。Chào mừng anh đã đến! (từ một nơi
xa)