Cách sử dụng: Đi sau tính từ, được sử dụng để diễn tả sự thay đổi tính
chất, mức độ... Có nghĩa là: Trở nên...
- Ngữ pháp JLPT N5
Dạng sử dụng:
Tính từ (i) bỏ (i)
|
く
|
なる
|
Tính từ (na) bỏ (na)
|
に
|
なる
|
*Riêng tính từ いい → よくなる
Ví dụ:
Tính
từ (i)〔イ形容詞〕: Bỏ (i) +く+ なる
(Thể
phủ định: ~くなりません)
① あの子はもう大きくなりましたね。
Đứa bé đó đã lớn rồi nhỉ.
② この本は古くなりました。
Quyển sách này đã bị cũ.
③ 花子さんは美しくなりました。
Hanako đã trở nên xinh đẹp.
④ その郵便局は新しくなりましたね。
Bưu điện đó đã mới lên nhỉ.
⑤ 木村さんはベトナム語がうまくなりました。
Kimura
đã trở nên giỏi tiếng Việt.
⑥ この機械の調子が良くなった。
Cái máy này đã trở nên hoạt động tốt.
Tính
từ (na)〔ナ形容詞〕: Bỏ (na) + に + なる
(Thể
phủ định: ~になりません)
⑦ 彼女は有名になりました。
Cô ấy đã trở nên nổi tiếng.
⑧ カインさんは日本語が上手になりました。
Khánh đã trở nên giỏi tiếng Nhật.
⑨ 雄太さんはハンサムになりました。
Yuta đã trở nên đẹp trai.
⑩ 毎日、練習したら、上手になります。
Nếu luyện tập mỗi ngày thì sẽ trở nên giỏi.
⑪ この辺はスーパーができて、便利になりました。
Khu vực này đã trở nên tiện lợi vì mọc lên
siêu thị.
⑫ アンさんはきれいになった。
An đã trở nên xinh đẹp.
※ Mở rộng: có thể bạn muốn xem
- Cấu trúc ことになる [Sẽ - Nghĩa là] (Ngữ pháp N3)